hoàn thiện in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Nó ko hoàn thiện.

It’s not perfect.

Bạn đang đọc: hoàn thiện in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Đến năm 1980, một nghiên cứu đã được hoàn thiện trên 3 ‘UTR của gen alpha-glôbin của người.

In 1980, a study was conducted on the 3′ UTR of the duplicated human alpha-globin genes.

WikiMatrix

Jesus được hoàn thiện qua sự đau khổ của Ngài (Heb. 5:7-10).

Jesus was perfected through his suffering (Heb. 5:7–10).

Literature

Album cuối cùng của anh, Brainwashed (2002), được con trai Dhani và Jeff Lynne hoàn thiện sau đó.

Harrison’s final album, Brainwashed (2002), was released posthumously after it was completed by his son Dhani and Jeff Lynne.

WikiMatrix

Đó chính là ý nghĩa của sự hoàn thiện.

What is the meaning of such perfection

OpenSubtitles2018. v3

Vào tháng 9 năm 2000, các phần chính của phi cơ đã được hoàn thiện.

In September 2000, the main aircraft assemblies were complete.

WikiMatrix

Tháng 12 năm 2012, Whedon chia sẻ rằng ông đã có một bản phác thảo hoàn thiện cho bộ phim.

In December 2012, Whedon stated that he had completed an outline for the film.

WikiMatrix

Ung thư đầu tiên được giải mã hoàn thiện là ung thư não.

The first cancer was done, which was brain cancer .

ted2019

Và rồi em bước vào cuộc đời anh… khiến anh trở nên hoàn thiện hơn.

Then you entered my life….. and made me whole again.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng theo như Holme, “thiếu vắng Charlotte anh ấy dường như không hoàn thiện.

According to Holme, “without Charlotte he was incomplete.

WikiMatrix

Nó được sử dụng như các hoạt động hoàn thiện. ^ “How Laser Powder Forming Works”.

” How Laser Powder Forming Works ” .

WikiMatrix

Báo cáo Đánh giá Thứ năm của IPCC (gọi tắt là AR5) được hoàn thiện vào năm 2014.

The IPCC’s Fifth Assessment Report (AR5) was completed in 2014.

WikiMatrix

Theo kỹ thuật viên Geoff Emerick, thời gian hoàn thiện album tổng cộng là hơn 700 giờ.

According to engineer Geoff Emerick, the album’s recording took over 700 hours .

WikiMatrix

Nhưng ông phải hoàn thiện con tàu hơn nữa mới được, vì ông hạ cánh xoàng quá.

But you’ll have to improve your machine—you made a bum landing!

Literature

Chúng tôi vẫn cần phải xây dựng và hoàn thiện một số tính năng trong YouTube Studio.

There are some features that we still have to build in YouTube Studio .

support.google

Nói cách khác, tôi đã lấy các linh kiện hoàn thiện và lắp ráp một kính quang phổ.

In other words, I’ve taken off-theshelf components, and I’ve made a spectroscope.

ted2019

Nó có nghĩa là một thiết kế chưa hoàn thiện.

It means a flawed design.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một kỹ thuật mới vẫn còn đang trong quá trình hoàn thiện.

And this is actually new technology still under development .

QED

Tôi cần hoàn thiện nó.

I need to perfect it.

OpenSubtitles2018. v3

O’Brien nhớ lại: “Áp lực duy nhất chính là việc hoàn thiện .

O’Brien said that “the biggest pressure was actually completing .

WikiMatrix

Giờ thì ta dùng cả hai để đạt sự hoàn thiện.

We use both to attain perfection.

OpenSubtitles2018. v3

56 người đã chết để hoàn thiện nó.

Fifty-six people died to perfect this high.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu mình hoàn thiện được kỹ thuật, mình sẽ không bao giờ phải lo về nước nữa.

If I can perfect the technique, we’ll never worry about water again.

OpenSubtitles2018. v3

Họ hoàn thiện album đầu tiên với Page chơi lead, Little Games.

They recorded one album with Page on lead guitar, Little Games .

WikiMatrix

Sau 700 lần thử con khỉ đã hoàn thiện kỹ năng – không làm rơi nữa.

And 700 or so tries later the monkey is performing it flawlessly — never fails.

QED

Source: https://vvc.vn
Category : Từ Thiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay