6
Quản lý công nghiệp
7510601A
A00
24
Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
10
Quản lý công nghiệp
7510601C
A00
24.25
Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
12
Công nghệ thực phẩm
7540101A
A00, B00
23
Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
13
Công nghệ chế tạo máy
7510202C
A00
24
Điểm thi TN THPT
17
Công nghệ chế tạo máy
7510202A
A00
23
Điểm thi TN THPT
25
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201D
A00
26
Điểm thi TN THPT
26
Công nghệ thông tin
7480201NT
A00
28.25
Miễn học phí
Điểm thi TN THPT
27
Kế toán
7340301C
A00
23.75
Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao).
28
Công nghệ kỹ thuật máy tính
7510206D
A00
25.15
Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà)
35
Công nghệ vật liệu
7510402D
A00
23.75
Hệ đại trà
Điểm thi TN THPT
36
Năng lượng tái tạo
7510208D
A00
24.75
Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà)
59
Công nghệ thực phẩm
7540101A
D90, D07
23.5
Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
62
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
7510605D
A00
26.25
Hệ đại trà
Điểm thi TN THPT
69
Công nghệ thông tin
7480201C
A00
26.25
Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao)
70
Công nghệ kỹ thuật máy tính
7480108D
A00
26.5
Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà)
73
Công nghệ thông tin
7480201A
A00
25.75
Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao)
74
Kế toán
7340301D
A00
24.75
Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà).
86
Kỹ thuật dữ liệu
7480203D
A00
26.25
Điểm thi TN THPT
96
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201A
A00
23.75
Điểm thi TN THPT
115
Robot và trí tuệ nhân tạo
7510209NT
A00
26.5
Điểm thi TN THPT (Hệ miễn học phí)
139
Công nghệ thông tin
7480201D
A00
26.75
Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà)
236
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
7480118D
A00
26
Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà)
241
Kỹ thuật xây dựng
7510106D
A00
23.75
Điểm thi TN THPT
266
Công nghệ kỹ thuật máy tính
7480108C
A00
25.5
Điểm thi TN THPT
276
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201C
A00
24.5
Điểm thi TN THPT
326
Công nghệ kỹ thuật máy tính
7480108A
A00
25
Điểm thi TN THPT
385
Tài chính – Ngân hàng
7340201QS
D90
16
Điểm thi TN THPT.
461
Sư phạm Tiếng Anh
7140231D
D01
27.25
hệ đại trà
462
Thiết kế đồ họa
7210403D
V01
24.25
hệ đại trà
463
Thiết kế thời trang
7140404C
V01
21.25
chất lượng cao
464
Thiết kế thời trang
7140404D
V01
21.25
hệ đại trà
465
Ngôn ngữ Anh
7220201D
D01
26.25
hệ đại trà
466
Quản trị kinh doanh
7340101QK
A00
16
Kettering – Mỹ
467
Quản trị kinh doanh
7340101QN
A00
16
Northampton – Anh
468
Quản trị kinh doanh
7340101QS
A00
16
Sunderland – Anh
469
Quản trị marketing
7340115QN
A00
16
Northampton – Anh
470
Kinh doanh quốc tế
7340120D
A00
25.25
hệ đại trà
471
Thương mại điện tử
7340122C
A00
25.5
chất lượng cao
472
Thương mại điện tử
7340122D
A00
26
hệ đại trà
474
Công nghệ chế tạo máy
7510202D
A00
25.75
hệ đại trà
486
Công nghệ kỹ thuật in
7510801C
A00
20.25
chất lượng cao
487
Công nghệ kỹ thuật in
7510801D
A00
24.25
hệ đại trà
488
Kỹ thuật cơ khí
7520103QK
A00
16
Ketering – Mỹ
489
Kỹ thuật cơ khí
7520103QT
A00
16
Tongmyong – Hàn Quốc
490
Kỹ thuật cơ điện tử
7520114QM
A00
16
Middlesex – Anh
491
Kỹ thuật cơ điện tử
7520114QT
A00
16
Tongmyong – Hàn Quốc
492
Kỹ thuật công nghiệp
7520117D
A00
24.75
hệ đại trà
496
Kỹ thuật điện, điện tử
7520202QT
A00
16
Tongmyong – Hàn Quốc
498
Công nghệ thực phẩm
7540101A
A00
23
chất lượng cao
499
Công nghệ thực phẩm
7540101C
A00
24.5
chất lượng cao
500
Công nghệ thực phẩm
7540101D
A00
26
hệ đại trà
501
Công nghệ may
7540209C
A00
19.25
chất lượng cao
502
Công nghệ may
7540209D
A00
24.5
hệ đại trà
504
Kiến trúc
7580101D
V03
22.5
hệ đại trà
505
Kiến trúc Nội thất
7580103D
V03
22.5
hệ đại trà
506
Kỹ thuật xây dựng
7580201Q
A00
16
Adelaide – Úc
507
Kỹ thuật xây dựng
7580205D
A00
23.5
Công trình giao thông
508
Quản lý xây dựng
7580302D
A00
24
hệ đại trà
509
Quản lý và vận hành hạ tầng
7840110D
A00
19
Điểm thi TN THPT (hệ đại trà)