STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Cơ sở Hà Nội: |
|
— |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
16.75 |
Cơ sở Hà Nội |
3 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
Cơ sở Hà Nội |
4 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15.75 |
Cơ sở Hà Nội |
5 |
7340301 |
Ke toán |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
Cơ sở Hà Nội |
6 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (ngành mới) |
A00; A01; C01; D01 |
15.5 |
Cơ sở Hà Nội |
7 |
7480201 |
Cồng nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18.5 |
Cơ sở Hà Nội |
8 |
7510201 |
Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
17.25 |
Cơ sở Hà Nội |
9 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (ngành mới) |
A00; A01; C01; D01 |
15.75 |
Cơ sở Hà Nội |
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
17.75 |
Cơ sở Hà Nội |
11 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
16.25 |
Cơ sở Hà Nội |
12 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
Cơ sở Hà Nội |
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
Cơ sở Hà Nội |
14 |
7540202 |
Công nghệ sợi, dệt |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
Cơ sở Hà Nội |
15 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
A00; A01; C01; D01 |
18.5 |
Cơ sở Hà Nội |
16 |
|
Cơ sở Nam Định: |
|
— |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
18 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
19 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
20 |
7340301 |
Ke toán |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
21 |
7480201 |
Cồng nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
22 |
7510201 |
Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
23 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
24 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
25 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
26 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
27 |
7540202 |
Công nghệ sợi, dệt |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
Cơ sở Nam Định |
28 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
Cơ sở Nam Định |