Và nếu chúng ta bán qua mạng: làm chiến dịch, gây quỹ.
And we put this online — Kickstarter campaign, crowdfunding.
ted2019
Bạn cũng có thể tham gia chiến dịch gây quỹ cộng đồng của người sáng tạo khác.
You can also join another creator’s community fundraiser.
support.google
Cách thay đổi thông tin chi tiết của chiến dịch gây quỹ:
To make changes to your fundraiser details:
support.google
Từ tháng 04/2004, chiến dịch gây quỹ Ainori Bokin (Quỹ Ainori) được khởi động.
Since April 2004, the program started the fundraising campaign called Ainori Bokin (Ainori Fundraising).
WikiMatrix
Vào ngày 7 tháng 9 năm 2013, Peter Sunde, cùng với Leif Högberg and Linus Olsson, công bố chiến dịch gây quỹ cho Hemlis.
On 9 July 2013, Peter Sunde, together with Leif Högberg and Linus Olsson, announced a fundraising campaign for Hemlis.
WikiMatrix
Tháng 5, 2008, Viện Đại học phát động chiến dịch gây quỹ gọi là Oxford Thinking – The Campaign for the University of Oxford.
The current campaign, its second, was launched in May 2008 and is entitled “Oxford Thinking – The Campaign for the University of Oxford”.
WikiMatrix
Số tiền thu được tại cuộc đấu giá cuốn sách được hiến cho chiến dịch gây quỹ The Children’s Voice.
The money earned at the auction of the book was donated to The Children’s Voice charity campaign.
WikiMatrix
[ Chiến dịch tại ] Canada vừa giành chiến thắng ngoạn mục khi trở thành chiến dịch gây quỹ một số trên thế giới.
Canada was just pipped to the post in terms of the number one fundraising campaign in the world.
QED
[ Chiến dịch tại] Canada vừa giành chiến thắng ngoạn mục khi trở thành chiến dịch gây quỹ một số trên thế giới.
Canada was just pipped to the post in terms of the number one fundraising campaign in the world.
ted2019
Số tiền kiếm được tại cuộc đấu giá sau đó được Rowling hiến tặng cho chiến dịch gây quỹ The Children’s Voice.
The money earned at auction later was donated by Rowling to The Children’s Voice charity campaign.
WikiMatrix
Năm 1991, ông đã phát động một chiến dịch gây quỹ để thành lập một bệnh viện ung thư để tưởng nhớ mẹ mình.
In 1991, he launched a fundraising campaign to set up a cancer hospital in memory of his mother.
WikiMatrix
với những kế hoạch xuất hiện tại Indianapolis, Detroit và Flint, Michigan cuối tuần này trong chiến dịch gây quỹ của đảng Dân Chủ…
Reynolds’popularity continues to soar in the Midwest with appearances scheduled in Indianapolis, Detroit and Flint, Michigan later in the week.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn cũng có thể chỉnh sửa chiến dịch, thay đổi số tiền mục tiêu hoặc xóa chiến dịch gây quỹ đó bất cứ lúc nào.
You can also edit the campaign, change the goal amount or delete the fundraiser at any time.
support.google
Để xóa chiến dịch gây quỹ và nút đóng góp khỏi các video của bạn, hãy làm theo các bước bên trên rồi chọn Xóa.
To delete your fundraiser and remove the ‘Donate’ button from your videos, follow the steps above and select Delete.
support.google
Nút đóng góp sẽ xuất hiện trên trang xem hoặc cuộc trò chuyện trực tiếp của bạn sau khi chiến dịch gây quỹ bắt đầu.
The ‘Donate’ button will appear on your watch page or live chat once your fundraiser has started.
support.google
Năm 2017, Khu bảo tồn Ol Pejeta cùng với app Tinder và Ogilvy Châu Phi vận hành chiến dịch gây quỹ để tái tạo lại loài này.
In 2017, Ol Pejeta Conservancy teamed up with Tinder and Ogilvy Africa to launch a fundraising campaign in order to recover the species.
WikiMatrix
Một thời gian ngắn sau đám cưới, bà tham gia vào một chiến dịch gây quỹ cho Poale Zion khiến bà phải đi khắp nước Mỹ.
A short time after their wedding, she embarked on a fund-raising campaign for Poale Zion that took her across the United States.
WikiMatrix
Kuroyanagi đã kêu gọi hơn 20 triệu USD cho các chương trình của UNICEF mà bà tham gia, thông qua chiến dịch gây quỹ trên truyền hình.
Kuroyanagi has raised more than $20 million for the UNICEF programmes that she has been involved in, through television fund-raising campaigns.
WikiMatrix
Biết được điều này sẽ giúp bạn xác định cần thiết lập loại từ khóa và quảng cáo nào cho các chiến dịch gây quỹ trong tương lai.
Knowing this would help you determine what types of keywords and ads to set up for future fundraising campaigns.
support.google
Joseph Pulitzer, chủ bút nhật báo World của Thành phố New York, thông báo một chiến dịch gây quỹ 100.000 đô la (tương đương khoảng 2,3 triệu đô la ngày nay).
Joseph Pulitzer, publisher of the New York World, a New York newspaper, announced a drive to raise $100,000—the equivalent of $2.3 million today.
WikiMatrix
Các trang web mua bán xã hội đã phát động chiến dịch gây quỹ trực tuyến, thu về hàng triệu đô la cho các tổ chức cứu trợ hoạt động tại Nhật Bản.
Social buying sites have launched on-line campaigns in which several million dollars were raised for relief organizations working in Japan.
WikiMatrix
Chiến dịch gây quỹ này đập vào mắt người New York, đặc biệt là khi Pulitzer bắt đầu cho in ra những dòng chữ mà ông nhận được từ những người đóng góp.
The drive captured the imagination of New Yorkers, especially when Pulitzer began publishing the notes he received from contributors.
WikiMatrix
Một năm sau, Victoria tham gia vào buổi họp báo cho chiến dịch gây quỹ giúp đỡ trẻ em ở Châu Phi, được phối hợp với Hội Chữ thập đỏ Việt Nam và UNICEF.
The following year, she participated in the press conference to promote awareness for a fundraising campaign to help children in Africa, which was jointly organized by the Red Cross and UNICEF.
WikiMatrix
Và thay vì tìm kiếm nguồn tài trợ, chúng tôi bắt đầu chiến dịch gây quỹ từ quần chúng, trong vòng hơn một tháng, hơn 1,500 người đã tham gia quyên góp hơn 100,000 đô la.
And instead of looking for funding, we started a crowdfunding campaign, and in a little over a month, more than 1,500 people put together and donated over 100,000 dollars.
ted2019
Xây dựng các chiến dịch gây quỹ cho thấy rõ mức ảnh hưởng mà các khoản quyên góp của người ủng hộ mang lại, giúp họ dễ dàng quyên góp hơn ở mọi cấp độ.
Build nonprofit fundraising campaigns that tie supporters’ donations to their impact, making it easy for them to give at any level.
support.google