Câu hỏi về chủ đề môi trường bằng tiếng Anh

Môi trườnglà mộttổ hợpcác yếu tố tự nhiên và xã hội bao quanh bên ngoài của mộthệ thốnghoặc một thành viên, sự vật nào đó. Chúng tác động ảnh hưởng lên mạng lưới hệ thống này, xác lập khuynh hướng và thực trạng sống sót của nó. Trong môi trường có rất nhiều những chủ đề khác và đi theo đó là khối lượng từ vựng đáng kể .

Nội dung chính

Show

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường
  • 2. Từ vựng về ô nhiễm môi trường
  • 2.1. Danh từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
  • 2.2. Tính từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
  • 2.3. Động từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
  • 2.4. Từ vựng về biến đổi khí hậu
  • 3. Từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường
  • 4. Từ vựng vềnhữnggiải phápkiểm soát an ninhmôi trường bị ô nhiễm
  • Tổng hợp những biện pháp an ninh bảo vệ môi trường
  • 5. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh về môi trường
  • 6. Bài tập
  • Bài tập 1
  • Bài tập 2
  • Đáp án bài tập
  • Video liên quan

Vì vậy ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về môi trường đầy đủ và chi tiết nhất. Bên cạnh đó còn có thêm câu hỏi và bài tập để các bạn ôn tập lại sau khi học từ vựng.

1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường

  • Air pollution/erpəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí
  • Brink/brɪŋk/: bờ miệng (vực)
  • Canyon/ˈkænjən/: hẻm núi
  • Cliff/klɪf/: vách đá
  • Ecosystem/ˈiːkoʊsɪstəm/: hệ sinh thái
  • Acid rain/ˌæsɪdˈreɪn/: mưa a xít
  • Forest/ˈfɑːrɪst/: rừng
  • Greenhouse/ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
  • Greenhouse effect/ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/: hiệu ứng nhà kính
  • Groundwater/ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
  • Hill/hɪl/: đồi
  • Meadow/ˈmedoʊ/: đồng cỏ
  • Mountain/ˈmaʊntn/: núi
  • Natural disaster/ˈnætʃrəldɪˈzæstər/: thiên tai
  • Natural resource/ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/: tài nguyên thiên nhiên
  • Rainforest/ˈreɪnfɑːrɪst/: rừng mưa nhiệt đới
  • Waterway/ˈwɑːtərweɪ/: đường thủy thuyền chạy trên đó (sông, ngòi, kênh đào)
  • Solar power/ˈsoʊlərˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
  • Wind power/wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió
  • Jungle/ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
  • Poisonous (adj.)/ˈpɔɪzənəs/: có độc
  • Biosphere reserve/ˈbaɪoʊsfɪrrɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
  • Protection forest/prəˈtekʃnˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
  • Toxic fume/ˈtɑːksɪkfjuːm/: khí độc
  • Ozone layer /ouzoun leiə/: tầng ô zôn
  • Air /eə/: không khí
  • Fauna /fɔ:nə/: hệ động vật
  • Insect /insekt/: côn trùng
  • Animal /æniməl/: động vật
  • Plant /plɑ:nt/: thực vật

Câu hỏi về chủ đề môi trường bằng tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về môi trường

  • Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  • Contamination /kən,tæmineiʃn/: sự làm nhiễm độc
  • Conservation /,kɔnsə:veiʃn/: bảo vệ/bảo tồn
  • Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Greenhouse /gri:nhaus/: hiệu ứng nhà kính
  • Governments regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  • Shortage /ʃɔ:tidʤ/: sự thiếu hụt
  • Alternatives /ɔ:ltə:nətiv/: giải pháp thay thế
  • Solar panel /soulə pænl/: tấm năng lượng mặt trời
  • Woodland /wudlənd/: vùng rừng
  • Deforestation /di,fɔristeiʃn/:phá rừng
  • Gas exhaust /gæs igzɔ:st/:khí thải
  • Carbon dioxin:CO2
  • Culprit (of) /kʌlprit/:thủ phạm (của)
  • Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ thống sinh thái
  • Soil erosion /sɔil irouʤn/: xói mòn đất
  • Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
  • Pollution /pəlu:ʃn/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Preserve biodiversity /prizə:v ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/:bảo tồn sự đa dạng sinh học
  • Natural resources /nætʃrəl risɔ:s/: tài nguyên thiên nhiên
  • Greenhouse gas emissions:khí thải nhà kính
  • A marine ecosystem:hệ sinh thái dưới nước
  • Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
  • Reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
  • Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
  • Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
  • Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
  • Sustainable /səˈsteɪnəbəl/bền vững
  • Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
  • Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
  • Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
  • Environment friendly /ɪnˈvaɪrənməntˈfrɛndli/thân thiện với môi trường
  • The ozone layer:tầng ozon

2. Từ vựng về ô nhiễm môi trường

Ô nhiễm môi trường là yếu tố đáng chăm sóc trong suốt nhiều năm gần đây .
Câu hỏi về chủ đề môi trường bằng tiếng Anh Từ vựng ô nhiễm môi trườngDưới đây là những từ vựng chỉ ô nhiễm môi trường .

2.1. Danh từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường

  • Environmental pollution:ô nhiễm môi trường
  • Contamination:sự làm nhiễm độc
  • Protection/preservation/conservation:bảo vệ/bảo tồn
  • Air/soil/water pollution:ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Greenhouse:hiệu ứng nhà kính
  • Governments regulation:sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  • Shortage/ the lack of:sự thiếu hụt
  • Wind/solar power/energy:năng lượng gió/mặt trời
  • Alternatives:giải pháp thay thế
  • Solar panel:tấm năng lượng mặt trời
  • Woodland/forest fire:cháy rừng
  • Deforestation:phá rừng
  • Gas exhaust/emission:khí thải
  • Carbon dioxin:CO2
  • Culprit (of):thủ phạm (của)
  • Ecosystem:hệ thống sinh thái
  • Soil erosion:xói mòn đất
  • Pollutant:chất gây ô nhiễm
  • Polluter:người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Pollution:sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Preserve biodiversity:bảo tồn sự đa dạng sinh học
  • Natural resources:tài nguyên thiên nhiên
  • Greenhouse gas emissions:khí thải nhà kính
  • A marine ecosystem:hệ sinh tháitrongnước
  • The ozone layer:tầng ozon
  • Ground water:nguồn nước ngầm
  • The soil:đất
  • Crops:mùa màng
  • Absorption:sự hấp thụ
  • Adsorption:sự hấp phụ
  • Acid deposition:mưa axit
  • Acid rain:mưa axit
  • Activated carbon:than hoạt tính
  • Activated sludge:bùn hoạt tính
  • Aerobic attached-growth treatment process:Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  • Aerobic suspended-growth treatment process:Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

2.2. Tính từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường

  • Toxic/poisonous:độc hại
  • Effective/efficient/efficacious:hiệu quả
  • Thorny/head-aching/head splitting:đau đầu
  • Serious/acute:nghiêm trọng
  • Excessive:quá mức
  • Fresh/pure:dướilành
  • Pollutive:bị ô nhiễm

2.3. Động từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường

  • Pollute:ô nhiễm
  • Dispose/release/get rid of:thải ra
  • Contaminate/pollute:làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Catalyze (for):xúc tác (cho)
  • Exploit:khai thác
  • Cut/reduce:giảm thiểu
  • Conserve:giữ gìn
  • Make use of/take advantage of:tận dụng/lợi dụng
  • Over-abuse:lạm dụng quá mức
  • Halt/discontinue/stop:dừng lại
  • Tackle/cope with/deal with/grapple:khắc phục
  • Damage/destroy:phá hủy
  • Limit/curb/control:hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  • Cause/contribute to climate change/global warming:gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lênthế giới
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions:tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính

Câu hỏi về chủ đề môi trường bằng tiếng AnhDanh từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường

  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs:phá hủy môi trường/hệ sinh tháitrongnước/tầng ozon/rặng san hô
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment:làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Harm the environment/wildlife/marine life:gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sốngtrongnước
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction:đe dọakhông gian sốngtự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Deplete natural resources/the ozone layer:làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans:làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops:làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Log forests/rainforests/trees:chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối

2.4. Từ vựng về biến đổi khí hậu

  • Acid rain /æsid rein/:mưa a-xít là hiện tượng mưa có tính a-xít hay có nồng độ pH thấp gây hại tới môi trường, đặc biệt là tới môi trường rừng và môi trường nước.
  • Sewage /sju:idʤ/:nước thải. Nước thải đang là vấn đề nhức nhối của nhiềuđất nướcdướiđó có Việt Nam. Các nhà máy thườngđựngqua khâu xử lý nước thải (sewage treatment) và đổ thẳng chất thải ra ngoài môi trường nước khiến chokhông gian sốngxung quanh bịtác độngnghiêm trọng.
  • Climate change/klaimit tʃeindʤ/:biến đổi khí hậu là sự biến đổi thời tiếttạimột khu vực. Những biến đổi này có thể là lượng mưa trung bình mỗi năm hoặc nhiệt độ (temperature)dướimột tháng hoặc một mùa nhất định.
  • Global warming /gloubəl wɔ:miɳ/:hiện tượng nóng lênthế giới là sự tăng lên dần dần về nhiệt độ của Trái đất do hiệu ứng nhà kính. Global warmingdướinhómnhữngtừ vựng tiếng Anh về môi trường nói riêng và đối vớimột sốngười học tiếng Anhnhìn chungkhông còn là một thuật ngữ xa lạ bởi sự phố biến của nó.
  • Oil spill /ɔil spil/:tràn dầu là khi dầu từnhữngthùngđựngdầu (oil tankers) hoặc từnhữngđường ống dầu (oil pipeline) rò rỉ ra trên bề mặt nước, gây hại lớn cho môi trường sinh vật biển (marine life).

Xem thêm bài viết:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất
  • Top 27+ Trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí 2021
  • Cách học 600 từ vựng TOEIC bằng hình ảnh Tải file PDF

3. Từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường

  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change:giải quyết/chống lại/ xử lícácđe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming:đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lênthế giới
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution:hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions:giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Offset carbon/CO2 emissions:làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  • Reduce (the size of) your carbon footprint:làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  • Achieve/promote sustainable development:đạt được/thúc đẩy sựphát triển lâu dài
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources:bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  • Protect endangered species/a coastal ecosystem:kiểm soát an ninhchủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  • Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems:ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  • Raise awareness of environmental issues:nângcaonhận thức vềcácvấn đề môi trường
  • Save the planet/the rainforests/an endangered species:cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

4. Từ vựng vềnhữnggiải phápkiểm soát an ninhmôi trường bị ô nhiễm

Môi trường lúc bấy giờ đang ô nhiễm ở mức báo động vậy nên tổng thể những vương quốc trên quốc tế phải có những chủ trương để bảo vệ môi trường .
Câu hỏi về chủ đề môi trường bằng tiếng AnhTừ vựng những giải pháp bảo mật an ninh bảo vệ môi trường

Tổng hợp những biện pháp an ninh bảo vệ môi trường

  • A bottle bank:một thùng lớn mà con ngườichứanhữngchai không vànhữngvật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể đượcdùnglần nữa

Ex : We use the bottlebankin town to recycle our green, brown and clear bottles .
( Chúng tadùngthùng đựng chaiởtâm điểmđể táidùngnhữngchai màu xanh, nâu và trong. )

  • Recycle:thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ranhữngvật liệu hữu ích mà có thể đượcdùnglại

Ex : Its possible to recycle plastic drink cups to make pencils .
( Có năng lực táidùngcácloạily bằng nhựa để làm bút chì. )

  • Organic:khôngdùngnhữngchất hóa học nhân tạodướiviệc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt vànhữngsản phẩm khác

Ex : Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they dont use any chemicals in making it .
( Mặc dù thực phẩm sạchcaotiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn chính do họ khôngdùngbất kỳ chất hóa học nào để trồng nó. )

  • Onserve energy / electricity / power:giữ vàkiểm soát an ninhcái gì đó không phí phạm

Ex : To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead .
( Để tiết kiệm ngân sách và chi phí điện, anh ta giảm máy sưởitâm điểmvà mặc thêm áo. )

  • Wind farm:nhữngtua bin (các cấu trúcđắtvớinhữngquạt mà được quay bằng gió) đượcdùngđể sản xuất ra điện từ năng lượng gió

Ex : Everyone says they think wind farms are a good idea but no-one actually wants them near their house because they make such a racket .
( Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng tạo độc đáo hay nhưng khôngngười nàothật sự muốn chúng gần nhà của mình chính bới chúng tạo ra sự ồn ào. )

5. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh về môi trường

Hãy vận dụng những từ vựng tiếng Anh về môi trường đã được tổng hợp ở trên biến những từ vựng đơn lẻ đó thành mẫu câu tương thích với văn cảnh. Chắc chắn, bạn sẽ nhớ từ vựng rất lâu sau khi đặt câu hoàn hảo .

  • Globally, people are making efforts to shift to renewable sources of energy like solar, wind, biogas and geothermal energy:Trên phạm vi toàn cầu, con người đang nỗ lực chuyển hướng sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, khí sinh học và năng lượng địa nhiệt;
  • Intensive agriculture practiced to produce food damages the environment through the use of chemical fertilizer, pesticides and insecticides:tập quán thâm canh nông nghiệp để sản xuất lương thực gây hại cho môi trường thông qua việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu;
  • The huge production of waste due to our hyperconsumption is a major threat to the environment:một lượng lớn rác thải do chủ nghĩa tiêu dùng quá khích/siêu tiêu dùng là nguyên nhân chủ yếu đe dọa môi trường;
  • This money can be invested in reducing the quantity of pollutants released into the air:Số tiền này có thể được đầu tư để giảm số lượng các chất gây ô nhiễm được thải vào không khí;
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction:đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng;
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction:đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

6. Bài tập

Bài tập 1

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. Soil pollution _________ many bad effects on ecosystems and human life .
A. does
B. causes
C. makes

D. All are correct

2. Many plants and animals die because of __________ .
A. noise pollution
B. environment
C. deforestation
D. A and B are correct
3. The air in this city is __________ by emissions from nearby factories .
A. exchanged
B. reduced
C. polluted
D. All are correct
4. The __________ of water pollution is the death of many types of fishes .
A. cause
B. effect
C. reason
D. solution
5. Rising sea level can make some cities __________ .
A. pollute
B. exchange
C. appear
D. disappear
6. Protecting the __________environment is saving human life .
A. natural
B. polluted
C. working
D. All are correct

Bài tập 2

Điền từ vào chỗ trống

Environment is an essential part of our life. A _____ environment is necessary for a peaceful and healthy life. An environment is the ______ surroundings which helps human beings, ______ and other living things to grow and develop naturally. But nowadays, our environment is ______ in many different ways. Any type of disturbance in the natures balance affects the environment totally. It does not only ruin human lives but also affects on all living beings. We can save our ______ with the little step taken by everyone on the ______. We should reduce the amount of waste, throwing wastes properly to its place only and many other simple ways. It is very important to save environment for ______ existence. When we ______ the environment, we are protecting ourselves and our future as well .

Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1:

  1. D
  2. C
  3. D
  4. B
  5. D
  6. A

Đáp án bài tập 2

  1. Clean
  2. Natural
  3. Animals
  4. Disturbing
  5. Environment
  6. Earth
  7. Human
  8. Protect

Môi trường có quan hệ mật thiết so với đời sống của con người. Vì vậy, hãy chung tay để bảo vệ môi trường khỏi sự ô nhiễm. Mong rằng những kiến thức và kỹ năng hữu dụng về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường sẽ giúp bạn học tập và thao tác thật tốt !

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay