Thuật ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accent
|
ˈæksənt |
Điểm nhấn |
Accessories |
əkˈsɛsəriz |
Phụ kiện |
Acid wash |
ˈæsɪd wɒʃ |
Rửa axit |
Achromatic colours |
ˌækrəʊˈmætɪk ˈkʌləz |
Màu đơn thuần ( gồm có đen xám và trắng ) |
Art deco |
ɑːt deco |
Trang trí nghệ thuật và thẩm mỹ |
Art Nouveau |
ɑːt ˈnuːvəʊ |
Art Nouveau |
Academic costume |
ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒstjuːm |
Trang phục học đường |
Accent shades |
ˈæksəntʃeɪdz |
Sắc thái điểm nhấn |
Accessorizing |
Accessorizing |
Phụ kiện |
Active sportswear |
ˈæktɪv ˈspɔːtsˌweə |
Đồ thể thao năng động |
Adaptation |
ˌædæpˈteɪʃ ( ə ) n |
Sự thích nghi |
Advanced colours |
ədˈvɑːnst ˈkʌləz |
Màu sắc nâng cao |
a la mode |
ə lɑː məʊd |
Phong cách thời trang hơi hướng tân tiến |
Accouterments |
əˈkuːtəmənts |
Thiết bị, vật dụng cá thể |
Apparel |
əˈpærəl |
Quần áo |
Apparel manufacturing |
əˈpærəl ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ |
Sản xuất may mặc |
Asymmetrical |
ˌæsɪˈmɛtrɪkəl |
Không đối xứng |
Atelier |
ˈætəlɪeɪ |
studio / phòng thao tác của nghệ sĩ, diễn viên |
Attire |
əˈtaɪə |
Trang phục |
Athletic clothing |
æθˈlɛtɪk ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo thể thao |
Au naturel |
ˌəʊ naturel |
Au naturel |
Avant-Garde |
ˌævɒŋˈgɑːd |
Tiên phong |
Body clothes |
ˈbɒdi kləʊðz |
Quần áo body toàn thân |
Balance / symmetry |
ˈbæləns / ˈsɪmɪtri |
Cân bằng / đối xứng |
Bespoke |
bɪˈspəʊk |
Thiết kế riêng |
Barfly apparel |
ˈbɑːflaɪ əˈpærəl |
Trang phục của chuồn chuồn |
Beaumonde |
Beaumonde |
The beau monde ’ = quốc tế tốt đẹp trong tiếng Pháp -> tập hợp những người phong phú và thời thượng ; những người xinh đẹp . |
Black tie sự kiện |
blæk taɪ ɪˈvɛnt |
Sự kiện cà vạt đen |
Bling |
blɪŋ |
Đồ trang sức đẹp hào nhoáng |
Body-con clothing |
ˈbɒdi-kɒn ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo ôm sát khung hình |
Boutique |
buːˈtiːk |
Cửa hàng quần áo hạng sang |
Boyfriend style |
ˈbɔɪˌfrɛnd staɪl |
Phong cách bạn trai |
Bib and tucker |
bɪb ænd ˈtʌkə |
Quần áo dành cho dịp hội hè khét tiếng |
Border print |
ˈbɔːdə prɪnt |
In viền |
Bohemian style of fashion ( Boho ) |
bəʊˈhiːmjən staɪl ɒv ˈfæʃən ( Boho ) |
Phong cách thời trang Bohemian ( Boho ) |
Business Formal dress code |
ˈbɪznɪs ˈfɔːməl drɛs kəʊd |
Quy tắc phục trang nhã nhặn |
Business Casual dress code |
ˈbɪznɪs ˈkæʒjʊəl drɛs kəʊd |
Quy định về phục trang thường ngày của Doanh nhân |
Bulky clothing |
ˈbʌlki ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo cồng kềnh |
Capsule wardrobe |
ˈkæpsjuːl ˈwɔːdrəʊb |
Tủ quần áo dạng khoang ngủ |
Cut of a garment |
kʌt ɒv ə ˈgɑːmənt |
Cắt may |
Camouflage clothing |
ˈkæmʊflɑːʒ ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo ngụy trang |
Care label |
keə ˈleɪbl |
Nhãn chăm nom |
Casual wear |
ˈkæʒjʊəl weə |
Mặc đơn giản và giản dị |
Catwalk |
ˈkætˌwɔːk |
Sàn catwalk |
Channel suit |
ˈʧænl sjuːt |
Bộ vest cổ của hãng Chanel |
Chic |
ʃiːk |
Sang trọng |
Chinois |
Chinois |
Nghệ thuật ( theo nghĩa Trung Quốc ) |
Cine mode |
Cine məʊd |
Chế độ phim |
Cocktail dress code |
ˈkɒkteɪl drɛs kəʊd |
Quy định về phục trang cocktail |
Collection |
kəˈlɛkʃən |
Bộ sưu tập |
Colour coordination |
ˈkʌlə kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən |
Phối hợp sắc tố |
Classic |
ˈklæsɪk |
Cổ điển |
Clique |
kliːk |
thuật ngữ chỉ tập hợp những đỉnh V trong đồ thị vô hướng G |
Colour blocking |
ˈkʌlə ˈblɒkɪŋ |
Khóa màu |
Colorway |
Colorway |
Đường màu |
Cosplay |
Cosplay |
Cosplay / mặc phục trang giống một nhân vật nào đó |
Country look |
ˈkʌntri lʊk |
Nhìn đồng quê |
Cool colours |
kuːl ˈkʌləz |
Màu sắc thoáng mát |
Contrast |
ˈkɒntrɑːst |
Tương phản |
Conservative styles |
kənˈsɜːvətɪv staɪlz |
Phong cách truyền thống lịch sử |
Cosmetic colours |
kɒzˈmɛtɪk ˈkʌləz |
Màu mỹ phẩm |
Cosmopolitan |
ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən |
Tạp chí thời trang Cosmopolitan |
Costume |
ˈkɒstjuːm |
Trang phục |
Couturier |
Couturier |
Couturier |
Composite style |
ˈkɒmpəzɪt staɪl |
Phong cách tổng hợp |
Costume jewelry |
ˈkɒstjuːm ˈʤuːəlri |
Trang sức phục trang |
Distressing |
dɪsˈtrɛsɪŋ |
Đau buồn |
Draping |
ˈdreɪpɪŋ |
|
Dandy style |
ˈdændi staɪl |
Phong cách công tử |
Deadstock |
Deadstock |
Deadstock |
Design elements |
dɪˈzaɪn ˈɛlɪmənts |
Yếu tố phong cách thiết kế |
Double Denim Trend |
ˈdʌbl ˈdɛnɪm trɛnd |
Xu hướng denim đôi |
Earth colors |
ɜːθ ˈkʌləz |
Màu đất |
Eclectic style of fashion |
ɛkˈlɛktɪk staɪl ɒv ˈfæʃən |
Phong cách chiết trung của thời trang |
Electric colours |
ɪˈlɛktrɪk ˈkʌləz |
Màu điện |
Elegant dressing style |
ˈɛlɪgənt ˈdrɛsɪŋ staɪl |
Phong cách ăn mặc lịch sự |
Ensemble |
ɑːnˈsɑːmbl |
Tập hợp |
Eponymous fashion brand |
ɪˈpɒnɪməs ˈfæʃən brænd |
Thương hiệu thời trang Eponymous |
Ethnic |
ˈɛθnɪk |
Dân tộc |
Exotic |
ɪgˈzɒtɪk |
Kỳ lạ |
Embellishing |
ɪmˈbɛlɪʃɪŋ |
Tô điểm |
Designer |
dɪˈzaɪnə |
3D / kĩ thuật tạo mẫu Ma Nơ Canh |
Display |
dɪsˈpleɪ |
Trưng bày |
Effortless dressing |
ˈɛfətlɪs ˈdrɛsɪŋ |
Ăn mặc đơn thuần mà ấn tượng |
Fabric swatches |
ˈfæbrɪk ˈswɒʧɪz |
Mẫu vải |
Fabric Finishes |
ˈfæbrɪk ˈfɪnɪʃɪz |
Hoàn thiện vải |
Fad |
fæd |
Ham mê |
Fashion 2.0 |
ˈfæʃən 2.0 |
Thời trang 2.0 |
Fashion capitals |
ˈfæʃən ˈkæpɪtlz |
Kinh đô thời trang |
Fashion Cycle |
ˈfæʃən ˈsaɪkl |
Chu kỳ thời trang |
Fashion Faux Pas |
ˈfæʃən fəʊ pɑː |
Thời trang Faux Pas |
Fashion Forecast |
ˈfæʃən ˈfɔːkɑːst |
Dự báo thời trang |
Fashion forward |
ˈfæʃən ˈfɔːwəd |
Thời trang tiến lên |
Fashion icon |
ˈfæʃən ˈaɪkɒn |
Biểu tượng thời trang |
Fashion Line |
ˈfæʃən laɪn |
Dòng thời trang |
Fashion press |
ˈfæʃən prɛs |
Tạp chí thời trang |
Fashion show |
ˈfæʃən ʃəʊ |
Buổi trình diễn thời trang |
Fashion house |
ˈfæʃən haʊs |
Ngôi nhà thời trang |
Fashionista |
Fashionista |
Tín đồ thời trang |
Fashion sense |
ˈfæʃən sɛns |
Gu thời trang |
Fashion police |
ˈfæʃən pəˈliːs |
Cảnh sát thời trang |
Fashion sketch |
ˈfæʃən skɛʧ |
Phác thảo thời trang
|
Fashion subcultures |
ˈfæʃən ˈsʌbˌkʌlʧəz |
Các nền văn hóa truyền thống phụ thời trang |
Fashion tribe |
ˈfæʃən traɪb |
Bộ lạc thời trang |
Fashion victim |
ˈfæʃən ˈvɪktɪm |
Nạn nhân thời trang |
Fabric Prints |
ˈfæbrɪk prɪnts |
In vải |
Face of the fabric |
feɪs ɒv ðə ˈfæbrɪk |
Mặt vải |
Fashion Label |
ˈfæʃən ˈleɪbl |
Nhãn hiệu thời trang |
Fatigues |
fəˈtiːgz |
Mệt mỏi |
Flat sketches |
flæt ˈskɛʧɪz |
Bản phác thảo phẳng |
Florals |
ˈflɔːrəlz |
Hoa |
Formal clothing ( evening clothes ) |
ˈfɔːməl ˈkləʊðɪŋ ( ˈiːvnɪŋ kləʊðz ) |
Quần áo sang trọng và quý phái ( quần áo dạ hội ) |
Foundation |
faʊnˈdeɪʃən |
nền tảng |
Garcon look |
ˈgɑːsɒnlʊk |
Garcon nhìn |
Garment |
ˈgɑːmənt |
Công nghiệp may mặc |
Genderqueer |
Genderqueer |
Genderqueer |
Gradation |
grəˈdeɪʃən |
Tốt nghiệp |
Greek Chic |
griːk ʃiːk |
Hy Lạp sang trọng và quý phái |
Groufit |
Groufit |
Groufit |
Grunge |
grʌnʤ |
phong thái Grunge, thuộc một nhánh của nhạc Rock |
Glamorous |
ˈglæmərəs |
Quyến rũ |
Haberdashery |
ˈhæbədæʃəri |
Tiệm hàng xén, shop bán đồ kim chỉ |
High stepper |
haɪ ˈstɛpə |
Bước cao |
Hand of a fabric |
hænd ɒv ə ˈfæbrɪk |
Bàn tay của một tấm vải |
Haute Couture |
ɔːtkuːˈtjʊə |
Thời trang hạng sang |
Heavy metal fashion |
ˈhɛvi ˈmɛtl ˈfæʃən |
Thời trang sắt kẽm kim loại nặng |
High Fashion |
haɪ ˈfæʃən |
Thời trang hạng sang |
Hosiery |
ˈhəʊzɪəri |
Hàng dệt kim |
Hourglass figure |
ˈaʊəglɑːs ˈfɪgə |
Hình đồng hồ đeo tay cát |
House |
haʊs |
nhà ở |
Hot number |
hɒt ˈnʌmbə |
Số nóng |
Imitation |
ˌɪmɪˈteɪʃən |
Sự bắt chước |
Iridescent colours |
ˌɪrɪˈdɛsnt ˈkʌləz |
Màu sắc ánh kim |
Impact colours |
ˈɪmpæktˈkʌləz |
Màu sắc ảnh hưởng tác động |
Jewel tones |
ˈʤuːəl təʊnz |
Tông màu ngọc |
Kitsch |
Kitsch |
Nghệ thuật tầm trung |
Knock Off |
nɒk ɒf |
dừng lại |
Limited edition clothing |
ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo phiên bản số lượng giới hạn |
Line |
laɪn |
Hàng |
Lookbook |
lʊk bʊk |
Bộ sưu tầm những bức ảnh về thời trang |
Long line clothing |
lɒŋ laɪn ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo dài |
Loungewear |
Loungewear |
Loungewear |
Made to measure garments |
meɪd tuː ˈmɛʒə ˈgɑːmənts |
Được tạo ra để đo hàng may mặc |
Mass produced / Fashion |
mæs prəˈdjuːst / ˈfæʃən |
Sản xuất hàng loạt / Thời trang |
Melange |
Melange |
Melange |
Monotone clothing |
ˈmɒnətəʊn ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo đơn điệu |
Mood Board |
muːd bɔːd |
Bảng tâm trạng |
Motif |
məʊˈtiːf |
motif |
Muslin |
ˈmʌzlɪn |
Vải cotton dệt trơn |
Neutral Colours |
ˈnjuːtrəl ˈkʌləz |
Màu trung tính |
Off the rack |
ɒf ðə ræk |
Quần áo may sẵn |
Ombre |
ˈɒmbə |
Sự trộn lẫn của sắc tố này sang sắc tố khác |
Oversize |
ˈəʊvə saɪz |
Quá khổ |
Passe |
ˈpɑːseɪ |
đã quá thời, lỗi thời |
Panache |
pəˈnæʃ |
Sự phô trương, huênh hoang |
Pantone colours |
Pantone ˈkʌləz |
Màu sắc Pantone |
Pattern |
ˈpætən |
Mẫu vật |
Pret-a – porter |
Pret-eɪ – ˈpɔːtə |
Người khuân vác trước |
Peek-a-boo style |
piːk-ə-buː staɪl |
Phong cách Peek-a-boo |
Peasant style |
ˈpɛzənt staɪl |
Phong cách nông dân |
Placement prints |
ˈpleɪsmənt prɪnts |
Bản in vị trí |
Post modern fashion |
pəʊst ˈmɒdən ˈfæʃən |
Đăng thời trang văn minh |
Print on print |
prɪnt ɒn prɪnt |
In trên bản in |
Ready to wear or RTW |
ˈrɛdi tuː weər ɔːr ɑː-tiː-ˈdʌblju ( ː ) |
Sẵn sàng để mặc hoặc RTW |
Retrofuturism |
Retrofuturism |
Chủ nghĩa cổ xưa |
Reversible clothing |
rɪˈvɜːsəbl ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo hoàn toàn có thể đảo ngược |
Rockability fashion |
rɒkəˈbɪlɪti ˈfæʃən |
Thời trang rockability |
Sample |
ˈsɑːmpl |
Mẫu vật |
Silhouette |
ˌsɪlu ( ː ) ˈɛt |
Hình bóng |
Seamstress |
ˈsɪmstrɪs |
Thợ may |
Selvedge |
ˈsɛlvɪʤ |
Một tấm vải được ghép, đệm vào quần áo |
Sanforized clothing |
ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo được phân loại |
Sleek style |
sliːk staɪl |
Kiểu dáng đẹp |
Slip on clothes |
slɪp ɒn kləʊðz |
Mặc quần áo vào |
Slim fit |
slɪm fɪt |
Thon gọn |
Sloper |
ˈsləʊpə |
Sloper |
Slogan |
ˈsləʊgən |
mục tiêu |
Sportswear |
ˈspɔːtsˌweə |
Quần áo thể thao |
Statement Jewelry |
ˈsteɪtmənt ˈʤuːəlri |
Đeo nhiều trang sức đẹp kim cương phiên bản to |
Streetwear |
striːt weə |
quần áo đường phố |
Stonewashed fabric |
Stonewashed ˈfæbrɪk |
Vải màu đá |
Stylist ( Fashion ) |
ˈstaɪlɪst ( ˈfæʃən ) |
Nhà tạo mẫu ( Thời trang ) |
Surfer look |
ˈsɜːfə lʊk |
Nhìn lướt sóng |
Sartorial |
sɑːˈtɔːrɪəl |
Sartorial |
Separates |
ˈsɛprɪts |
Tách biệt |
Supportive clothing |
səˈpɔːtɪv ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo hỗ trợ |
Style |
staɪl |
Phong cách |
Style Surfing |
staɪl ˈsɜːfɪŋ |
Lướt sóng theo phong thái |
Sweats |
swɛts |
Mồ hôi |
Tailoring |
ˈteɪlərɪŋ |
May đo |
Throwback fashion |
ˈθrəʊbæk ˈfæʃən |
Thời trang ném lại |
Theme |
θiːm |
Chủ đề |
Theme board ( mood board ) |
θiːm bɔːd ( muːd bɔːd ) |
Bảng chủ đề ( bảng tâm trạng ) |
Toile |
Toile |
Vải lanh |
Tone on Tone |
təʊn ɒn təʊn |
mặc / phối đồ cùng tông màu |
Trend |
trɛnd |
Khuynh hướng |
Trendy |
ˈtrɛndi |
Hợp thời trang |
Trunk show |
trʌŋk ʃəʊ |
là buổi sự kiện / trình diễn nhỏ ra đời tên thương hiệu mới của một tên thương hiệu hay của một nhà phong cách thiết kế tới một đối tượng người tiêu dùng người mua đơn cử nào đó |
Unisex style |
Unisex staɪl |
Phong cách unisex ( cả nam và nữ đều mặc được ) |
Utilitarian clothing |
ˌjuːtɪlɪˈteərɪən ˈkləʊðɪŋ |
Quần áo thiếu lịch sự và trang nhã |
Vintage |
ˈvɪntɪʤ |
phong thái cổ xưa |
Warm colours |
wɔːm ˈkʌləz |
Màu sắc ấm cúng |
Weft |
wɛft |
Sợi ngang
|
X-ray Fabric |
ˈɛksˈreɪ ˈfæbrɪk |
Vải tia X |