Học từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề là một trong những phương pháp học mang lại hiệu suất cao cao trong thời hạn ngắn. Vậy với 3000 từ vựng tiếng Anh thì học như thế nào ? Cùng chúng tôi khám phá qua bài viết dưới đây
Download 3000 từ vựng tiếng Anh B1
3000 từ vựng B1 tiếng Anh là một khối lượng từ vựng tương đối lớn. Đối với một người bình thường dành mỗi ngày học và ghi nhớ 5 từ thì phải mất 1.5 – 2 năm để hoàn thiện cuốn tài liệu này.
Để quá trình học từ vựng thi B1 Vstep hiệu quả hơn, các bạn cần kết hợp với việc học bằng các thẻ học, học chăm chỉ mỗi ngày. Đồng thời sử dụng các cuốn sổ ghi chép, hãy luôn giữ thói quen ghi chép những từ mới để có thể xem lại và ghi nhớ lâu hơn.
>>> Tổng hợp từ vựng thi B1 đầy đủ
>>> Xem thêm:
Từ vựng B1 Vstep theo chủ đề
Mỗi một chủ đề sẽ có những từ vựng trọng tâm. Hãy nắm vững các từ cơ bản trong mỗi chủ đề mà chúng tôi đã tổng hợp sau đây để có thể tự tin bước vào kỳ thi đánh giá năng lực; cũng như tự tin giao tiếp. Hãy download từ vựng tiếng Anh B1 PDF sau đây để luyện thi hiệu quả.
STT |
CHỦ ĐỀ |
Nghề nghiệp |
1 |
Actor/ actress |
Diễn viên nam/ nữ |
2 |
Architect |
Kiến trúc sư |
3 |
Astronaut |
Phi hành gia |
4 |
Athlete |
Vận động viên |
5 |
Banker |
Nhân viên ngân hàng |
6 |
Business man/ Business woman |
Nam/ nữ doanh nhân |
7 |
Chef |
Đầu bếp |
8 |
Chemist |
Nhà hoá học |
9 |
Dancer |
Vũ công |
10 |
Dentist |
Nha sĩ |
11 |
Doctor |
Bác sĩ |
12 |
Employee |
Nhân viên |
13 |
Engineer |
Kỹ sư |
14 |
Housewife |
Nội trợ |
15 |
Lawyer |
Luật sư |
16 |
Manager |
Giám đốc, quản lý |
17 |
Nurse |
Y tá |
18 |
Policeman |
Công an, cảnh sát |
19 |
Programmer |
Lập trình viên |
20 |
Student |
Học sinh, sinh viên |
21 |
Teacher |
Giáo viên |
Chủ đề thể thao |
1 |
Badminton |
Cầu lông |
2 |
Baseball |
Bóng chày |
3 |
Basketball |
Bóng rổ |
4 |
Boxing |
Đấm bốc |
5 |
Championship |
Giải vô địch |
6 |
Club |
Câu lạc bộ |
7 |
Competition |
Cuộc thi đấu |
8 |
Diving |
Lặn |
9 |
Game |
Cuộc đấu |
10 |
Gymnastics |
Thể dục thể hình |
11 |
Jogging |
Đi bộ |
12 |
Motor-racing |
Đua mô tô |
13 |
Race |
Cuộc đua |
14 |
Score |
Tỉ số |
15 |
Skating |
Trượt ván |
16 |
Stadium |
Sân vận động |
17 |
Table tennis |
Bóng bàn |
18 |
Team |
Đội |
19 |
Tennis |
Quần vợt |
20 |
Water skiing |
Lướt sóng |
|
Chủ đề giáo dục |
|
1 |
Absence |
Sự vắng mặt |
2 |
Art |
Nghệ thuật, mĩ thuật |
3 |
Blackboard |
Bảng đen |
4 |
Book |
Sách |
5 |
Bookshelf |
Giá sách |
6 |
Certificate |
Chứng chỉ |
7 |
Chemistry |
Hoá học |
8 |
Class |
Lớp học |
9 |
Coach |
Huấn luyện viên |
10 |
Course |
Khoá học |
11 |
Curriculum |
Chương trình học |
12 |
Desk |
Bàn học |
13 |
Dictionary |
Từ điển |
14 |
Economics |
Kinh tế học |
15 |
IT (Information technology) |
Công nghệ thông tin, môn Tin học |
16 |
Laboratory |
Phòng nghiên cứu |
17 |
Lesson |
Tiết học, bài học |
18 |
Library |
Thư viện |
19 |
Mark |
Điểm |
20 |
Mathematics |
Toán học |
21 |
Music |
Âm nhạc |
22 |
Pen |
Bút |
23 |
Pencil |
Bút chì |
24 |
Physics |
Vật lí |
25 |
Practice |
Thực hành |
26 |
Qualification |
Bằng cấp |
27 |
Research |
Nghiên cứu |
28 |
Ruler |
Thước kẻ |
29 |
School |
Trường học |
30 |
Science |
Khoa học |
31 |
Teacher |
Giáo viên |
32 |
Term |
Học kì |
33 |
Test |
Bài kiểm tra |
34 |
University |
Đại học |
Chủ đề sức khỏe |
1 |
Asthma |
Hen, suyễn |
2 |
Backache |
Đau lưng |
3 |
Boil |
Mụn nhọt |
4 |
Broken bone |
Gãy xương |
5 |
Burn |
Bỏng |
6 |
Cancer |
Ung thư |
7 |
Chicken pox |
Thủy đậu |
8 |
Cold |
Cảm lạnh |
9 |
Depression |
Trầm cảm |
10 |
Diabetes |
Tiểu đường |
11 |
Fever virus |
Sốt siêu vi |
12 |
Food poisoning |
Ngộ độc thực phẩm |
13 |
Flu |
Cúm |
14 |
Allergy |
Dị ứng |
15 |
Infect |
Nhiễm trùng |
16 |
Gout |
Bệnh gút |
17 |
Hepatitis |
Viêm gan |
18 |
Headache |
Đau đầu |
19 |
Heart attack |
Đau tim/ Nhồi máu cơ tim |
20 |
High blood pressure |
Huyết áp cao |
21 |
Low blood pressure |
Huyết áp thấp |
22 |
Lump |
U bướu |
23 |
Lung cancer |
Ung thư phổi |
24 |
Malaria |
Sốt rét |
25 |
Measles |
Sởi |
26 |
Mumps |
Quai bị |
27 |
Pneumonia |
Viêm phổi |
28 |
Rheumatism |
Thấp khớp |
29 |
Scabies |
Ghẻ |
30 |
Sore throat |
Viêm họng |
31 |
Sprain |
Bong gân |
32 |
Stomach ache |
Đau dạ dày |
33 |
Skin-disease |
Bệnh ngoài da |
34 |
Smallpox |
Đậu mùa |
35 |
Tuberculosis |
Bệnh lao |
>>> Link tải đầy đủ từ vựng ôn thi B1 PDF
Từ vựng tiếng Anh B1 rất là phong phú, yên cầu tính kiên trì ở người học. Hy vọng với những kỹ năng và kiến thức mà chúng tôi đã san sẻ về từ vựng tiếng Anh B1 PDF sẽ là nguồn tài liệu có ích. Chúc những bạn luyện thi thành công xuất sắc !Đăng ký luyện thi chứng từ tiếng anh B1 định dạng mới tại mạng lưới hệ thống những trường được Bộ GD&ĐT cấp phépNhận tư vấn không lấy phí