160+ Từ vựng Speaking IELTS Part 1 theo chủ đề thông dụng nhất

Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng Speaking IELTS Part 1 thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.

Vì sao nên học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề? 

Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích bạn học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau :

{ { sentences [ sIndex ]. text } }

Click to start recording !

Recording … Click to stop !

loading

  • Hình dung và ghi nhớ từ vựng tốt hơn: Tổng hợp từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết các nhóm từ với nhau. Qua đó, bạn sẽ đoán nghĩa và ghi nhớ tốt hơn.
  • Tạo phản xạ tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. 
  • Nâng cao khả năng học và tiếp thu: Học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn nâng cao khả năng tiếp thu và dung nạp kiến thức, giảm bớt áp lực so với kiểu học rời rạc, thiếu tính hệ thống. 

Chinh phục Part 1 với trọn bộ từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề

Dưới đây là một số chủ đề và từ vựng Speaking IELTS quan trọng trong part 1 mà bạn nên ghi nhớ:

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
1 Destiny (n) Số mệnh
2 Name after (v) Đặt tên theo
3 A genuine smile (n) Nụ cười thật
4 Crack a smile (v) Nụ cười nhẹ
5 Fake smile/social smile (n) Nụ cười không thật
6 Put a smile on someone’s face (v) Khiến ai đó cười, vui vẻ
7 Smile from ear to ear (v) Cười rất vui vẻ
8 Fair-minded Công bằng
9 Thoroughness Triệt để
10 Versatile/ Talented Đa năng / tài năng
11 Exceptional Đặc biệt
12 Innate Bẩm sinh
13 broad-minded Đầu óc cởi mở, khoáng đạt
14 easy-going Thoải mái, vô tư
15 extrovert Người hướng ngoại
16 fair-minded Công bằng, không thiên vị
17 fun-loving Yêu thích sự vui vẻ
18 to hide one’s light under a bushel Che giấu tài năng
19 good company Tính cách hòa đồng
20 good sense of humor Có khiếu hài hước
21 introvert Người hướng nội
22 laid-back Thư thái, ung dung
23 to lose one’s temper Nóng nảy, dễ bực mình,
24 narrow minded Hẹp hòi, nhỏ nhen
25 painfully shy Rất rụt rè
26 to put others first Biết suy nghĩ cho người khác
27 quick-tempered Dễ nóng nảy
28 reserved Kín đáo, dè dặt
29 self-assured Tự tin
30 self-centered Ích kỷ
31 self-confident Tự tin
32 self-effacing Khiêm tốn
33 to take after Trông giống người nào đó 
34 thick-skinned Mặt dày, trơ, lì
35 trustworthy Đáng tin cậy
36 two-faced Hai mặt, không đáng tin cậy

Chủ đề Hometown

37 Cuisine (n) Ẩm thực
38 Residential area (n) Khu dân cư
39 Civilized (adj) Văn minh 
40 Amenities Thích nghi, dễ chịu
41 Atmosphere Bầu khí quyển
42 Bus route Tuyến xe buýt
43 Congestion Đông nghịt, tắt đường
44 Cosmopolitan Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45 Cost of living Chi phí sinh hoạt
46 Heart of the city Khu trung tâm thành phố
47 High – rise flat Căn hộ nhiều tầng
48 Historic Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49 Housing estate Khu vực quy hoạch làm khu dân cư
50 Industrial Công nghiệp
51 Industrial zone Khu công nghiệp
52 Inner city Vùng nội thành
53 Lively/bustling/vibrant Nhộn nhịp, sôi động
54 Local facility Cơ sở vật chất tại địa phương
55 Neighbourhood Vùng lân cận
56 Outskirts Vùng ngoại ô
57 Overcrowding Đông dân
58 Pace of life Nhịp sống
59 Peaceful Yên bình
60 Places of interest địa điểm thu hút khách du lịch
61 Pollution Sự ô nhiễm
62 Poverty Sự nghèo khổ
63 Provincial Thuộc về tỉnh
64 Residential area Khu dân cư
65 Rush hour Giờ cao điểm
66 Sense of community Tính cộng đồng
67 Shopping centre Khu trung tâm mua sắm
68 Sprawling city Thành phố lớn
69 Suburbs Vùng ngoại ô
70 The rat race Lối sống vội vã
71 Tourist attraction Địa điểm thu hút khách du lịch
72 Traffic jams Tắc đường
73 Underground system/subway Tàu điện ngầm

Từ vựng Speaking IELTS – Work & Study

74 Move up the career ladder (v) Thăng tiến trong công việc
75 Work flat out (v) Làm việc chăm chỉ
76 Nine-to-five job (n) Việc làm giờ hành chính
77 Extracurricular activity (n) Hoạt động ngoại khóa
78 Academic result (n) Kết quả học tập
79 Curriculum (n) Chương trình học
80 Put theory into practice (v) Áp dụng lý thuyết vào thực hành

Chủ đề Internet

81 Up-to-date (adj) Mới nhất
82 Stay in touch with someone (v) Giữ liên lạc với ai
83 Access (v) Truy cập
84 attachment tài liệu đính kèm
85 email address địa chỉ email
86 new message thư mới
87 password mật khẩu
88 to email gửi email
89 to forward chuyển tiếp
90 to reply trả lời
91 to send an email gửi
92 username tên người sử dụng

Chủ đề Market & Festival

93 Promotion (n) Chương trình khuyến mãi
94 Convenience store (n) Cửa hàng tiện lợi
95 Wet market (n) Chợ bán đồ tươi sống
96 Bargain (v) Trả giá 
97 Ritual (n) Nghi lễ
98 Slap-up meal (n) Bữa ăn thịnh soạn
99 Family reunion (n) Buổi tụ họp gia đình
100 Dress up (v) Hóa trang, mặc đồ đẹp

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink 

101 Bland (adj) Nhạt
102 Appetite (n) Khẩu vị
103 Greasy (adj) Nhiều dầu mỡ
104 Specialty (n) Đặc sản
105 Dietary (n) Chế độ ăn uống
106 Sip (v) Nhâm nhi
107 Make someone’s mouth water (v) Khiến ai đó thèm
108 Beverage (n) Thức uống
109 Takeaway (n) Đồ uống mang đi
110 Coffee addict (n) Người nghiện cà phê

Chủ đề Color, Art & Picture

111 Masculine (adj) Nam tính
112 Feminine (adj) Nữ tính
113 Pale (adj) Nhợt nhạt
114 Vibrant (adj) Rực rỡ
115 Work of art (n) Tác phẩm nghệ thuật
116 Portrait (n) Tranh, ảnh chân dung
117 Masterpiece (n) Kiệt tác
118 Capture a moment (v) Bắt giữ một khoảnh khắc
119 Pose (v) Tư thế chụp
120 Throw up peace signs (v) Giơ 2 ngón tay
121 Snap a photo = take a picture (v) Chụp hình
122 Smile cheerfully (v) Cười tươi

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume

124 Mix and match (v) Phối đồ
125 Eye-catching (adj) Bắt mắt
126 Have an eye for fashion (v) Có mắt nhìn thời trang
127 Signature scent (n) Mùi hương đặc trưng
128 Floral scent (n) Hương hoa
129 Citrus scent (n) Mùi của các loại cây họ cam
130 Warm scent (n) Mùi hương ấm áp
131 Fragrance (n) Mùi hương
132 Fresh scent (n) Hương thơm tươi mát

Chủ đề Season & Sky

132 Dry season (n) Mùa khô
133 Rainy season (n) Mùa mưa
134 Raincoat (n) Áo mưa
135 Scorching (adj) Nóng thiêu đốt
136 Slippery (adj) Trơn trượt
137 Moist (adj) Ẩm ướt
138 Temperature (n) Nhiệt độ
139 Drift across (v) Trôi qua
140 Take a quick look (v) Nhìn nhanh vào
141 Overcast (adj) Âm u sắp mưa
142 Breathtaking (adj) Rất đẹp
143 Changeable (adj) Dễ thay đổi

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness

144 Runny nose (n) Chảy nước mũi
145 Go down with a flu (v) Không khỏe vì cảm cúm
146 Recover (v) Hồi phục
147 Sore throat (n) Cơn đau họng
148 Prescription (n) Đơn thuốc
149 Symptoms (n) Triệu chứng
150 Keep fit (v) Giữ dáng
151 Feel under the weather (v) Cảm thấy không khỏe
152 Boost immune system (v) Tăng cường hệ miễn dịch

Chủ đề Make a list/plan

153 Forgetful (adj) Hay quên
154 On a daily basis (adv) Hàng ngày
155 Jot down (v) Ghi lại
156 Grocery shopping (n) Mua đồ tạp hóa, đi chợ

Từ vựng Speaking IELTS – TV Program & Movie

160 Thrilling (adj) Kịch tính
161 Reality show (n) Show thực tế
162 Plot twist (n) Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163 Binge watch (v) Xem liên tục

Chủ đề Decoration

164 Decorative item (n) Đồ trang trí
165 Warm and cozy (adj) Ấm cúng
166 Complement (v) Khiến thứ gì đó đẹp hơn

Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry

167 Do things in a rush (v) Làm việc trong gấp gáp
168 Got stuck in the traffic jam (v) Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe

Cụm từ vựng Speaking IELTS Part 1 phần mở rộng

Ngoài trọn bộ từ vựng Speaking IELTS Part 1 nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng quan trọng dưới đây:

1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself

  • Your past: I grew up in (place), which is….
  • Your job:  I am (presently/currently)….
  • Where you live now: I’ve been living in…. For (blank years/month).
  • Current plans: At the moment, I’m taking classes at….and….
  • Future plans: I’m planning on/ I’m hoping to….

2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition

  • Did you say…..?
  • Could you say that again?
  • I’m sorry,  I didn’t catch that

3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases

  • In my opinion,…
  • It’s tough to say, but I’d….

4. Liếc qua thời gian – Stalling for time

Well, let me see .
Hmm, I’d have to say … ..

5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative 

  • I’m sorry but….
  • To be perfectly honest,….
  • I’m afraid to say that…..

6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example

For example, … .
Maybe you’ve heard of …

7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency 

  • Every other day (= Frequently)
  • Once in blue moon (Rarely)
  • Once in a while ( = Occasionally)

8. Thêm ý kiến – Adding more 

  • What else? Oh, I
  • Also,…
  • Another thing (as well) is….

9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past

  • But back in the day I used to … (= In the distant past)
  • But in my school days I used to …
  • But when I was younger I used to

10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others 

  • But some of my friends,…
  • But it takes all sorts, I suppose,…
  • But I know there are others who…

11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope

  • But I’d like to try if I ever get the chance…
  • Hopefully I’ll get a chance …
  • But it would be nice to try it someday 

12. Kết thúc bài nói – Finishing 

  • Anyway, that’s my…
  • So, that’s a bit about my…
  • So, to cut a long story short  (= To sum up …)

Học từ vựng Speaking IELTS hiệu quả cùng phần mềm ELSA Speak

Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak.

Học từ vựng Speaking IELTS cùng ELSA Speak

ELSA Speak là một trong những ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo AI giúp phát hiện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Chương trình học bao gồm 5 hoạt động chính: Trắc nghiệm nghe tiếng Anh, luyện nói, ngữ điệu, hội thoại, nhấn âm. Khi đăng ký tài khoản, bạn sẽ được tham gia vào quá trình học tập và ôn luyện tiếng Anh bài bản theo lộ trình khoa học nhất. 

Cụ thể, bạn sẽ được rèn luyện đủ 44 âm trong mạng lưới hệ thống ngữ âm tiếng Anh, học nói tiếng Anh chuẩn giọng quốc tế. Đặc biệt, ELSA Speak còn bổ trợ chủ đề IELTS nhằm mục đích ship hàng nhu yếu học tập và ôn luyện từ vựng cho kỳ thi. Chuyên mục “ Vượt qua kỳ thi IELTS ” giúp bạn làm quen format đề thi thực tiễn .
Ngoài ra, khi sử dụng app ELSA Speak học viên còn được thưởng thức tính năng Dự kiến điểm thi dựa trên quy mô Hexagon. Cụ thể, sau khi triển khai xong bài kiểm tra nguồn vào, bạn sẽ nhận được band điểm Speaking IELTS từ người máy trí tuệ tự tạo. Bên cạnh đó là bảng tổng quan hình lục giác về trình độ hiện tại, nhìn nhận theo % ở mỗi kỹ năng và kiến thức thành phần phát âm ( Fluency, Intonation, Listening, Pronunciation, Stress ) .
Học từ vựng Speaking IELTS Part 1 cùng ELSA Speak

Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Tải ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay