Nếu bạn đang tìm từ vựng IELTS chủ đề Transport hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) để biết thêm được nhiều vốn từ vựng khi tham gia giao thông nhé!
1. Từ vựng IELTS chủ đề Transport
1.1. Từ vựng khi vận động và di chuyển trên đường
- to slow down: chậm lại
- learner driver: người tập lái
- to accelerate: tăng tốc
- car wash: rửa xe ô tô
- roundabout: bùng binh
- signpost: biển báo
- T-junction: ngã ba
- to brake: phanh (động từ)
- speed limit: giới hạn tốc độ
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- roundabout: bùng binh
- fork: ngã ba
- unleaded: không chì
- traffic light: đèn giao thông
- parking ticket: vé đỗ xe
- roadside: lề đường
- speeding fine: phạt tốc độ
- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- petrol station: trạm bơm xăng
- breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic jam: tắc đường
- road sign: biển chỉ đường
- driving licence: bằng lái xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- motorway: xa lộ
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- Pedestrian: người đi bộ
- petrol pump: bơm xăng
- toll road: đường có thu lệ phí
- driving lesson: buổi học lái xe
- one-way street: đường một chiều
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- driving test: thi bằng lái xe
- road map: bản đồ đường đi
- petrol :xăng
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
1.2. Từ vựng về những phương tiện đi lại giao thông vận tải
- Lorry: xe tải
- Truck: xe tải
- Bus: xe buýt
- Scooter: xe ga
- Motorcycle = motorbike: xe máy
- Van: xe thùng, xe lớn
- Coach: xe khách
- Bike = bicycle: xe đạp
- Minibus: xe buýt nhỏ
- Subway: Tàu điện ngầm
1.3. Từ vựng về tội phạm tương quan đến giao thông vận tải
- Joy riding: đua xe
- Road accidents: tai nạn giao thông
- Drink-driving: uống đồ uống có cồn khi tham gia giao thông
- Traffic laws/ traffic safety rules: luật giao thông/ quy tắc an toàn giao thông
- bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
- Accident: tai nạn
- Hit-and-run: tông xe và bỏ chạy
- Driving offences: những tội phạm liên quan đến điều khiển phương tiện giao thông
1.4. Giải pháp cho thiên nhiên và môi trường xanh tương quan đến giao thông vận tải
- Upgrade: nâng cấp
- Electric cars: xe điện
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Many people have found that switching to an electric car has been empowering and has galvanized (kích động, làm phấn khởi) them to start taking other actions for the climate.
- Road safety measures: các biện pháp an toàn giao thông đường bộ
- To conduct regular vehicle inspections: kiểm duyệt phương tiện thường xuyên
- To be punctual: đúng giờ
- Implement stricter rules (v): ban hành quy định nghiêm khắc hơn
- Traffic calming: điều hòa giao thông
- Fines: phạt phí
- To install speed camera: cài đặt camera tốc độ
- Traffic-free zone: khu vực không có giao thông, phương tiện qua lại
- To raise petrol prices: tăng giá xăng
- Road maintenance: duy trì đường xá
- IELTS TUTOR xét ví dụ: One of the road safety measures is that roads should be maintained in a specified period.
1.5. Từ vựng về thi bằng lái xe
- To brake: phanh (động từ)
- Pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
- Bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
- Install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
- Run a red light: vượt đèn đỏ
- Driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
- Motorcycle = motorbike: xe máy
- Ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
- Driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- Bike = bicycle: xe đạp
- Caravan: xe nhà lưu động
- Improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
- Minibus: xe buýt nhỏ
- Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng
- thay vì xe riêng
- The most pupular mode of transport: Phương tiện giao thông phổ biến nhất
- Scooter: xe ga
- Congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
- People who travel by car = people travelling by car: những người đi lại bằng xe hơi
- To skid: trượt bánh xe
- Licence suspension: việc tịch thu bằng lái
- Lorry: xe tải
- Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
- Van: xe thùng, xe lớn
- Driving test: thi bằng lái xe
- Garage: gara
- Spray: bụi nước
- Parking space: khu vực đậu xe
- To accelerate: tăng tốc
- Moped: xe gắn máy có bàn đạp
- Signpost: biển báo
- Truck: xe tải
- Icy road: đường trơn vì băng
- Impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
- Mechanic: thợ sửa máy
- Bypass: đường vòng
- Traffic jam: tắc đường
- Pedestrian: người đi bộ
- To slow down: chậm lại
- Dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
- To be encouraged to…: được khuyến khích làm gì
- Drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- Raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
- People who travel by train = people travelling by train: những người đi lại bằng xe lửa
- Driving offence: vi phạm luật giao thông
- Coach: xe khách
- To swerve: ngoặt
- Driving lesson: buổi học lái xe
- Commuting costs: chi phí đi lại
- Speed: tốc độ
- Road map: bản đồ đường đi
- Bus: xe buýt
- Reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
- Commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
2. Một số cụm từ về chủ đề Transport
- Drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
- People who travel by car = people travelling by car: những người đi lại bằng xe hơi
- Tương tự như trên IELTS TUTOR có People who travel by train = people travelling by train: những người đi lại bằng xe lửa
- The most popular mode of transport: Phương tiện giao thông phổ biến nhất
- Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
- Commuting costs: chi phí đi lại
- Commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
- Commute = travel
- Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
- Run a red light: vượt đèn đỏ
- Driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
- Improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
- Congestion: sự tắc nghẽn
- Traffic congestion = traffic jam: sự ùn tắc giao thông, kẹt xe.
- Transport infrastructure: cơ sở hạ tầng giao thông
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The construction of transportation infrastructure could reduce the travel cost, attract foreign investment and expand trade of shared resources.
- Ease traffic flow (v): làm giảm lưu lượng giao thông
- Reliable schedule: lịch trình (phương tiên giao thông công cộng) chuẩn.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Buses usually do not have a reliable schedule for commuters.
- Pavements: vỉa hè
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The reason for pavement preservation is that our pavements are steadily deteriorating due to traffic, weather and time.
- Private vehicles: phương tiện giao thông cá nhân
- Public transportation: phương tiện giao thông công cộng
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Individuals who use public transportation get over three times the amount of physical activity per day of those who don’t.
- Off-peak hours: ngoài khung giờ cao điểm
- Traffic signs/ traffic lights: biển báo giao thông/ đèn giao thông
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The use of traffic lights is to eliminate confusion, chaos (sự hỗn loạn), time-wasting (tốn thời gian) and accidents in road junctions (ngã 3) and curvets (khúc cua quẹo).
- Rush hours: giờ cao điểm
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The traffic congestion in the city gets worse during rush hours.
- Traffic safety: an toàn giao thông
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Traffic safety issue should be considered as a national issue as it is strongly related to all aspects of life and has a close link with the protection and sustaining the natural environment.
- High traffic volume: lưu lượng giao thông
- IELTS TUTOR xét ví dụ: There is always high traffic volume in urban locations.
3. Bài văn mẫu chủ đề Transport
Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age, for driving cars or riding motorbikes. To what extent do you agree or disagree ?
It is believed that raising the minimum driving age is the most effective method to improve road safety. While I accept that this approach has some effects in the short term, I believe that a longer-term and better solution is to impose stricter punishments for driving offences .
I think that increasing the minimum legal driving age can help reduce traffic accidents, thus improving the safety of roads. This is because a large number of traffic incidents are caused by young people’s careless driving. Many of them are not mature enough to fully understand the serious consequences of their actions or to be responsible for what they caused. Raising the driving age, therefore, can make sure that the youngest drivers are mature enough to take driving seriously and to protect their own lives and other people’s lives when driving.
In my opinion, however, this approach is only effective to a limited extent, due to the fact that nowadays many youngsters still drive without a driving licence. So, a more effective way to ensure road traffic safety is to impose more severe punishments on those who commit driving offences. For example, a longer prison sentence could be given for very serious offences and a heavier fine could be imposed for running a red light or driving without a helmet. Thes e punishments could help deter potential offenders and prevent people from re-offending .
In conclusion, I believe that introducing stricter regulations for driving offences is a much better measure to increase road safety in comparison with increasing the minimum driving age .
Tạm dịch :
Một số người cho rằng cách tốt nhất để tăng cường bảo đảm an toàn giao thông vận tải đường đi bộ là tăng độ tuổi hợp pháp tối thiểu để lái xe xe hơi hoặc đi xe máy. Tới mức độ nào bạn chấp thuận đồng ý hay không chấp thuận đồng ý ? Người ta tin rằng tăng tuổi lái xe tối thiểu là chiêu thức hiệu suất cao nhất để cải tổ bảo đảm an toàn giao thông vận tải đường đi bộ. Mặc dù tôi đồng ý rằng cách làm này có một số ít hiệu suất cao trong thời gian ngắn, nhưng tôi tin rằng một giải pháp lâu bền hơn và tốt hơn là vận dụng những hình phạt nghiêm khắc hơn so với hành vi vi phạm của lái xe. Tôi cho rằng việc tăng độ tuổi lái xe hợp pháp tối thiểu hoàn toàn có thể giúp giảm thiểu tai nạn đáng tiếc giao thông vận tải, do đó cải tổ độ bảo đảm an toàn của đường đi bộ. Điều này là do một số lượng lớn những vụ tai nạn thương tâm giao thông vận tải là do lái xe thiếu cẩn trọng của những người trẻ tuổi. Nhiều người trong số họ chưa đủ trưởng thành để hiểu hết những hậu quả nghiêm trọng do hành vi của mình gây ra hoặc chịu nghĩa vụ và trách nhiệm về những gì mình đã gây ra. Do đó, việc nâng độ tuổi lái xe hoàn toàn có thể bảo vệ rằng những người lái xe trẻ tuổi nhất đủ trưởng thành để thực thi việc lái xe một cách trang nghiêm và để bảo vệ tính mạng con người của chính mình và người khác khi lái xe. Tuy nhiên, theo tôi, cách làm này chỉ hiệu suất cao ở một mức độ hạn chế, do thực tiễn lúc bấy giờ nhiều người trẻ tuổi vẫn lái xe mà không có giấy phép lái xe. Vì vậy, một giải pháp hữu hiệu hơn để bảo vệ bảo đảm an toàn giao thông vận tải đường đi bộ là xử phạt nghiêm khắc hơn so với những người tinh chỉnh và điều khiển xe vi phạm. Ví dụ, một bản án tù dài hơn hoàn toàn có thể được đưa ra cho những tội rất nghiêm trọng và một khoản tiền phạt nặng hơn hoàn toàn có thể được vận dụng cho việc vượt đèn đỏ hoặc lái xe không đội mũ bảo hiểm. Những hình phạt này hoàn toàn có thể giúp ngăn ngừa những kẻ phạm tội tiềm ẩn và ngăn ngừa những người tái phạm. Tóm lại, tôi tin rằng việc đưa ra những lao lý ngặt nghèo hơn so với những hành vi vi phạm khi lái xe là một giải pháp tốt hơn nhiều để tăng cường bảo đảm an toàn giao thông vận tải đường đi bộ so với việc tăng độ tuổi lái xe tối thiểu .
Trên đây là từ vựng IELTS chủ đề transport của 4Life English Center giúp bạn có thêm được nhiều vốn từ vựng hay và bổ ích. Chúc bạn đạt được điểm cao trong các kỳ thi sắp tới.
Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]