II. Collocations rất hay đi kèm với từ vựng IELTS FOOD
Food là chủ đề rất gần gũi và được yêu thích. Bởi đây là đề tài mà các bạn có thể thỏa sức thể hiện những quan điểm của mình. Và để phần thi của mình trở nên khác biệt, Patado giới thiệu tới bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề này nhé.
I. Từ vựng IELTS chủ đề FOOD
to be full up |
/ tə
bi
fʊl ʌp / |
no căng bụng |
to be starving hungry |
/ tə bi ˈstɑrvɪŋ ˈhʌŋgri / |
rất đói |
to bolt something down |
/ tə boʊlt ˈsʌmθɪŋ daʊn / |
ăn rất nhanh |
to be dying of hunger |
/ tə bi ˈdaɪɪŋ əv ˈhʌŋgər / |
sắp chết đói ( rất đói bụng ) |
to eat a balanced diet |
/ tʊ it ə ˈbælənst ˈdaɪət / |
chính sách ăn cân đối |
to eat like a horse |
/ tʊ it laɪk ə hɔrs / |
ăn rất nhiều |
to follow a recipe |
/ tə ˈfɑloʊ ə ˈrɛsəpi / |
tuân thủ hướng dẫn |
to foot the bill |
/ tə fʊt ðə bɪl / |
trả hoá đơn |
a fussy eater |
/ ə ˈfʌsi ˈitər / |
người ăn cầu kỳ |
to grab a bite to eat |
/ tə græb ə baɪt tʊ it / |
ăn vội |
to have a sweet tooth |
/ tə həv ə swit tuθ / |
thích ăn ngọt |
home-cooked food |
/ hoʊm–kʊkt fud / |
thức ăn nấu ở nhà |
the main meal |
/ ðə meɪn mil / |
bữa ăn chính |
to make your mouth water |
/ tə meɪk jər maʊθ ˈwɔtər / |
quá đói |
to play with your food |
/ tə pleɪ wɪð jər fud / |
không muốn ăn |
processed food |
/ ˈprɑsɛst fud / |
thực phẩm chế biến |
a quick snack |
/ ə kwɪk snæk / |
món ăn nhanh |
a ready meal |
/ ə ˈrɛdi mil / |
bữa ăn sẵn |
a slap up meal |
/ ə slæp ʌp mil / |
bữa ăn nhiều |
to spoil your appetite |
/ tə spɔɪl jər ˈæpəˌtaɪt / |
làm biếng ăn |
a take away |
/ ə teɪk əˈweɪ / |
mang đi |
to tuck into |
/ tə tʌk ˈɪntu / |
ăn một cách chiêm ngưỡng và thưởng thức |
to wine and dine |
/ tə waɪn ənd daɪn / |
mời nhà hàng siêu thị |
to work up an appetite |
/ tə wɜrk ʌp ən ˈæpəˌtaɪt / |
thao tác để ăn ngon miệng |
food categories |
/ fud ˈkætəˌgɔriz / |
loại thức ăn |
edible |
/ ˈɛdəbəl / |
có thể ăn được |
organic food |
/ ɔrˈgænɪk fud / |
thực phẩm hữu cơ |
generically modified food |
/ ʤəˈnɛrɪkli ˈmɑdəˌfaɪd fud / |
thực phẩm biến đổi gen |
expiry date or best before date |
/ ˌɛkˈspaɪri
deɪt
ɔr bɛst bɪˈfɔr deɪt / |
ngày hết hạn / dùng tốt hơn trước ngày |
perishable |
/ ˈpɛrɪʃəbəl / |
ôi thiu |
food preservation |
/ fud ˌprɛzərˈveɪʃən / |
bảo quản thực phẩm |
healthy diet |
/ ˈhɛlθi ˈdaɪət / |
chính sách nhà hàng tốt cho sức khỏe thể chất |
essential nutrients |
/ ɪˈsɛnʃəl ˈnutriənts / |
chất dinh dưỡng thiết yếu |
vitamins |
/ ˈvaɪtəmənz / |
khoáng chất |
plant origin |
/ plænt ˈɔrəʤən / |
nguồn gốc thực vật |
safe food handling |
/ seɪf fud ˈhændlɪŋ / |
xử lý an toàn thực phẩm |
food poisoning |
/ fud ˈpɔɪzənɪŋ / |
ngộ độc thực phẩm |
vomit |
/ ˈvɑmət / |
ói, nôn mửa |
sanitize all cooking equipment |
/ ˈsænɪˌtaɪz ɔl ˈkʊkɪŋ ɪˈkwɪpmənt / |
sát khuẩn dụng cụ nấu ăn |
food allergy |
/ fud ˈælərʤi / |
dị ứng thức ăn |
staple food |
/ ˈsteɪpəl fud / |
thức ăn chủ yếu |
food deprivation |
/ fud ˌdɛprəˈveɪʃən / |
khan hiếm thực phẩm |
food additive |
/ fud ˈædətɪv / |
phụ gia |
health conscious |
/ hɛlθ ˈkɑnʃəs / |
ý thức về sức khỏe |
vegetarian |
/ ˌvɛʤəˈtɛriən / |
người ăn chay |
whole food |
/ hoʊl fud / |
thực phẩm tươi sạch |
confectionery |
/ kənˈfɛkʃəˌnɛri / |
bánh kẹo nói chung |
famine |
/ ˈfæmən / |
nạn đói |
malnourished |
/ mælˈnɜrɪʃt / |
suy dinh dưỡng |
food production |
/ fud prəˈdʌkʃən / |
sản xuất thực phẩm |
food shortages |
/ fud ˈʃɔrtəʤəz / |
sự thiếu lương thực |
eat in a healthy plan |
/ it ɪn ə ˈhɛlθi plæn / |
ăn uống điều độ |
to cook a meal using instruction |
/ tə kʊk ə mil ˈjuzɪŋ ɪnˈstrʌkʃən / |
nấu theo công thức |
to avoid eating when you really want to |
/ tʊ əˈvɔɪd ˈitɪŋ wɛn jʊ ˈrɪli wɑnt tʊ / |
cố nhịn đói |
obese |
/ oʊˈbis / |
béo phì |
junk food |
/ ʤʌŋk fud / |
đồ ăn dầu mỡ |
exotic food |
/ ɪgˈzɑtɪk fud / |
thực phẩm khó ăn |
nutritional benefits |
/ nuˈtrɪʃənəl ˈbɛnəfɪts / |
lợi ích dinh dưỡng |
seasonings |
/ ˈsizənɪŋz / |
gia vị |
II. Collocations rất hay đi kèm với từ vựng IELTS FOOD
- Processed food : thực phẩm đã qua chế biến
- Raw food : thực phẩm tươi sống
- Canned : thực phẩm đóng hộp
- Leftover food : thức ăn dư thừa
- Uncooked food : thực phẩm chưa được nấu chín
- Ready-made food : thức ăn làm sẵn
- Genetically-modified food : thực phẩm biến đổi gen
- Nutritious food : thực phẩm tốt cho sức khỏe thể chất
- Superb food : thức ăn ngon, hạng sang
- Staple food : thực phẩm thiết yếu
- Taste food : nếm thức ăn
- Bold food : gắp thức ăn
- Chew food : nhai thức ăn
- Swallow food : nuốt thức ăn
|
- Crave for food : thèm ăn
- Cut down on food : giảm bớt khẩu phần ăn
- Serve food : Giao hàng món ăn
- Store food : dự trữ thực phẩm
- Run out of food : hết thức ăn
- Food consumption : sự tiêu thụ thực phẩm
- Food resource : nguồn thực phẩm
- Food hygiene : sự vệ sinh thực phẩm
- Food safety : sự bảo đảm an toàn thực phẩm
- Food intake : lượng thức ăn đưa vào khung hình
- Food additives : những thành phần có trong món ăn
- Food chain : chuỗi thức ăn
- Food supplier : nhà cung ứng thực phẩm
- Food culture : văn hóa truyền thống nhà hàng siêu thị
|
III. Các câu hỏi chủ đề Food
Dưới đây là một số dạng câu hỏi bạn đọc hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm, biết đâu trong bài thi bạn sẽ gặp lại một trong số chúng thì sao ? Đừng bỏ lỡ nhé .
PART 1
- Can you cook?
- Who does the cooking in your family?
- What is your main meal in the day?
- On what occasions do you eat special foods?
- Which foods from your country do most foreign people enjoy?
- What kinds of meals do you like?
- Do you often dinner with your family?
- Are there any fruits or vegetables you don’t like? Why?
- And what is your favourite cuisine?
PART 2
Talk about your favorite food. You should say:
- what the food is
- what it is made of
- what you love about it
anh say why it is your favorite food
Describe a restaurant that you like to use. You should say
- where this restaurant is
- what kind of food it serves
- how often you go there
and say why you like eating there so much.
PART 3
- Tell me about the types of food that people eat in your country (What foods are popular in your country?
- How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?
- How healthy is your country’s food?
- How can we stay healthier?
- Do you think cooking is a pleasure or chore for people?
- What are your predictions for people’s diets in the next 10 years?
- Is it important to have a family meal? What is your opinion?
- Food is much better than before. Agree or disagree?
Khi nghiên cứu về Food, Patado thấy rằng đây là một đề rất rộng đồng nghĩa với khối lượng từ vựng mới rất nhiều. Những từ chúng tôi đưa ra chắc chắn sẽ là một điểm cộng rất lớn cho bạn khi thi IELTS. Bên cạnh việc tổng hợp thêm các từ vựng mới, bạn đừng quên ôn luyện kiến thức thông qua các bài test online để nâng cao trình độ của mình nhé!
Patado luôn là người bạn đồng hành trên chặng đường chinh phục kiến thức của bạn!
Rate this post