Tính đến năm 2019, Việt Nam có bao nhiêu di sản văn hóa được UNESCO công nhận | HoiCay – Top Trend news

STT Địa phương Số di sản thế giới Số khu DTSQ thế giới Số di sản VH phi vật thể Số DSTL thế giới Số công viên địa chất Số danh hiệu Ghi chú 1 An Giang 0 0 1/21 0 0 1 . 2 Bà Rịa Vũng Tàu 0 0 1/21 0 0 1 . 3 Bạc Liêu 0 0 1/21 0 0 1 . 4 Bắc Giang 0 0 1/2+1/16+1/21+1/11 0 0 4 . 5 Bắc Kạn 0 0 1/11 0 0 1 . 6 Bắc Ninh 0 0 1/2+1/16+1/4 0 0 3 . 7 Bến Tre 0 0 1/21 0 0 1 . 8 Bình Dương 0 1/5 1/21 0 0 2 . 9 Bình Định 0 0 1/11 0 0 1 . 10 Bình Phước 0 1/5 1/21 0 0 2 . 11 Bình Thuận 0 0 1/21+1/11 0 0 2 . 12 Cà Mau 0 1 1/21 0 0 2 . 13 Cao Bằng 0 0 1/11 0 1 2 . 14 Cần Thơ 0 0 1/21 0 0 1 . 15 Đà Nẵng 0 0 1/11 0 0 1 . 16 Đắk Lắk 0 0 1/5 0 0 1 . 17 Đắk Nông 0 1/5 1/5 0 1 3 . 18 Điện Biên 0 0 1/11 0 0 1 . 19 Đồng Nai 0 1/5 1/21 0 0 2 . 20 Đồng Tháp 0 0 1/21 0 0 1 . 21 Gia Lai 0 0 1/5 0 0 1 . 22 Hà Giang 0 0 1/11 0 1 2 . 23 Hà Nam 0 0 1/16+1/21 0 0 2 . 24 Hà Nội 1 0 1/16+1+1/21+1/4 1 0 6 . 25 Hà Tĩnh 0 0 1/16+1/2+1/21 0 0 3 . 26 Hải Dương 0 0 1/16+1/21 0 0 2 . 27 Hải Phòng 0 1 1/16+1/21 0 0 3 . 28 Hậu Giang 0 0 1/21 0 0 1 . 29 Hòa Bình 0 0 1/21 0 0 1 . 30 Hưng Yên 0 0 1/16+1/21 0 0 2 . 31 Khánh Hòa 0 0 1/11 0 0 1 . 32 Kiên Giang 0 1 1/21 0 0 2 . 33 Kon Tum 0 0 1/5 0 0 1 . 34 Lai Châu 0 0 1/11 0 0 1 . 35 Lạng Sơn 0 0 1/21+1/11 0 0 2 . 36 Lào Cai 0 0 1/5+1/21+1/11 0 0 3 . 37 Lâm Đồng 0 1/5+1 1/5+1/21 1 0 5 . 38 Long An 0 0 1/21 0 0 1 . 39 Nam Định 0 1/3 1/16+1/21 0 0 3 . 40 Nghệ An 0 1 1/16+1/2+1/21 0 0 4 . 41 Ninh Bình 1 1/3 1/16+1/21 0 0 4 . 42 Ninh Thuận 0 0 1/21+1/11 0 0 2 . 43 Phú Thọ 0 0 1+1+1/16+1/21 0 0 4 . 44 Phú Yên 0 0 1/11 0 0 1 . 45 Quảng Bình 1 0 1/16+1/11 0 0 3 . 46 Quảng Nam 2 1 1/11 0 0 3 . 47 Quảng Ngãi 0 0 1/11 0 0 1 . 48 Quảng Ninh 1 0 1/11 0 0 2 . 49 Quảng Trị 0 0 1/11 0 0 1 . 50 Sóc Trăng 0 0 1/21 0 0 1 . 51 Sơn La 0 0 0 0 0 0 . 52 Tây Ninh 0 0 1/21 0 0 1 . 53 Thái Bình 0 1/3 1/16+1/21 0 0 3 . 54 Thái Nguyên 0 0 1/11 0 0 1 . 55 Thanh Hóa 1 0 1/16+1/21 0 0 3 . 56 Thừa Thiên Huế 1 0 1+1/21+1/11 0 0 4 . 57 Tiền Giang 0 0 1/21 0 0 1 . 58 TP.HCM 0 1 1/21+1/21 0 0 3 . 59 Trà Vinh 0 0 1/21 0 0 1 . 60 Tuyên Quang 0 0 1/21+1/11 0 0 2 . 61 Vĩnh Long 0 0 1/21 0 0 1 . 62 Vĩnh Phúc 0 0 1/16+1/4+1/21 0 0 3 . 63 Yên Bái 0 0 1/21 0 0 1 .

Source: https://vvc.vn
Category custom BY HOANGLM with new data process: Bảo Tồn

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay