STT
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
1
|
Bản cụ thể số lượng nhập kho thành phẩm
|
成品入库数量明细表
|
chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo
|
2
|
Bản giấy
|
纸版
|
zhǐ bǎn
|
3
|
Bản kiểm tra pha keo và chất giải quyết và xử lý
|
调用胶水处理剂查表
|
diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo
|
4
|
Bản nghiệm thu sát hoạch kiểm kê thực tiễn
|
实际清点验收表
|
shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo
|
5
|
Bản quản trị khuôn mẫu
|
模具管理表
|
mújù guǎnlǐ biǎo
|
6
|
Bản thông tin giải quyết và xử lý chất lượng không thông thường
|
品质异常处理通知表
|
pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo
|
7
|
Bản vị trí
|
位置版
|
wèizhì bǎn
|
8
|
Bảng báo cáo giải trình tháng thu chi vật tư
|
物料收支月报表
|
wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
|
9
|
Bảng cụ thể số lượng nguyên vật liệu được dùng
|
下料数量明细表
|
xià liào shùliàng míngxì biǎo
|
10
|
Bảng đóng gói cụ thể
|
包装明细表
|
bāozhuāng míngxì biǎo
|
11
|
Bảng màu
|
色卡
|
sè kǎ
|
12
|
Bảng màu người mua phân phối
|
客户提供色卡
|
kèhù tígōng sè kǎ
|
13
|
Bảng quản trị sản xuất hàng ngày
|
生管日报表
|
shēng guǎn rì bàobiǎo
|
14
|
Bảng quản trị vật tư hàng tuần
|
物料管制周表
|
wùliào guǎnzhì zhōu biǎo
|
15
|
Bảng quy trình tiến độ sản xuất
|
生产进度表
|
shēngchǎn jìndù biǎo
|
16
|
Bổ sung hiện trường
|
现场开捕
|
xiànchǎng kāi bǔ
|
17
|
Cấp lượng tồn dư
|
提供库存资料
|
tígōng kùcún zīliào
|
18
|
Chắc, chặt, ngặt nghèo
|
结实
|
jiēshi
|
19
|
Chất lượng loại sản phẩm
|
产品质量
|
chǎnpǐn zhí liàng
|
20
|
Chênh lệch
|
落差
|
luòchā
|
21
|
Chuẩn bị vật tư
|
备料
|
bèiliào
|
22
|
Chuẩn bị vật tư
|
准备下料
|
zhǔnbèi xià liào
|
23
|
Chuyển nhượng
|
押汇
|
yā huì
|
24
|
Công đoạn đầu
|
前段
|
qiánduàn
|
25
|
Dây chuyền
|
前段流程
|
qiánduàn liúchéng
|
26
|
Dây chuyền sản xuất
|
生产流程
|
shēngchǎn liúchéng
|
27
|
Dễ thấy dễ lấy
|
易于拿取
|
yìyú ná qǔ
|
28
|
Đi lĩnh vật tư
|
去领料
|
qù lǐng liào
|
29
|
Điện chuyển tiền
|
电汇
|
diànhuì
|
30
|
Đình chỉ sản xuất
|
停止生产
|
tíngzhǐ shēngchǎn
|
31
|
Đình công đợi vật tư
|
停工待料
|
tínggōng dài liào
|
32
|
Đơn làm thử
|
试作单
|
shì zuò dān
|
33
|
Giao nhận nguyên vật liệu
|
物料出库交接
|
wùliào chū kù jiāojiē
|
34
|
Hàng contaner
|
上柜材料
|
shàng guì cáiliào
|
35
|
Hàng mẫu tiếp thị
|
开发样品
|
kāifā yàngpǐn
|
36
|
Hàng luân chuyển bằng đường hàng không
|
空运材料
|
kōngyùn cáiliào
|
37
|
Hàng xách tay
|
托带材料
|
tuō dài cáiliào
|
38
|
Hàng vi trộm cắp
|
偷盗行为
|
tōudào xíngwéi
|
39
|
Hóa đơn mua nguyên vật liệu
|
物品购单
|
Wùpǐn gòu dān
|
40
|
Hóa đơn xuât hàng
|
料品出厂单
|
liào pǐn chūchǎng dān
|
41
|
Hôm nay làm thông ca
|
今天通班
|
jīntiān tōng bān
|
42
|
Hôm nay tăng ca
|
今天加班
|
jīntiān jiābān
|
43
|
Họp công nhân
|
员工召会
|
yuángōng zhào huì
|
44
|
Kho để nguyên vật liệu may
|
针车料仓库
|
zhēn chē liào cāngkù
|
45
|
Kho hàng nguy hại
|
危险品仓库
|
wéixiǎn pǐn cāngkù
|
46
|
Kho thùng ngoài
|
外箱仓库
|
wài xiāng cāngkù
|
47
|
Không được lê dài thời hạn
|
不能托长时间
|
bùnéng tuō cháng shíjiān
|
48
|
Khu để nguyên vật liệu
|
物料摆放
|
wùliào bǎi fàng
|
49
|
Khuôn
|
模
|
mó
|
50
|
Kích cỡ
|
尺寸
|
chǐcùn
|
51
|
Kiểm tra số lượng
|
数量清点
|
shùliàng qīngdiǎn
|
52
|
Lệnh chưa triển khai xong
|
工号未完成
|
gōng hào wèi wánchéng
|
53
|
Lệnh đã triển khai xong
|
工号已完成
|
gōng hào yǐ wánchéng
|
54
|
Lệnh sản xuất
|
制令单
|
zhì lìng dān
|
55
|
Lệnh sản xuất
|
制造令
|
zhìzào lìng
|
56
|
Lượng đính chính
|
追加用量
|
zhuījiā yòngliàng
|
57
|
Lượng sản xuất
|
计件新资
|
jìjiàn xīn zī
|
58
|
Lượng thời hạn
|
计时新资
|
jìshí xīn zī
|
59
|
Nghiêm khắc với bản thân
|
严格要求自己
|
yángé yāoqiú zìjǐ
|
60
|
Nghiêng, lệch
|
歪斜
|
wāixié
|
61
|
Nguyên liệu hoàn toàn có thể tận dụng
|
可利用品回收
|
kě lìyòng pǐn huíshōu
|
62
|
Nguyên liệu nhập trước xuất trước
|
物料先进先出
|
wùliào xiānjìn xiān chū
|
63
|
Nguyên liệu thay thế sửa chữa
|
物料代用
|
wùliào dàiyòng
|
64
|
Nhận đơn
|
接单
|
jiē dān
|
65
|
Nhập kho
|
入库
|
rù kù
|
66
|
Nhập và lĩnh theo đơn
|
输入领料单
|
shūrù lǐng liào dān
|
67
|
Phân loại hóa đơn nghiệm thu sát hoạch
|
验收单分类
|
yànshōu dān fēnlèi
|
68
|
Phẳng phiu
|
平顺
|
píngshùn
|
69
|
Phiếu gia công
|
加工单
|
jiāgōng dān
|
70
|
Phiếu giao hàng
|
送货单
|
sòng huò dān
|
71
|
Phiếu kho bán thành phẩm
|
平成品出库单
|
píngchéngpǐn chū kù dān
|
72
|
Phiếu lĩnh nguyên vật liệu
|
领料单
|
lǐng liào dān
|
73
|
Phiếu lĩnh nguyên vật liệu bổ xung
|
捕制领料单
|
bǔ zhì lǐng liào dān
|
74
|
Phiếu mua hàng tiêu tốn
|
消耗购品单
|
xiāohào gòu pǐn dān
|
75
|
Phiếu trả keo
|
退库单
|
tuì kù dān
|
76
|
Phiếu xuất xưởng
|
料品出厂单
|
liào pǐn chūchǎng dān
|
77
|
Quản lý kho hàng dự trữ
|
库存管理
|
kùcún guǎnlǐ
|
78
|
Quy định của công ty
|
公司规定
|
gōngsī guīdìng
|
79
|
Sắp xếp tiến trình sản xuất
|
安排生产进度
|
ānpái shēngchǎn jìndù
|
80
|
Sổ lĩnh hàng tiêu tốn
|
消耗品领用记录表
|
xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo
|
81
|
Số lượng
|
数量
|
shùliàng
|
82
|
Sửa lại
|
重修
|
chóngxiū
|
83
|
Tem dánnguyên liệu
|
物料标示
|
wùliào biāoshì
|
84
|
Tên phối kiện
|
配件名称
|
pèijiàn míngchēng
|
85
|
Thành phẩm nhập kho
|
成品人库
|
chéng pǐn rén kù
|
86
|
Thao tác dây chuyền sản xuất
|
作业流程
|
zuòyè liúchéng
|
87
|
Thẻ mã số của công nhân
|
工号卡
|
gōng hào kǎ
|
88
|
Thiết bị máy móc
|
品器设备
|
pǐn qì shèbèi
|
89
|
Thời gian nghỉ
|
休息时间
|
xiūxi shíjiān
|
90
|
Thông báo đính chính
|
更正通知及时作修改
|
gēngzhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi
|
91
|
Thông báo sửa lại hàng báo hỏng
|
报废重修通知书
|
bàofèi chóngxiū tōngzhī shū
|
92
|
Thông qua hải quan
|
清关
|
qīngguān
|
93
|
Thư tín dụng
|
信用证
|
xìnyòng zhèng
|
94
|
Thủ tục hải quan
|
海关手续
|
hǎiguān shǒuxù
|
95
|
Thuê ngoài gia công
|
托外加工
|
tuō wài jiāgōng
|
96
|
Tiêu thụ hàng mẫu
|
销售样品
|
xiāoshòu yàngpǐn
|
97
|
Tính nghiêm trọng
|
严重惺
|
yánzhòng xīng
|
98
|
Trạm kiểm nghiệm
|
品检站
|
pǐn jiǎn zhàn
|
99
|
Vào sổ nhập kho
|
入库作帐
|
rù kù zuò zhàng
|
100
|
Vết hằn lồi
|
凸痕
|
tū hén
|
101
|
Vi phạm quy định
|
违反规定
|
wéifǎn guīdìng
|
102
|
Xác nhận hàng mẫu
|
确认样品
|
quèrèn yàngpǐn
|
103
|
Xuất hàng
|
出货
|
chū huò
|
104
|
Xuất hàng đúng thời hạn
|
按时出货
|
ànshí chū huò
|
105
|
Xuất kho
|
出库
|
chū kù
|