STT
|
TÊN
|
Ý NGHĨA
|
1
|
Adonis |
Chúa tể |
2 |
Alger |
Cây thương của người elf |
3 |
Alva |
Có vị thế, tầm quan trọng |
4 |
Alvar |
Chiến binh tộc elf |
5 |
Amory |
Người quản lý ( thiên hạ ) |
6 |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
7 |
Athelstan |
Mạnh mẽ, hùng vĩ |
8 |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf |
9 |
Augustus |
Vĩ đại, lộng lẫy |
10 |
Aylmer |
Nổi tiếng, hùng vĩ |
11 |
Baldric |
Lãnh đạo táo bạo |
12 |
Barrett |
Người chỉ huy loài gấu |
13 |
Bernard |
Chiến binh quả cảm |
14 |
Cadell |
Chiến trường |
15 |
Cyril / Cyrus |
Chúa tể |
16 |
Derek |
Kẻ trị vì muôn dân |
17 |
Devlin |
Cực kỳ gan góc |
18 |
Dieter |
Chiến binh |
19 |
Duncan |
Hắc kỵ sĩ |
20 |
Egbert |
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
21 |
Emery |
Người thống trị giàu sang |
22 |
Fergal |
Dũng cảm, quả cảm |
23 |
Fergus |
Con người của sức mạnh |
24 |
Garrick |
Người quản lý |
25 |
Geoffrey |
Người yêu độc lập |
26 |
Gideon |
Chiến binh / chiến sỹ vĩ đại |
27 |
Griffith |
Hoàng tử, chúa tể |
28 |
Harding |
Mạnh mẽ, gan góc |
29 |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
30 |
Joyce |
Chúa tể |
31 |
Kane |
Chiến binh |
32 |
Kelsey |
Con thuyền ( mang đến ) thắng lợi |
33 |
Kenelm |
Người bảo vệ gan góc |
34 |
Maynard |
Dũng cảm, can đảm và mạnh mẽ |
35 |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
36 |
Mervyn |
Chủ nhân biển cả |
37 |
Mortimer |
Chiến binh biển cả |
38 |
Ralph |
Thông thái và can đảm và mạnh mẽ |
39 |
Randolph |
Người bảo vệ can đảm và mạnh mẽ |
40 |
Reginald |
Người quản lý uyên bác |
41 |
Roderick |
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 |
Roger |
Chiến binh nổi tiếng |
43 |
Waldo |
Sức mạnh, trị vì |
44 |
Anselm |
Được Chúa bảo vệ |
45 |
Azaria |
Được Chúa trợ giúp |
46 |
Basil |
Hoàng gia |
47 |
Benedict |
Được ban phước |
48 |
Clitus |
Vinh quang |
49 |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
50 |
Carwyn |
Được yêu, được ban phước |
51 |
Dai |
Tỏa sáng |
52 |
Dominic |
Chúa tể |
53 |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
54 |
Edsel |
Cao quý |
55 |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
56 |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
57 |
Eugene |
Xuất thân cao quý |
58 |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
59 |
Gwyn |
Được ban phước |
60 |
Jethro |
Xuất chúng |
61 |
Magnus |
Vĩ đại |
62 |
Maximilian |
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
64 |
Orborne |
Nổi tiếng như thần linh |
65 |
Otis |
Giàu sang |
66 |
Patrick |
Người quý tộc |
67 |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
68 |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
69 |
Dermot |
( Người ) không khi nào đố kỵ |
70 |
Enoch |
Tận tụy, tận tâm |
71 |
Finn |
Tốt, đẹp, trong trắng |
72 |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
73 |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
74 |
Phelim |
Luôn tốt |
75 |
Bellamy |
Người bạn đẹp trai |
76 |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
77 |
Boniface |
Có số như mong muốn |
78 |
Caradoc |
Đáng yêu |
79 |
Duane |
Chú bé tóc đen |
80 |
Flynn |
Người tóc đỏ |
81 |
Kieran |
Cậu bé tóc đen |
82 |
Lloyd |
Tóc xám |
83 |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
84 |
Venn |
Đẹp trai |
85 |
Aidan |
Lửa
|
86 |
Anatole |
Bình minh |
87 |
Conal |
Sói, can đảm và mạnh mẽ |
88 |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
89 |
Egan |
Lửa |
90 |
Enda |
Chú chim |
91 |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp |
92 |
Farrer |
Sắt |
93 |
Lagan |
Lửa |
94 |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
95 |
Lionel |
Chú sư tử con |
96 |
Lovell |
Chú sói con |
97 |
Phelan |
Sói |
98 |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
99 |
Silas |
Rừng cây |
100 |
Uri |
Ánh sáng |
101 |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
102 |
Alden |
Người bạn đáng tin |
103 |
Alvin |
Người bạn elf |
104 |
Amyas |
Được yêu thương |
105 |
Aneurin |
Người yêu quý |
106 |
Baldwin |
Người bạn gan góc |
107 |
Darryl |
Yêu quý, yêu dấu |
108 |
Elwyn |
Người bạn của elf |
109 |
Engelbert |
Thiên thần nổi tiếng |
110 |
Erasmus |
Được yêu quý |
111 |
Erastus |
Người yêu dấu |
112 |
Goldwin |
Người bạn vàng |
113 |
Oscar |
Người bạn hiền |
114 |
Sherwin |
Người bạn trung thành với chủ |
115 |
Ambrose |
Bất tử, thần thánh |
116 |
Christopher |
( Kẻ ) mang Chúa |
117 |
Isidore |
Món quà của Isis |
118 |
Jesse |
Món quà của Chúa |
119 |
Jonathan |
Món quà của Chúa |
120 |
Osmund |
Sự bảo vệ từ thần linh |
121 |
Oswald |
Sức mạnh thần thánh |
122 |
Theophilus |
Được Chúa yêu quý |
123 |
Abner |
Người cha của ánh sáng |
124 |
Baron |
Người tự do |
125 |
Bertram |
Con người uyên bác |
126 |
Damian |
Người thuần hóa |
127 |
Dante |
Chịu đựng |
128 |
Dempsey |
Người hậu duệ đầy tự tôn |
129 |
Diego |
Lời dạy |
130 |
Diggory |
Kẻ lạc lối |
131 |
Godfrey |
Hòa bình của Chúa |
132 |
Ivor |
Cung thủ |
133 |
Jason |
Chữa lành, chữa trị |
134 |
Jasper |
Người sưu tầm bảo vật |
135 |
Jerome |
Người mang tên thánh |
136 |
Lancelot |
Người hầu |
137 |
Leander |
Người sư tử |
138 |
Manfred |
Con người của tự do |
139 |
Merlin |
Pháo đài ( bên ) ngọn đồi biển |
140 |
Neil |
Mây, “ nhiệt huyết, nhà vô địch |
141 |
Orson |
Đứa con của gấu |
142 |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
143 |
Seward |
Biển cả, thắng lợi |
144 |
Shanley |
Con trai của người anh hùng |
145 |
Siegfried |
Hòa bình và thắng lợi |
146 |
Sigmund |
Người bảo vệ thắng lợi |
147 |
Stephen |
Vương miện |
148 |
Tadhg |
Nhà hiền triết |
149 |
Vincent |
Chinh phục |
150 |
Wilfred |
Mong muốn tự do |
151 |
Andrew |
Mạnh mẽ, hùng dũng |
152 |
Alexander |
Người trấn áp bảo mật an ninh |
153 |
Walter |
Người chỉ huy quân đội |
154 |
Leon |
Sư tử |
155 |
Leonard |
Sư tử dũng mãnh |
156 |
Marcus |
Tên của thần cuộc chiến tranh Mars |
157 |
Ryder |
Tên chiến binh cưỡi ngựa |
158 |
Drake |
Rồng |
159 |
Harvey |
Chiến binh xuất chúng |
160 |
Harold |
Tướng quân |
161 |
Charles |
Chiến binh |
162 |
Abraham |
Cha 1 số dân tộc bản địa |
163 |
Jonathan |
Chúa ban phước |
164 |
Matthew |
Món quà của chúa |
165 |
Michael |
Người nào được như chúa |
166 |
Samuel |
Nhân danh chúa |
167 |
Theodore |
Món quà của chúa |
168 |
Timothy |
Tôn thờ chúa
|
169 |
Gabriel |
Chúa hùng mạnh
|
170 |
Issac |
Tiếng cười |