1. Danh sách kênh trên truyền hình cáp gói Eco |
2. Danh sách kênh truyền hình cáp gói Fun |
|
|
|
|
Kênh |
Kênh |
Kênh |
Kênh |
1 |
Kênh ra mắt |
1 |
Kênh ra mắt |
2 |
VTV1 HD |
2 |
VTV1 HD |
4 |
VTV3 HD |
4 |
VTV3 HD |
8 |
QPVN HD |
8 |
QPVN HD |
9 |
TTXVN |
9 |
TTXVN |
12 |
HTV7 HD |
12 |
HTV7 HD |
13 |
HTV9 HD |
13 |
HTV9 HD |
14 |
Vĩnh Long 1 |
14 |
Vĩnh Long 1 |
15 |
Trailer 1 |
15 |
Trailer 1 |
18 |
VTVcab 2 – Phim Việt SD |
20 |
VTVcab 19 – Kênh Phim SD |
19 |
VTVcab 7 – D Drama SD |
21 |
HTVC phim truyền hình |
20 |
VTVcab 19 – Kênh Phim SD |
23 |
BTV4 – Imovie |
21 |
HTVC phim truyền hình |
24 |
MOV |
23 |
BTV4 – Imovie |
25 |
Cinemax |
24 |
MOV |
26 |
HBO |
25 |
Cinemax |
27 |
Star Movie |
26 |
HBO |
29 |
SCTV 5 – SCJ Shopping |
27 |
Star Movie |
38 |
HTV thể thao |
29 |
SCTV 5 – SCJ Shopping |
39 |
VTC3 HD |
35 |
VTVcab 3 – Thể thao TV SD |
40 |
VTC3 SD |
36 |
VTVcab 16 – Bóng đá TV SD |
41 |
Fox Sport |
37 |
Tin tức thể thao HD |
42 |
Fox Sport 2 |
38 |
HTV thể thao |
45 |
VTVcab 1 – Giải trí TV SD |
39 |
VTC3 HD |
46 |
VTVcab 4 – Văn hóa SD |
40 |
VTC3 SD |
47 |
VTVcab 5 – E Channel SD |
41 |
Fox Sport |
48 |
VTVcab 6 – HayTV SD |
42 |
Fox Sport 2 |
49 |
VTVcab 12 – StyleTV SD |
45 |
VTVcab 1 – Giải trí TV SD |
50 |
VTVcab 15 – M Channel SD |
46 |
VTVcab 4 – Văn hóa SD |
51 |
VTVcab 20 – V Family SD |
47 |
VTVcab 5 – E Channel SD |
52 |
VTC9 – Let’s Việt |
48 |
VTVcab 6 – HayTV SD |
53 |
VTVcab 13 – VTV Hyundai |
49 |
VTVcab 12 – StyleTV SD |
54 |
VTC7 – TodayTV |
50 |
VTVcab 15 – M Channel SD |
56 |
VTVcab 11 – VGS Shop |
51 |
VTVcab 20 – V Family SD |
57 |
VTV6 HD |
52 |
VTC9 – Let’s Việt |
58 |
VTV7 HD |
53 |
VTVcab 13 – VTV Hyundai |
59 |
VTV8 HD |
54 |
VTC7 – TodayTV |
60 |
VTV9 HD |
56 |
VTVcab 11 – VGS Shop |
61 |
HTV2 |
57 |
VTV6 HD |
62 |
HTV3 |
58 |
VTV7 HD |
63 |
HTVC + Channel B |
59 |
VTV8 HD |
64 |
HTVC mái ấm gia đình |
60 |
VTV9 HD |
65 |
HTVC phụ nữ |
61 |
HTV2 |
67 |
HTVC thuần việt SD |
62 |
HTV3 |
68 |
VTC4 – Yeah1 Family |
63 |
HTVC + Channel B |
69 |
HTVC ca nhạc |
64 |
HTVC mái ấm gia đình |
70 |
VTC13 HD – iTV HD |
65 |
HTVC phụ nữ |
71 |
VTVcab 17 – Yeah1 TV |
67 |
HTVC thuần việt SD |
72 |
Channel V |
68 |
VTC4 – Yeah1 Family |
74 |
VTC5 – SofaTV |
69 |
HTVC ca nhạc |
75 |
VTC6 |
70 |
VTC13 HD – iTV HD |
76 |
VTC8 |
71 |
VTVcab 17 – Yeah1 TV |
78 |
YouTV |
72 |
Channel V |
79 |
AXN |
74 |
VTC5 – SofaTV |
80 |
Star world |
75 |
VTC6 |
81 |
FashionTV |
76 |
VTC8 |
82 |
Diva |
78 |
YouTV |
85 |
VTVcab 8 – Bi Bi SD |
79 |
AXN |
86 |
VTC11 |
80 |
Star world |
87 |
Disney Channel |
81 |
FashionTV |
89 |
Cartoon network |
82 |
Diva |
93 |
VTVcab 22 – LifeTV |
85 |
VTVcab 8 – Bi Bi SD |
94 |
HTVC du lịch |
86 |
VTC11 |
95 |
Discovery |
87 |
Disney Channel |
96 |
Animal Planet |
89 |
Cartoon network |
97 |
National Geographic Channel |
93 |
VTVcab 22 – LifeTV |
99 |
Trailer 2 |
94 |
HTVC du lịch |
155 |
Đài truyền hình BBC world new |
95 |
Discovery |
156 |
DW |
96 |
Animal Planet |
157 |
TV 5 |
97 |
National Geographic Channel |
158 |
Arirang |
99 |
Trailer 2 |
159 |
Channel New Asia |
155 |
Đài truyền hình BBC world new |
160 |
NHK |
156 |
DW |
161 |
nước Australia + |
157 |
TV 5 |
162 |
HTV 1 |
158 |
Arirang |
163 |
VTC 14 |
159 |
Channel New Asia |
164 |
VTC 16 |
160 |
NHK |
165 |
ANTG |
161 |
nước Australia + |
166 |
ANTV |
162 |
HTV 1 |
167 |
Quốc hội |
163 |
VTC 14
|
168 |
Nhân dân |
164 |
VTC 16 |
169 |
VOV |
165 |
ANTG |
170 |
VTVcab 10 – O2TV HD |
166 |
ANTV |
171 |
VTC10 |
167 |
Quốc hội |
172 |
HiTV |
168 |
Nhân dân |
173 |
HTVC FBNC |
169 |
VOV |
174 |
VTVcab 9 – InfoTV SD |
170 |
VTVcab 10 – O2TV HD |
175 |
VTC 2 |
171 |
VTC10 |
176 |
HTV 4 |
172 |
HiTV |
192 |
HAPPY ZONE |
173 |
HTVC FBNC |
193 |
HAPPY ZONE |
174 |
VTVcab 9 – InfoTV SD |
194 |
HAPPY ZONE |
175 |
VTC 2 |
200 |
An Giang |
176 |
HTV 4 |
201 |
Vũng Tàu |
192 |
HAPPY ZONE |
202 |
Bắc Giang |
193 |
HAPPY ZONE |
203 |
Bắc Kạn |
194 |
HAPPY ZONE |
204 |
Bạc Liêu |
200 |
An Giang |
205 |
Thành Phố Bắc Ninh |
201 |
Vũng Tàu |
206 |
Bến Tre |
202 |
Bắc Giang |
207 |
Tỉnh Bình Định |
203 |
Bắc Kạn |
208 |
Tỉnh Bình Dương 1 – BTV 1 |
204 |
Bạc Liêu |
209 |
Tỉnh Bình Dương 2 – BTV 2 |
205 |
TP Bắc Ninh |
210 |
Bình Phước |
206 |
Bến Tre |
211 |
Bình Thuận |
207 |
Tỉnh Bình Định |
212 |
Cà Mau |
208 |
Tỉnh Bình Dương 1 – BTV 1 |
213 |
Cần Thơ |
209 |
Tỉnh Bình Dương 2 – BTV 2 |
214 |
Cao Bằng |
210 |
Bình Phước |
215 |
TP. Đà Nẵng |
211 |
Bình Thuận |
216 |
Đắc Nông |
212 |
Cà Mau |
217 |
Đắk Lắk |
213 |
Cần Thơ |
218 |
Điện Biên |
214 |
Cao Bằng |
219 |
Đồng Nai |
215 |
TP. Đà Nẵng |
220 |
Đồng Tháp |
216 |
Đắc Nông |
221 |
Gia Lai |
217 |
Đắk Lắk |
222 |
Hà Giang |
218 |
Điện Biên |
223 |
Hà Nam |
219 |
Đồng Nai |
224 |
Hanoi 2 |
220 |
Đồng Tháp |
225 |
TP Hà Tĩnh |
221 |
Gia Lai |
226 |
Thành Phố Hải Dương |
222 |
Hà Giang |
227 |
Hải Phòng Đất Cảng |
223 |
Hà Nam |
228 |
Hậu Giang |
224 |
Hanoi 2 |
229 |
Hòa Bình |
225 |
TP Hà Tĩnh |
230 |
Hưng Yên |
226 |
Thành Phố Hải Dương |
231 |
Khánh Hòa |
227 |
TP. Hải Phòng |
232 |
Kiên Giang |
228 |
Hậu Giang |
233 |
Kon Tum |
229 |
Hòa Bình |
234 |
Lai Châu |
230 |
Hưng Yên |
235 |
Lâm Đồng |
231 |
Khánh Hòa |
236 |
Lạng Sơn |
232 |
Kiên Giang |
237 |
Lào Cai |
233 |
Kon Tum |
238 |
Long An |
234 |
Lai Châu |
239 |
Tỉnh Nam Định |
235 |
Lâm Đồng |
240 |
Nghệ An |
236 |
Lạng Sơn |
241 |
Tỉnh Ninh Bình |
237 |
Lào Cai |
242 |
Ninh Thuận |
238 |
Long An |
243 |
Phú Thọ |
239 |
Tỉnh Nam Định |
244 |
Phú Yên ( PTP ) |
240 |
Nghệ An |
245 |
Quảng Bình |
241 |
Tỉnh Ninh Bình |
246 |
Quảng Nam |
242 |
Ninh Thuận |
247 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
243 |
Phú Thọ |
248 |
Quảng Ninh 1 – QTV 1 |
244 |
Phú Yên ( PTP ) |
249 |
Quảng Ninh 3 – QTV 3 |
245 |
Quảng Bình |
250 |
Quảng Trị |
246 |
Quảng Nam |
251 |
Sóc Trăng |
247 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
252 |
Sơn La |
248 |
Quảng Ninh 1 – QTV 1 |
253 |
Tây Ninh |
249 |
Quảng Ninh 3 – QTV 3 |
254 |
Tỉnh Thái Bình |
250 |
Quảng Trị |
255 |
Thái Nguyên |
251 |
Sóc Trăng |
256 |
Thanh Hóa |
252 |
Sơn La |
257 |
Huế |
253 |
Tây Ninh |
258 |
Tiền Giang |
254 |
Tỉnh Thái Bình |
259 |
Trà Vinh |
255 |
Thái Nguyên |
260 |
Tuyên Quang |
256 |
Thanh Hóa |
261 |
Vĩnh Phúc |
257 |
Huế |
262 |
Vĩnh Long 2 |
258 |
Tiền Giang |
263 |
Yên Bái |
259 |
Trà Vinh |
300 |
Kênh đa màn hình hiển thị |
260 |
Tuyên Quang |
|
|
261 |
Vĩnh Phúc |
|
|
262 |
Vĩnh Long 2 |
|
|
263 |
Yên Bái |
|
|
300
|
Kênh đa màn hình hiển thị |
|
|