Học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề là một trong những cách học hiệu quả, mang tính tư duy logic. Thông qua bài viết dưới đây, 4Life English Center (e4Life.vn) xin giới thiệu đến bạn list từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp trong đề thi. Hãy cùng tham khảo nhé!
1. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề trang chủ
- House: nhà ở
- Home: nơi mà ai đó sống, nơi họ cảm thấy họ thuộc về, tổ ấm
- Bedroom: phòng ngủ
- Living room / lounge / sitting room : phòng khách
- Bathroom: phòng tắm
- Kitchen: phòng bếp
- Dining room: phòng ăn
- Study: phòng học, phòng làm việc
- Hall / hallway: hành lang
- Landing: khu vực cầu thang
- Accommodation: một tòa nhà hoặc một tập hợp các phòng nơi ai đó sống hoặc ở
- Single storey: nhà với một tầng trệt
- Two-storey: nhà có 2 tầng
- Detached house: một ngôi nhà không được nối với bất kỳ ngôi nhà khác
- Semi-detached house: một ngôi nhà được nối với một ngôi nhà khác ở một bên
- Terraced house (UK) / row house (US): một ngôi nhà trong cùng một dãy những ngôi nhà tương tự
- Cottage: một ngôi nhà nhỏ, thường ở vùng nông thôn
- Flat / apartment: căn hộ, tập hợp các phòng để sống trong đó là một phần của tòa nhà lớn hơn và thường nằm trên một tầng
- Fully-furnished flat / apartment: một căn hộ với trang bị đầy đủ nội thất.
- Studio flat / apartment: một căn hộ nhỏ có một phòng chính để sinh hoạt.
==> Tìm hiểu về khóa học luyện IELTS Online cam kết đầu ra 6.5 + tại 4L ife English Center
2. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề Health
- Excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…
- Sedentary lifestyles: lối sống thụ động
- Fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)
- Have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
- Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng
- Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
- Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
- Take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
- Physical activity: hoạt động thể chất
- Make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
- To be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
- Average life expectancy: tuổi thọ trung bình treatment costs: chi phí chữa trị
- The prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
- Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
- Weight problems: các vấn đề về cân nặng
- Obesity (n): sự béo phì obese(adj): béo phì
- Child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em
- Raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- Try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây
- Home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà
3. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề People
- Rural people: người sống ở nông thôn, người miền quê
- City people: người sống ở thành phố
- Optimistic people = optimist : người lạc quan
- Office staff => white collar worker / intellectual employee: nhân viên văn phòng
- Thoroughness: Sự tỉ mỉ, chu đáo
- Fair-minded: Đối xử công bằng với mọi người
- Versatile/ Talented: Tài năng
- Exceptional: Xuất chúng
- Utterly brainy: Cực kỳ thông minh
- Life and soul of the class: Linh hồn của lớp học
- Soulmate: Bạn thân, bạn tri kỷ
- To develop a sense of responsibility: Có tinh thần trách nhiệm
- Straight-A student : Sinh viên toàn đạt điểm A
- Thirst for knowledge: Sự khát khao về kiến thức
- Biggest beneficiary : Người hưởng lợi lớn nhất
- To set a good example : Là tấm gương tốt
- To give Sb a tutorial : Giảng bài cho ai
- To leave a major influence on Sb : Có sự ảnh hưởng lớn đến ai
- To get the hang of the lesson: Hiểu bài nhanh
- To bend over backwards: Cố gắng hết sức để giúp đỡ ai
4. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề Education
- Separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường 1 giới
- Mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường 2 giới
- Send sb to….: đưa ai đó tới đâu
- Get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
- Have the opportunity to: có cơ hội làm gì
- Interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
- Study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: học tại đâu
- There is little chance for: hầu như không có cơ hội cho…
- Have the opportunity to: có cơ hội làm gì
- Interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
- Opposite-sex classmates: bạn khác giới
- Pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
- Study abroad = study in a different country: du học drop out of school: bỏ học
- Top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
- Encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học
- Gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
- Improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
- learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
- Communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
- Co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
5. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề Work
- Working longer hours = the frequency of long working hours = extended hours of work: làm việc nhiều giờ
- Have a severe impact on…= have an adverse impact on… = have a harmful impact on… have a negative impact on…: có ảnh hưởng tiêu cực/có hại lên…
- Reduce = limit = restrict: giảm, giới hạn cái gì
- Work productivity: năng suất làm việc
- Impact = effect (n): ảnh hưởng
- Society = community: xã hội, cộng đồng
- Suffer from various health issues: mắc các vấn đề về sức khỏe
- Fatigue(n): sự mệt mỏi
- Anxiety disorders(n): những sự rối loạn lo âu
- Stroke(n): đột quỵ
- Poor work performance: hiệu suất làm việc kém
- Low productivity: năng suất thấp
- Failing health = poor health: sức khỏe giảm sút
- Sick leave: xin nghỉ việc vì bệnh
- Make more errors at work: sai sót nhiều hơn tại sở làm
- Have serious consequences for: gây ra hậu quả nặng nề cho…
- Busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn
- Take frequent family trips: thường xuyên đi du lịch với gia đình
- A nine-to-five job: công việc hành chính từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều
- Job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
6. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề Media
- A broadsheet: ấn phẩm khổ rộng
- A media outlet: ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh chuyên cung cấp tin tức và điểm tin tới công chúng thông qua một loạt các kênh truyền thông.
- A tabloid: báo khổ nhỏ, chuyên đăng các tin vắt tắt về người nổi tiếng và thường không có nhiều tin chính luận
- Compact: tờ tin tức với rất ít trang và thường điểm những tin tức chính luận quan trọng
- Fanzine: tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ
- Heavy (văn nói): một tờ báo chính luận
- Online news: báo điện tử
- The daily: nhật báo
- A weekly publication: tạp chí, báo xuất bản hàng tuần
- Biweekly: tạp chí loại xuất bản định kỳ 2 lần/tuần
- Advice column: cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp
- Business section: chuyên mục tin tức doanh nghiệp
- Caption: phần chú thích hoặc tiêu đề của ảnh, tranh minh họa trong bài bảo
- Comic strip: phần truyện tranh nhiều kì trên báo
- Editorial: bài báo chứa đựng quan điểm của người viết, bài xã luận
- Headlines: tiêu đề, tít bài báo
- Analysis: bài phân tích
- Breaking news: tin nóng
- Business news: tin tức doanh nghiệp
- Current affairs: vấn đề hiện thời
7. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề Energy và Environment
- Carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
- The greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
- The burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- Ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
- Melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
- Human activity: hoạt động của con người
- Deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
- Sea levels: mực nước biển
- Extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
- Wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
- Power plants/ power stations: các trạm năng lượng absorb: hấp thụ
- Global warming/ climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
- The extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- People’s health: sức khỏe của con người introduce laws to…: ban hành luật để…
- Raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng promote
- Public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
- The extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- People’s health: sức khỏe của con người
8. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề Traffic
- Commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
- Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
- Driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
- Run a red light: vượt đèn đỏ
- Pedestrian (n): người đi bộ
- People who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi
- People who travel by train = people travelling by train = train passengers: những người đi lại bằng xe lửa
- Drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
- Cycle lanes = bike lanes: những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
- Improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
- Reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông driving offence: sự vi phạm luật giao thông
- Licence suspension: việc tịch thu bằng lái
- Install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
- Congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông ban
- commit a crime = commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội reoffend = commit crimes again: tái phạm criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm phápCars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
- Parking space: khu vực đậu xe
- Pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
- Dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
- Raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
9. Từ vựng Ielts Reading theo chủ đề Crime
- Commit a crime = commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
- Reoffend = commit crimes again: tái phạm
- Criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
- Engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- Impose stricter punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
- Provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
- Commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
- Minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
- Serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay ám sát
- Receive capital punishment = receive the death penalty: nhận án tử hình
- Receive prison sentences = be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
- Life imprisonment: tù chung thân
- To be released from prison: được thả/ ra tù
- Rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
- Juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
- Innocent people: những người vô tội be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
- Act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
- Security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
- Crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
- Pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
Trên đây là tổng hợp các nhóm từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường xuất hiện trong đề thi IELTS. Mong rằng bài viết hữu ích với bạn. 4Life English Center (e4Life.vn) chúc bạn học tốt!
Tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết
[Total: 14 Average: 5]