Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú
|
Ngôn ngữ Anh |
D01, D96 |
27 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kinh tế |
A00;A01;D01;D07 |
26.3 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Marketing |
A00;A01;D01;D07 |
27.5 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Luật |
A00, A01, D01, D96 |
25.8 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kinh tế |
DGNL |
940 |
|
Quản trị kinh doanh |
DGNL |
925 |
600 : Phân hiệu Vĩnh Long |
Kinh doanh quốc tế |
DGNL |
980 |
600 : Phân hiệu Vĩnh Long |
Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng |
DGNL |
1000 |
|
Kinh doanh thương mại |
DGNL |
0 |
|
Kinh doanh thương mại |
DGNL |
950 |
|
Marketing |
A00;A01;D01;D07 |
27.4 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Marketing |
DGNL |
970 |
600 : Phân hiệu Vĩnh Long |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;D01;D07 |
17 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Tài chính – Ngân hàng |
DGNL |
895 |
600 : Phân hiệu Vĩnh Long |
Bảo hiểm |
DGNL |
830 |
|
Tài chính quốc tế |
DGNL |
950 |
|
Kế toán |
A00;A01;D01;D07 |
17 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kế toán |
DGNL |
870 |
580 : Phân hiệu Vĩnh Long |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00;A01;D01;D07 |
16 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
DGNL |
870 |
|
Quản trị khách sạn |
DGNL |
885 |
|
Toán kinh tế |
DGNL |
870 |
|
Thống kê kinh tế tài chính |
DGNL |
840 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
DGNL |
910 |
|
Khoa học dữ liệu |
DGNL |
920 |
|
Kỹ thuật ứng dụng |
DGNL |
950 |
|
Ngôn ngữ Anh |
D01, D96 |
17 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Ngôn ngữ Anh |
DGNL |
920 |
|
Luật |
A00, A01, D01, D96 |
16 |
Luật kinh tế tài chính
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Luật |
DGNL |
930 |
|
Quản lý công |
DGNL |
840 |
|
Quản trị bệnh viện |
DGNL |
880 |
|
Bảo hiểm |
A00;A01;D01;D07 |
25 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Tài chính quốc tế |
A00;A01;D01;D07 |
26.8 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Khoa học dữ liệu |
A00;A01;D01;D07 |
26 |
7340122
|
Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng |
A00;A01;D01;D07 |
27.4 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D07 |
17 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;D01;D07 |
27.5 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;D01;D07 |
25.3 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kế toán |
A00;A01;D01;D07 |
22 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kinh tế |
DGNL |
900 |
Kinh tế góp vốn đầu tư |
Bất động sản |
DGNL |
880 |
|
Quản trị nhân lực |
DGNL |
950 |
|
Kinh doanh nông nghiệp |
DGNL |
740 |
505 : Phân hiệu Vĩnh Long |
Kiểm toán |
DGNL |
940 |
|
Thương mại điện tử |
DGNL |
970 |
505 : Phân hiệu Vĩnh Long |
Luật |
DGNL |
920 |
Luật kinh tế tài chính |
Kiến trúc |
DGNL |
800 |
Kiến trúc đô thị |
Kinh tế |
A00;A01;D01;D07 |
25.4 |
Kinh tế góp vốn đầu tư |
Bất động sản |
A00;A01;D01;D07 |
24.2 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Quản trị nhân lực |
A00;A01;D01;D07 |
26.6 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00;A01;D01;D07 |
22 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kiểm toán |
A00;A01;D01;D07 |
26.1 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Thương mại điện tử |
A00;A01;D01;D07 |
26.9 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Luật |
A00, A01, D01, D96 |
25.8 |
Luật kinh tế tài chính
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kiến trúc |
A00;A01;D01;D07 |
22.8 |
Kiến trúc đô thị
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Quản trị bệnh viện |
A00;A01;D01;D07 |
24.2 |
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Marketing |
A00;A01;D01;D07 |
17 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Thương mại điện tử |
A00;A01;D01;D07 |
17 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00;A01;D01;
D07
|
16 |
Chương trình chuẩn
Điểm thi TN trung học phổ thông |