NGÀNH – MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ |
Kinh tế – 7310101 |
A00 : Toán, Lý, Hóa
A01 : Toán, Lý, Anh
D01 : Toán, Văn, Anh
D07: Toán, Hóa, Anh
|
Kinh doanh quốc tế – 7340120 |
Kiểm toán – 7340302 |
Hệ thống thông tin quản lý – 7340405 |
CNKT công trình xây dựng – 7510102 |
Quản lý xây dựng – 7580302 |
Quản trị nhân lực – 7340404 |
A00 : Toán, Lý, Hóa
A01 : Toán, Lý, Anh
D01 : Toán, Văn, Anh
D09 : Toán, Sử, Anh
|
Công nghệ sinh học |
A02 : Toán, Lý, Sinh
D07 : Toán, Hóa, Anh
A00 : Toán, Lý, Hóa
B00 : Toán, Hóa, Sinh
|
Công nghệ thực phẩm |
A00 : Toán, Lý, Hóa
D07 : Toán, Hóa, Anh
B00 : Toán, Hóa, Sinh
A01 : Toán, Lý, Anh
|
Luật |
A00 : Toán, Lý, Hóa
A01 : Toán, Lý, Anh
C00 : Văn, Sử, Địa
Toán, Văn, Ngoại ngữ ( Ngoại ngữ gồm có : Anh, Pháp, Đức, Nhật )
|
Luật kinh tế – 7380107 |
Đông Nam Á học – 7310620 |
A01 : Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Ngoại ngữ ( Ngoại ngữ gồm có : Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Nước Hàn )
C00 : Văn, Sử, Địa
Văn, KHXH, Ngoại ngữ ( Ngoại ngữ gồm có : Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Nước Hàn )
|
Xã hội học – 7310301 |
Công tác xã hội – 7760101 |
Ngôn ngữ Anh |
A01 : Toán, Lý, Anh
D01 : Toán, Văn, Anh
D14: Văn, Sử, Anh
D78 : Văn, KHXH, Anh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc – 7220204 |
Văn, Toán, Ngoại ngữ ( Ngoại ngữ gồm có : Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Nước Hàn )
Văn, KHXH, Ngoại ngữ ( Ngoại ngữ gồm có : Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Nước Hàn )
|
Ngôn ngữ Nhật – 7220209 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc – 7220210 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO |
Luật kinh tế – 7380107C |
D07 : Toán, Hóa, Anh
A01 : Toán, Lý, Anh
D14 : Văn, Sử, Anh
D01 : Toán, Văn, Anh
|
Ngôn ngữ Anh – 7220201C |
A01 : Toán, Lý, Anh
D01 : Toán, Văn, Anh
D14 : Văn, Sử, Anh
D78 : Văn, KHXH, Anh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (dự kiến) – 7220204C |
Văn, Toán, Ngoại ngữ ( Ngoại ngữ gồm có : Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Nước Hàn )
Văn, KHXH, Ngoại ngữ ( Ngoại ngữ gồm có : Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Nước Hàn )
|
Ngôn ngữ Nhật (dự kiến) – 7220209C |
Khoa học máy tính – 7480101C |
A00 : Toán, Lý, Hóa
A01 : Toán, Lý, Anh
D01 : Toán, Văn, Anh
D07 : Toán, Hóa, Anh
|
CNKT công trình xây dựng – 7510102C |
Quản trị kinh doanh |
D07 : Toán, Hóa, Anh
A01 : Toán, Lý, Anh
D01 : Toán, Văn, Anh
D96 : Toán, KHXH, Anh
|
Tài chính – Ngân hàng – 7340201C |
Kế toán – 7340301C |
Công nghệ sinh học – 7420201C |
B08: Toán, Sinh, Anh
D07 : Toán, Hóa, Anh
A01 : Toán, Lý, Anh
B00 : Toán, Hóa, Sinh
|