Phép tịnh tiến ô nhiễm thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

* thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm

* contaminated food or water

Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến ô nhiễm thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

EVBNews

Ở khu ô nhiễm từ khi sinh.

Lived on the plume since birth .

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1976, 2 tổ chức công đoàn đã có những phản ứng về tình trạng ô nhiễm trong nhà máy.

In 1976, two local trade unions complained of pollution within the plant.

WikiMatrix

Ô nhiễm môi trường đã gây ra thay đổi khí hậu khắp Trái đất.

Environmental pollution triggered climatic changes all over Earth.

Tatoeba-2020.08

Ô nhiễm gây ra thảm hoạ.

The pollution is catastrophic.

OpenSubtitles2018.v3

Các quan chức đang tham gia vào một chiến dịch để giảm ô nhiễm không khí.

The officials are engaged in a battle to reduce air pollution.

WikiMatrix

Cho đến nă 1992, chỉ còn khoảng 400 hecta là vẫn còn bị ô nhiễm.

As of 1992, only 400 hectares remained contaminated .

WikiMatrix

Nạn ô nhiễm tàn phá môi trường.

Pollution ruins the environment.

jw2019

Sự thờ phượng thanh sạch bị ô nhiễm

Pure Worship Becomes Contaminated

jw2019

Anh ta đã làm ô nhiễm nó.

Ele comtaminou isto .

OpenSubtitles2018.v3

▪ “Ngày nay chúng ta thấy quá nhiều hình vẽ bậy bạ, rác rến và ô nhiễm.

▪ “Today we see so much graffiti, litter, and pollution.

jw2019

Hôm nay lại ô nhiễm nghiêm trọng.

Today, yet another stage-two smog alert .

OpenSubtitles2018.v3

Sự cố đã gây ô nhiễm tổng cộng 4.250 km2.

In total the leaks contaminated a total of 4,250 square kilometers .

WikiMatrix

Hàng năm, hơn 200 ngàn tấn phthalate làm ô nhiễm không khí, nước và đất của chúng ta.

Every year, at least 470 million pounds of phthalates contaminate our air, water and soil .

QED

Một trong những vùng nước lớn của Singapore vốn bị ô nhiễm là Sông Singapore.

One major water body in Singapore which used to be polluted is the Singapore River.

WikiMatrix

Điều này đòi hỏi một sự mở rộng lãnh thổ được coi là bị ô nhiễm.

This required an expansion of territories that were considered contaminated .

WikiMatrix

Bài tiết làm ô nhiễm toàn bộ sàn của các nhà vệ sinh này.

Excretion contaminated the entire floors of these lavatories .

WikiMatrix

Nạn ô nhiễm đe dọa sức khỏe và làm hại mùa màng sẽ không còn nữa.

Health-threatening and crop-damaging air pollution will no longer exist.

jw2019

Các nước trong cộng-đồng quốc-tế có lý khi tỏ ra lo ngại về sự ônhiễm.

With good reason pollution is a cause for international concern.

jw2019

Không khí ô nhiễm có thể giết chết nhiều cơ thể sống trong đó có con người.

Adverse air quality can kill many organisms including humans .

WikiMatrix

Sương khói ở Shah Alam, Selangor thậm chí đạt mức chỉ số ô nhiễm không khí nguy hiểm 308.

The API in Shah Alam, Selangor even hit the hazardous level of 308 .

WikiMatrix

Chúng ta nên giúp họ kiểm soát ô nhiễm môi trường, tạo ra ý thức toàn cầu.

We should help them to control pollution, create global consciousness.

WikiMatrix

Ban lãnh đạo Green Wand làm ô nhiễm môi trường.

You are on the cash register .

OpenSubtitles2018.v3

Chiến tranh cũng làm ô nhiễm.

Wars also pollute.

jw2019

Tôi cũng sử dụng nó như một công cụ để hình dung và theo dõi sự ô nhiễm.

I also use it as a tool for visualizing and tracking pollution.

QED

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay