tốt bụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bà ấy rất tốt bụng và đã cho ta vào ở nhờ.

she’s a nice woman who took us in and gave us a place to stay.

Bạn đang đọc: tốt bụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các vị thật tốt bụng.

You are all so tremendous.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng vẫn được gọi nhiều với cái tên ” Geum-ja tốt bụng

But was also still referred to as’Kind-hearted Geum-ja’

OpenSubtitles2018. v3

Người nói với tôi là cô rất tốt bụng.

God told me you were kind.

OpenSubtitles2018. v3

Cám ơn chúa, vẫn còn một quý ông tốt bụng ở Texas này.

Well, thank God, there is one gentleman left in west Texas.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là anh cớm thân quen, tốt bụng

I’m your friendly neighborhood police officer!

OpenSubtitles2018. v3

Có khi đang ứng trước với một cô gái tốt bụng nào đó.

Must be getting an advance from one of the sporting ladies.

OpenSubtitles2018. v3

Ta muốn ở lại đây với quý ông tốt bụng này.

I’d rather stay with this fine gentleman.

OpenSubtitles2018. v3

Như mẹ con, con thật tốt bụng.

Just like your mother, you’re unfailingly kind.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một anh chàng tốt bụng.

This is good man.

OpenSubtitles2018. v3

Cô rất tốt bụng với tôi.

You’re too good for me.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy thật là nhạy cảm, thật tốt bụng, thật là giỏi, và cũng thật dễ thương.

He is so sensible, so kind, and so good, and so amiable too.

WikiMatrix

Và những con đường thành phố không tốt bụng với kẻ ăn xin không nhà đâu.

And the streets of this city are not kind to homeless beggars.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy thật tốt bụng khi chỉ đường đến ga.

He was so kind as to show me the way to the station.

Tatoeba-2020. 08

Bà chắc đang ở độ tuổi 70 và có khuôn mặt tốt bụng.

She was in her 70s, looked like she had a kind face.

ted2019

Đôi mắt của người anh em tốt bụng này thể hiện tính nhu mì.

Meekness emanated from this good brother’s eyes.

LDS

Em thực ra tốt bụng hơn suy nghĩ của cô.

I guess you’re a nicer bunch than I thought.

OpenSubtitles2018. v3

Anh lúc nào cũng tốt bụng quá mức, Ray.

You’re too good to these people, Ray.

OpenSubtitles2018. v3

tốt bụng quá, thật đấy.

So kind, really.

OpenSubtitles2018. v3

Ông tốt bụng quá.

You’re good.

OpenSubtitles2018. v3

Cảm ơn, người lạ tốt bụng nhé

Thank you, kindly stranger.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy tốt bụng.

He was nice.

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, cậu thật tốt bụng, nhưng tôi đang chơi với một người bạn.

That’s very kind of you, but I’m playing with a friend.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy thật tốt bụng khi ghé qua.

Nice of her to drop by.

OpenSubtitles2018. v3

Anh rất tốt bụng, Cảnh sát trưởng.

You’re very kind, Marshal.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vvc.vn
Category : Từ Thiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay