nghỉ ngơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Em nhanh về nhà nghỉ ngơi đi.

Come on, go home and rest

Bạn đang đọc: nghỉ ngơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Cổ không muốn đánh thức em để đi bơi vì thấy em cần nghỉ ngơi.

She didn’t want to wake you for swimming as you needed your rest.

OpenSubtitles2018.v3

Một nơi an toàn và nghỉ ngơi.

A place of safety and rest.

LDS

Nghỉ ngơi đi, Pam.

Get some rest, Pam.

OpenSubtitles2018.v3

Trạng thái nghỉ ngơi mà trong đó con người không hoạt động và không ý thức được.

A state of rest in which a person is inactive and unconscious.

LDS

Sau khi nghỉ ngơi trong khoảng một tiếng đồng hồ, ông lại đi làm công việc kế tiếp.

After resting for about an hour, he would go out to the next job.

jw2019

Anh nên để cho nàng nghỉ ngơi một thời gian đi

You might give her just a little rest.

Literature

Một bệnh nhân nghỉ ngơi chỉ dùng có 25 phần trăm oxy trong máu.

A patient at rest uses only 25 percent of the oxygen available in his blood.

jw2019

Nơi cư ngụ an ổn và chốn nghỉ ngơi yên bình.

In secure dwellings and in tranquil resting-places.

jw2019

Vì vậy, 2 người nên về nhà, rồi nghỉ ngơi đi.

So you guys go home, get rest.

OpenSubtitles2018.v3

Và bạn có thể nói ràng, lúc này nó đang nghỉ ngơi.

And you can tell, it’s relaxed right now.

QED

Phải nghỉ ngơi đầy đủ.

Getting the right amount of rest should not be considered optional.

jw2019

Nếu trong khi làm, trẻ bị chán hoặc mệt, bạn nên cho con nghỉ ngơi thoải mái .

If there ‘ s a lull in the action, you might consider giving your child a well-deserved break .

EVBNews

Thật ra thì ngài cũng có quyền nghỉ ngơi một chút chứ?

After all, was he not entitled to rest and quiet?

jw2019

Dùng thời gian đó để nghỉ ngơi và suy nghĩ.

Take some time to rest and think about things.

ted2019

Long Vương nghỉ ngơi đi

( Dondo ) The ” Sea God ” should rest now

OpenSubtitles2018.v3

Võ sĩ quyền thuật nghỉ ngơi

The Boxer at Rest

jw2019

Tôi sẽ quay lại cho cô nghỉ ngơi khi cô xong ca của mình.

I’ll be back to relieve you when your shift is over .

OpenSubtitles2018.v3

Đó phải là một năm nghỉ ngơi trọn vẹn cho đất.

There should be a year of complete rest for the land.

jw2019

Hãy nghỉ ngơi, ra ngoài và chúng ta sẽ thảo luận khi quay lại. Rachel? Yeah.

Let’s take a break, go outside and sort this out when we return .

OpenSubtitles2018.v3

Cậu nên nghỉ ngơi trước đã.

You should be resting.

OpenSubtitles2018.v3

Sau hai ngày nghỉ ngơi tại Hawaii, Altamaha lên đường quay về Bờ Tây Hoa Kỳ.

After a two-day layover in Hawaii, Altamaha pushed on toward the West Coast .

WikiMatrix

Anh có nghỉ ngơi không?

Do you ever let go ?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ ông ấy đã nghỉ ngơi.

I thought for a minute he might break .

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã không nghỉ ngơi trong nhiều năm rồi.

I haven’t had a vacation for years .

OpenSubtitles2018.v3

Source: https://vvc.vn
Category : Giải trí

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay