Áp dụng từ 12-3-2021 – Đơn giá chưa gồm có thuế Hóa Đơn đỏ VAT 10 % |
TT
|
MODEL
|
QUY CÁCH
|
MÃ LỰC ( HP )
|
TIÊU CHUẨN |
ĐƠN GIÁ ( VNĐ )
|
HÌNH ẢNH |
H = m |
Q = m3 / h |
BƠM CHÌM APP DÂN DỤNG, BƠM THẢI LOẠI CHÌM BẰNG NHỰA, BƠM AO HỒ, TUẦN HOÀN NƯỚC
|
1 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-80
|
220V 3/4″ |
1/10 |
2 |
2 |
980.000 |
|
2 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-100
|
220V 1″ |
1/6 |
4 |
2,46 |
1.160.000 |
3 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-100A (có phao)
|
220V 1″ |
1/6 |
4 |
2,46 |
1.410.000 |
4 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-120
|
220V 1″ |
1/6 |
4 |
2,46 |
1.160.000 |
5 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-120A
|
220V 1″ |
1/6 |
4 |
2,46 |
1.410.000 |
6 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-200
|
220V 1 1/4″ |
1/4 |
4 |
6 |
1.540.000 |
7 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-200A
|
220V 1 1/4″ |
1/4 |
4 |
6 |
1.830.000 |
8 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-200S (nước biển)
|
220V 11/4″ |
1/4 |
4 |
6 |
1.830.000 |
9 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-200D
|
220V 11/4″ |
1/4 |
4 |
6 |
1.470.000 |
10 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-200DA (có phao)
|
220V 11/4″ |
1/4 |
4 |
6 |
1.830.000 |
11 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-300
|
220V 11/2″ |
1/3 |
4 |
7,2 |
2.550.000 |
12 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-400
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
6 |
2.760.000 |
13 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-400S
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
6 |
4.030.000 |
14 |
Bơm chìm nước thải APP BPS-400A (có phao)
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
6 |
3.060.000 |
15 |
Bơm chìm nước thải APP TPS-50 (axit loãng)
|
220V 3/4″ |
1/8 |
2 |
1,98 |
1.390.000 |
16 |
Bơm chìm nước thải APP TPS-200 (axit loãng)
|
220V 11/4″ |
1/4 |
4 |
4,8 |
2.050.000 |
BƠM THẢI LOẠI CHÌM SỬ DỤNG ĐIỆN HÌNH
|
17 |
Bơm chìm nước thải APP DC-2312
|
12V 1″ |
Maximum H=5.5m, Q=8.7m3/h |
1.050.000
|
|
18 |
Bơm chìm nước thải APP DC-2324
|
24V 1″ |
Maximum H=5.5m, Q=8.7m3/h |
1.050.000
|
19 |
Bơm chìm nước thải APP DC-3012
|
12V 1/4″ |
Maximum H=6m, Q=11m3/h |
1.980.000
|
20 |
Bơm chìm nước thải APP DC-3024
|
24V 1/4″ |
Maximum H=6m, Q=11m3/h |
1.980.000
|
BƠM CHÌM APP HỐ MÓNG, BÙN LOÃNG
|
21 |
Bơm chìm nước thải APP BAS-200
|
220V 1 1/4″ |
1/5 |
4 |
5,7 |
2.490.000
|
|
22 |
Bơm chìm nước thải APP BAS-200A ( có phao )
|
220V 11/4″ |
1/5 |
4 |
5,7 |
2.850.000
|
23 |
Bơm chìm nước thải APP BAS-300
|
220V 1 1/2″ |
1/3 |
4 |
9 |
2.740.000
|
24 |
Bơm chìm nước thải APP BAS-300A
|
220V 1 1/2″ |
1/3 |
4 |
9 |
3.060.000
|
25 |
Bơm chìm nước thải APP BAV-400
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
11,1 |
3.470.000
|
26 |
Bơm chìm nước thải APP BAV-400A
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
11,1 |
3.830.000
|
27 |
Bơm chìm nước thải APP BAV-400S
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
11,1 |
3.540.000
|
28 |
Bơm chìm nước thải APP BAV-400ST
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
11,1 |
3.700.000
|
29 |
Bơm chìm nước thải APP SV-150
|
220V 1 1/2 ”
|
|
1/5 |
3 |
8.4 |
2.720.000
|
30 |
Bơm chìm nước thải APP SV-1500A
|
220V / 380V 3″ |
2 |
9 |
27 |
9.190.000
|
31 |
Bơm chìm nước thải APP TAS-750
|
220V 2″ |
1 |
6 |
15 |
4.310.000
|
32 |
Bơm chìm nước thải APP TAS-750A
|
220V 2″ |
1 |
6 |
15 |
4.740.000
|
33 |
Bơm chìm nước thải APP SV-750 / 750T
|
220V/380V 3″ |
1 |
6 |
18,6 |
5.430.000
|
34 |
Bơm chìm nước thải APP SV-750A Có phao
|
220V 3″ |
1 |
6 |
18,6 |
6.050.000
|
35 |
Bơm chìm nước thải APP SV-1500 / 1500T
|
220V/380V 3″ |
2 |
9 |
27 |
8.050.000
|
36 |
Bơm chìm nước thải APP JK-05
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
12 |
5.140.000
|
37 |
Bơm chìm nước thải APP JK-10T
|
380V 2” |
1 |
9 |
10 |
8.200.000
|
38 |
Bơm chìm nước thải APP JK-20
|
220V/ 3″ |
2 |
12 |
24,6 |
9.700.000
|
39 |
Bơm chìm nước thải APP JK-20T
|
380V 3″ |
2 |
12 |
24,6 |
9.700.000
|
40 |
Bơm chìm nước thải APP JK-30
|
220V 3” |
3 |
15 |
25 |
14.150.000
|
41 |
Bơm chìm nước thải APP JK-30T
|
380V 3″ |
3 |
10 |
36,6 |
13.350.000
|
42 |
Bơm chìm nước thải APP JK-50T
|
380V 4″ |
5 |
15 |
35,4 |
20.780.000
|
43 |
Bơm chìm nước thải APP JK-75T
|
380V 4″ |
7,5 |
15 |
46,2 |
26.790.000
|
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SẠCH APP
|
44 |
Bơm chìm nước thải APP KS-10
|
220V 2” |
1 |
9 |
11,4 |
5.540.000 |
|
45 |
Bơm chìm nước thải APP KS-20
|
220V 3” |
2 |
12 |
12,0 |
8.170.000 |
46 |
Bơm chìm nước thải APP KS-30T
|
380V 3″ |
3 |
10 |
31,8 |
13.460.000 |
47 |
Bơm chìm nước thải APP KS-30GT
|
380V 3″ |
3 |
10 |
31,8 |
14.440.000 |
48 |
Bơm chìm nước thải APP KS-50GT
|
380V 4″ |
5 |
15 |
37,8 |
20.210.000 |
49 |
Bơm chìm nước thải APP KHL-05
|
220V 1.25″ |
1/2 |
12 |
6.9 |
6.230.000 |
50 |
Bơm chìm nước thải APP KHL-10
|
220V 2″ |
1 |
15 |
7.8 |
7.940.000 |
51 |
Bơm chìm nước thải APP KHL-20
|
220V 2″ |
2 |
15 |
22,2 |
9.770.000 |
52 |
Bơm chìm nước thải APP KHL-20T
|
380V 2″ |
2 |
15 |
22,2 |
9.280.000 |
53 |
Bơm chìm nước thải APP KHL-30T
|
380V 2″ |
3 |
15 |
32,4 |
13.010.000 |
54 |
Bơm chìm nước thải APP KHL-50T
|
380V 2″ |
5 |
20 |
37,2 |
19.220.000 |
55 |
Bơm chìm nước thải APP KHL-75T
|
380V 2″ |
7.5 |
30 |
35 |
36.330.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ TẠP CHẤT
|
56 |
Bơm chìm nước thải APP DSK-05
|
220V 2″ |
1/2 |
6 |
10 |
5.700.000 |
|
57 |
Bơm chìm nước thải APP DSK-10
|
220V 2″ |
1 |
6 |
19,8 |
8.680.000 |
58 |
Bơm chìm nước thải APP DSK-20/20T
|
220V/380V 3″ |
2 |
9 |
27,3 |
11.880.000 |
59 |
Bơm chìm nước thải APP DSK-30T
|
380V 3″ |
3 |
9 |
42 |
15.520.000 |
60 |
Bơm chìm nước thải APP DSK-50T
|
380V 4″ |
5 |
15 |
45 |
21.460.000 |
|