Tình trạng căng thẳng và mệt mỏi có thể làm chứng ốm nghén tệ hại hơn .
Stress and fatigue can make morning sickness worse .
EVBNews
Nhà máy tinh chế không thể tiếp tục trong tình trạng căng thẳng thế này được.
The refinery can’t proceed while we’re in a trade war .
OpenSubtitles2018.v3
Hoa Kỳ ” lo lắng ” về tình trạng căng thẳng trên biển Trung quốc – Việt Nam
US ” concerned ” on China-Vietnam sea tensions
EVBNews
Tình trạng căng thẳng ở Martinique cuối cùng cũng dịu đi, và cơn khủng hoảng cũng giảm bớt.
The tense situation at Martinique eventually dissipated, and the crisis abated .
WikiMatrix
Cuối cùng, tình trạng căng thẳng đã gia tăng đến độ Lisa bị đuổi ra khỏi nhà.
Finally, the tension escalated to the point that Lisa was asked to leave the house.
jw2019
Hẳn thế, nụ cười làm giảm sự hiểu lầm trong tình trạng căng thẳng.
Certainly, a smile helps to reduce misunderstandings in tense situations .
jw2019
Tín đồ đấng Christ nên đối phó với tình trạng căng thẳng đó như thế nào?
( 1 John 5 : 19 ) How should Christians giảm giá with such a trying situation ?
jw2019
Tình trạng căng thẳng giữa các nhóm sắc tộc bùng nổ thành chiến tranh.
Tensions between different ethnic groups exploded into full-scale conflict.
jw2019
Nhưng trong nhiều năm, tôi về nhà trong tình trạng căng thẳng vì vấn đề tại sở làm.
Yet, for years, I would come home frustrated because of problems at work .
jw2019
* Phản ứng quá đáng đối với tình trạng căng thẳng vì áp lực
* Overreactions to stress
LDS
Tại sao Giê-su bị tình trạng căng thẳng tột bực vào đêm đó?
Why was Jesus under a terrible strain that night ?
jw2019
Hãy nói với giáo viên bộ môn và chủ nhiệm về tình trạng căng thẳng của con bạn
Talk about your child’s stress level with his teachers and counselors
jw2019
“Hiện nay, ngày càng có nhiều cuộc hôn nhân gặp tình trạng căng thẳng.
“ Some feel that God is responsible for everything that happens .
jw2019
• Bạn nên làm gì khi gặp tình trạng căng thẳng trong hôn nhân?
• What should you do when experiencing marital stress?
jw2019
Đó là tình trạng căng thẳng, chờ đợi, chờ đợi và chờ đợi không ngừng.
It was the horrible tension, the eternal waiting, waiting, waiting.
WikiMatrix
“Hiện nay, ngày càng có nhiều cuộc hôn nhân gặp tình trạng căng thẳng.
“ Most of us have lost loved ones in death .
jw2019
Nếu nảy sinh căng thẳng, hãy cố giảm bớt tình trạng căng thẳng đó.
If a stressful situation develops, try to defuse the tension.
jw2019
Trừ phi bị bệnh, chúng có khả năng chịu đựng tình trạng căng thẳng này hầu như bất tận.
Unless altered by disease, they are able to withstand this stress almost indefinitely.
LDS
Tình trạng căng thẳng giữa đôi vợ chồng này thật hiển nhiên khi họ bước vào văn phòng tôi.
The tension between this husband and wife was apparent as they entered my office.
LDS
17 Khi tình trạng căng thẳng giữa vợ chồng cứ tiếp tục, thì không có giải pháp nhanh chóng nào.
17 When marital tension persists, there is no shortcut.
jw2019
Carthage tại thời điểm này đang ở trong tình trạng căng thẳng bởi những cuộc xung đột kéo dài.
Carthage at this time was feeling the strain of the prolonged conflict .
WikiMatrix
Ngoài ra, sự tách biệt đó sẽ dẫn tới tình trạng căng thẳng—thế gian sẽ thù ghét họ.
Moreover, that separateness would lead to tensions —the world would hate them.
jw2019
Siddons và Phu nhân Danbury khi cô cố hiểu tình trạng căng thẳng thầm lặng kì lạ trong phòng.
Siddons and Lady Danbury as she tried to comprehend the oddly quiet tension in the room.
Literature
Khắp nơi đầy tình trạng căng thẳng, vì thế đây không là thời điểm lý tưởng để lên đường.
Tension reigned, so it was not the ideal time for such a journey.
jw2019
3 Tình trạng căng thẳng trên thế giới cũng có thể khiến chúng ta thấy khó tỏ lòng nhân từ.
3 Stressful world conditions may also make it difficult for us to show kindness.
jw2019