Gói cước Internet Viettel cáp quang và truyền hình số update mới nhất 2022
5/5 – ( 37 bầu chọn )
Các gói cước Internet Viettel luôn được nâng cấp hàng năm để phục vụ khách hàng tốt nhất. Nhằm tri ân khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của mình, Internet Viettel đưa ra các gói cước mới và chương trình khuyến mãi lớn dành cho các khách hàng đăng ký và hòa mạng internet cáp quang Viettel với nhiều khuyến mại siêu hấp dẫn.
Xin giới thiệu tới quý khách hàng các gói cước và chương trình khuyến mại đặc biệt của Internet Viettel trong thời gian này:
A. Các gói cước Internet Viettel dành cho Gia Đình và Doanh Nghiệp
A1.1 Gói cước Internet Viettel NetPlus dùng cho các cá nhân và gia đình.
A1. 1.1 Giá và đối tượng người tiêu dùng tương thích với gói cước NetPlus cơ bản cho cá thể và mái ấm gia đình
Gói cước |
Tốc độ |
TP.HN và TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh |
Các Tỉnh |
|
|
Long Biên và ngoại thành |
Nội thành |
|
NET1 Plus |
60 Mbps |
185.000 |
Không Áp Dụng |
165.000 |
NET2 Plus |
80Mbps/256Kbps |
200.000 |
220.000 |
180.000 |
NET3 Plus |
110Mbps/256Kbps |
230.000 |
250.000 |
210.000 |
NET4 Plus |
140Mbps/512Kbps |
280.000 |
300.000 |
260.000 |
NET5 Plus |
250Mbps/5Mbps |
480.000 |
525.000 |
430.000 |
Gói cước |
Đối tượng tương thích |
NET1 Plus |
Cá nhân, sinh viên, gia đình từ 2-3 người. |
NET2 Plus |
Cá nhân/Hộ gia đình có nhu cầu Internet tốc độ cao như: xem phim HD, chơi game, thiết kế đồ họa; có 3 – 5 thiết bị điện tử truy cập cùng 1 lúc. |
NET3 Plus |
Cá nhân/Hộ gia đình có nhu cầu Internet tốc độ cao, có tối đa từ 5 đến 10 thiết bị truy cập cùng một lúc. |
NET4 Plus |
Cá nhân/Hộ gia đình sử dụng để livestream hoặc các công ty quy mô nhỏ. |
NET5 Plus |
Cá nhân/Hộ gia đình sử dụng để livestream hoặc các công ty quy mô nhỏ. |
A1. 1.2 Ưu đãi gói cước NetPlus cơ bản cho cá thể và mái ấm gia đình
Khi lắp ráp gói cước NetPlus của Viettel, người mua hoàn toàn có thể nhận được nhiều khuyến mại mê hoặc :
ƯU ĐÃI |
Trang bị modem wifi ONT 1 băng tần khi khách hàng đăng ký gói Net 1 Plus. Trang bị modem wifi ONT 2 băng tần khi khách hàng đăng ký gói Net 2 Plus, Net 3 Plus và Net 4 Plus. |
Được hỗ trợ lắp mạng wifi hoàn toàn miễn phí và sửa chữa trọn đời.3 |
Khách hàng đóng cước trước 6 tháng được tặng thêm 1 tháng cước. Khách hàng đóng cước trước 12 tháng được tặng kèm 2 đến 3 tháng cước. |
Tổng chi phí lắp đặt wifi chỉ từ 165.000 VNĐ đến 300.000 VNĐ tùy thuộc vào từng gói cước và địa chỉ khách hàng đăng ký. Cách thức đăng ký và lắp đặt gói NetPlus của Viettel vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần nhấc điện thoại lên và gọi vào số hotline 0987.463.555 để được tư vấn đăng ký và lắp đặt các gói cước NetPlus của Viettel.
Đóng 6 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 01 tháng sử dụng
Đóng 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 03 tháng sử dụng
Đóng 18 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 04 tháng sử dụng
Lưu ý: – Khi chuyển từ nhà mạng khác sang Viettel được tặng thêm 01 tháng sử dụng
– Giá trên đã gồm VAT
A1.2 Gói cước Internet Viettel SUPERNET tốc độ cao dùng cho các cá nhân và gia đình có nhiều phòng, nhiều tầng
A1. 2.1 Giá và khoảng trống tương thích với gói cước SuperNet
Gói cước |
Tốc độ |
Thành Phố Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh |
TP.HN và Thành Phố Hồ Chí Minh |
Các Tỉnh |
|
|
Long Biên và ngoại thành |
Nội thành |
|
SUPPERNET1 |
100Mbps/256Kbps |
245.000 |
265.000 |
225.000 |
SUPPERNET2 |
120Mbps/256Kbps |
260.000 |
280.000 |
245.000 |
SUPPERNET4 |
200Mbps/512Kbps |
370.000 |
390.000 |
350.000 |
SUPPERNET4_1AP |
200Mbps/512Kbps |
335.000 |
355.000 |
315.000 |
SUPPERNET5_1AP |
250Mbps/5Mbps |
450.000 |
495.000 |
400.000 |
SUPPERNET5_2AP |
250Mbps/5Mbps |
470.000 |
515.000 |
420.000 |
SUPPERNET5 |
250Mbps/5Mbps |
480.000 |
525.000 |
430.000 |
Gói cước |
Thiết bị đi kèm |
Không gian tương thích |
SUPPERNET1 |
1 Home Wifi |
Internet WiFi tốc độ cao. Nhu cầu phủ WiFi trong căn hộ 2-3 phòng ngủ (nhà 2-3 tầng, biệt thự) |
SUPPERNET2 |
2 Home Wifi |
Internet WiFi tốc độ cao. Nhu cầu phủ WiFi trong căn hộ 2-3 phòng ngủ (nhà 2-3 tầng, biệt thự) |
SUPPERNET4 |
2 Home Wifi |
Internet WiFi tốc độ cao. Nhu cầu phủ WiFi trong căn hộ 2-3 phòng ngủ (nhà 2-3 tầng, biệt thự) |
SUPPERNET4_1AP |
1 Home Wifi |
Internet WiFi tốc độ cao. Nhu cầu phủ WiFi trong căn hộ 1-2 phòng ngủ (nhà 2 tầng) |
SUPPERNET5_1AP |
1 Home Wifi |
Internet WiFi tốc độ cao. Nhu cầu phủ WiFi trong căn hộ 1-2 phòng ngủ (nhà 2 tầng) |
SUPPERNET5_2AP |
2 Home Wifi |
Internet WiFi tốc độ cao Nhu cầu phủ WiFi trong căn hộ 3-4 phòng ngủ (nhà 4-5 tầng, biệt thự) |
SUPPERNET5 |
3 Home Wifi |
Internet WiFi tốc độ cao Nhu cầu phủ WiFi trong căn hộ 3-4 phòng ngủ (nhà 4-5 tầng, biệt thự) |
A1. 2.2 Đối tượng tương thích với gói cước SuperNet
Đối tượng tương thích |
Những khách hàng kinh doanh quán café, nhà hàng, văn phòng: Đây là những khu vực có số lượng thiết bị truy cập cùng một lúc lớn, có thể lên đến 100 thiết bị. Lúc này, chủ quán hoặc chủ doanh nghiệp cần wifi tốc độ cao, khoẻ, không làm gián đoạn trải nghiệm cũng như công việc của khách hàng và nhân viên.
Khách hàng là chủ biệt thự, căn hộ cao cấp có diện tích rộng: Gói cước Supernet kết hợp cùng công nghệ Home Wifi có khả năng phủ sóng lên tới 300㎡, loại bỏ vùng chết wifi, không còn lo tín hiệu phủ sóng không chập chờn.
Những khách hàng là chủ nhà có nhiều tầng: Thiết bị Home Wifi cùng gói cước Supernet tốc độ cao với tính năng xuyên tường mạnh mẽ. Hệ thống Home Wifi lắp đặt dễ dàng, không cần nối dây phức tạp và gây mất thẩm mỹ cho căn nhà.
Khách hàng đang sử dụng các gói cước Internet thông thường của Viettel muốn nâng cấp lên Home Wifi Viettel.
|
A1. 2.3 Ưu đãi gói cước Supernet vận tốc cao
ƯU ĐÃI |
Miễn phí thiết bị modem 2 băng tần chuẩn AC 1200, 3 cổng FE kết hợp với 1 cổng GE. Tặng kèm 2 anten cung cấp tín hiệu vô cùng ổn định, có vùng phủ sóng tốt với độ lợi lên đến 5dBm. |
Bộ thiết bị Home Wifi từ 1 đến 3 node, sử dụng mạng Wifi Mesh thông minh. |
Miễn phí lắp đặt, tư vấn thiết kế lắp đặt wifi phù hợp. |
Hỗ trợ bảo hành, bảo dưỡng trong suốt quá trình sử dụng. |
Dùng Viettel Pay thanh toán, giảm 3% cước Internet hàng tháng. |
Khách hàng đăng ký gói cước SuperNet5 sẽ được tặng kèm 2 Tivi trên Android box. |
Khách hàng đóng trước cước từ 6 tháng trở lên sẽ được tặng thêm từ 1 đến 3 tháng cước. Khách hàng đóng trước 12 tháng được tặng thêm từ 2 đến 4 tháng cước. |
Đóng 6 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 01 tháng sử dụng
Đóng 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 03 tháng sử dụng
Đóng 18 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 04 tháng sử dụng
Lưu ý: – Khi chuyển từ nhà mạng khác sang Viettel được tặng thêm 01 tháng sử dụng
– Giá trên đã gồm VAT
A1.3 Các gói cước Internet Viettel Combo ( Bao gồm Internet cáp quang Viettel vận tốc cao và truyền hình số TV 360 siêu nét )
Gói cước |
TP. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh |
Các Tỉnh |
|
Long Biên và ngoại thành |
Nội thành |
|
Combo NET1 Plus + box TV360 |
229.000 |
Không Áp Dụng |
219.000 |
Combo NET2 Plus + box TV360 |
244.000 |
264.000 |
234.000 |
Combo NET3 Plus + box TV360 |
274.000 |
294.000 |
264.000 |
Combo NET4 Plus + box TV360 |
324.000 |
344.000 |
314.000 |
Combo SUPPERNET1 + box TV360 |
289.000 |
309.000 |
279.000 |
Combo SUPPERNET2 + box TV360 |
309.000 |
329.000 |
299.000 |
Combo SUPPERNET4 + box TV360 |
414.000 |
434.000 |
404.000 |
Đóng 6 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 01 tháng sử dụng
Đóng 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 03 tháng sử dụng
Đóng 18 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 04 tháng sử dụng
Lưu ý: – Khi chuyển từ nhà mạng khác sang Viettel được tặng thêm 01 tháng sử dụng
– Giá trên đã gồm VAT
A2. Các gói cước Internet Viettel dành cho doanh nghiệp
A2.1 Giá các gói cước Internet Viettel dành cho doanh nghiệp
Gói cước |
Tốc độ |
Giá cước |
Lưu ý |
F90N |
90 Mbps |
440.000 |
IP động |
F90BASIC |
90 Mbps |
660.000 |
1 IP tĩnh |
F90PLUS |
90 Mbps |
880.000 |
1 IP tĩnh |
F200N |
200 Mbps |
1.100.000 |
1 IP tĩnh |
F200BASIC |
200 Mbps |
2.200.000 |
1 IP tĩnh |
F200PLUS |
200 Mbps |
4.400.000 |
1 IP tĩnh |
F300N |
300 Mbps |
6.050.000 |
1 IP tĩnh + Block IP/30 (4IP) |
F300BASIC |
300 Mbps |
7.700.000 |
1 IP tĩnh + Block IP/30 (4IP) |
F300PLUS |
300 Mbps |
9.900.000 |
1 IP tĩnh + Block IP/30 (4IP) |
F500BASIC |
500 Mbps |
13.200.000 |
1 IP tĩnh + Block IP/29 (8IP) |
F500PLUS |
500 Mbps |
17.600.000 |
1 IP tĩnh + Block IP/29 (8IP) |
A2.2 Ưu đãi các gói cước Internet Viettel dành cho doanh nghiệp
ƯU ĐÃI |
Hỗ trợ gói truy cập Internet với băng thông tốc độ cao trong nước và hỗ trợ băng thông quốc tế. |
Được trang bị kèm thêm modem wifi 4 cổng. |
Khách hàng đóng cước từ 3 tháng trở lên sẽ được hỗ trợ chi phí lắp đặt mạng wifi miễn phí. |
Khách hàng đóng trước khoảng từ 6 tháng trở lên sẽ được tặng miễn phí từ 1 đến 3 tháng cước. |
Áp dụng chương trình khuyến mãi giảm giá cước lên đến 38% so với giá niêm yết khi khách hàng đăng ký ngay gói cước. |
Quá trình lắp đặt thuận tiện, nhanh chóng và hỗ trợ 24/24 tư vấn miễn phí. |
Đóng 6 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 01 tháng sử dụng
Đóng 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 03 tháng sử dụng
Đóng 18 tháng: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 04 tháng sử dụng
Lưu ý: – Khi chuyển từ nhà mạng khác sang Viettel được tặng thêm 01 tháng sử dụng
– Giá trên đã gồm VAT
A3. Thủ tục cần chuẩn bị sẵn sàng :
- Đối với cá nhân: Chuẩn bị khoản tiền theo phương án lựa chọn, chứng minh thư hoặc hộ chiếu để nhân viên kinh doanh đối chiếu và viết tên chủ hợp đồng.
- Đối với cơ quan và tổ chức: Chuẩn bị khoản tiền theo phương án lựa chọn, chứng minh thư hoặc hộ chiếu người đại diện ký hợp đồng, giấy phép kinh doanh Photo hoặc bản gốc để nhân viên kinh doanh đối chiếu và viết tên chủ hợp đồng. Con dấu của và chữ ký người đại diện để đóng dấu vào hợp đồng.
B. Các gói cước Internet Viettel truyền hình số TV 360 và Camera
Tên gói
|
Giá cước 01TB
|
Địa bàn áp dụng
|
Thiết bị và khuyến mại
|
Phí Thiết bị kèm với internet
|
TV360 APP |
10.000 |
Toàn quốc |
Cài APP trên TV thông minh |
0 |
TV360 BOX |
44.000 |
Hà Nội và TP Hồ Chí Minh |
Đầu box hỗ trợ tất cả các loại tivi |
0 |
TV360 BOX |
54.000 |
61 Tỉnh |
Đầu box hỗ trợ tất cả các loại tivi |
0 |
HDCAM 03 |
22.000 |
Toàn quốc |
Gói lưu trữ 3 ngày + dịch vụ bảo trì tại nhà + Hỗ trợ hotline 24/7 |
– Cam trong nhà HC2: 720.000đ/cam – Cam ngoài trời HC3: 1.100.000đ/cam |
HDCAM 07 |
36.000 |
Toàn quốc |
Gói lưu trữ 7 ngày + dịch vụ bảo trì tại nhà + Hỗ trợ hotline 24/7 |
– Cam trong nhà HC2: 720.000đ/cam – Cam ngoài trời HC3: 1.100.000đ/cam |
HDCAM 30 |
120.000 |
Toàn quốc |
Gói lưu trữ 30 ngày + dịch vụ bảo trì tại nhà + Hỗ trợ hotline 24/7 |
– Cam trong nhà HC2: 720.000đ/cam – Cam ngoài trời HC3: 1.100.000đ/cam |
B1. Một số đặc điểm của các gói cước Internet Viettel này:
B2. Thủ tục cần chuẩn bị:
- Đối với cá nhân: Chuẩn bị khoản tiền theo phương án lựa chọn, chứng minh thư hoặc hộ chiếu để nhân viên kinh doanh đối chiếu và viết tên chủ hợp đồng.
- Đối với cơ quan và tổ chức: Chuẩn bị khoản tiền theo phương án lựa chọn, chứng minh thư hoặc hộ chiếu người đại diện ký hợp đồng, giấy phép kinh doanh Photo hoặc bản gốc để nhân viên kinh doanh đối chiếu và viết tên chủ hợp đồng. Con dấu của và chữ ký người đại diện để đóng dấu vào hợp đồng
C. Quy trình lắp đặt mạng Viettel
Quy trình lắp đặt sau đây áp dụng cho khách hàng hòa mạng các dịch vụ CĐBR (Cố định băng rộng) như: Internet cáp quang, truyền hình số…
Để biết thêm thông tin chi tiết, mời quý khách liên hệ HOTLINE 0987.463.555 sẽ được tư vấn và hỗ trợ miễn phí 24/07.
Fanpage: Lắp mạng viettel