Bảng Giá Điện Kinh Doanh Năm 2020- Cách Tính Giá Điện Kinh Doanh

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện (đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

a ) Giờ thông thường 1.434 b ) Giờ thấp điểm 884 c ) Giờ cao điểm 2.570

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

a ) Giờ thông thường 1.452 b ) Giờ thấp điểm 918 c ) Giờ cao điểm 2.673

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a ) Giờ thông thường 1.503 b ) Giờ thấp điểm 953 c ) Giờ cao điểm 2.759

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

a ) Giờ thông thường 1.572 b ) Giờ thấp điểm 1.004 c ) Giờ cao điểm 2.862

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu Giáo, trường phổ thông

2.1.1 Cấp điện áp từ 6 kV trở lên 1.531 2.1.2 Cấp điện áp dưới 6 kV 1.635

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

2.2.1 Cấp điện áp từ 6 kV trở lên 1.686 2.2.2 Cấp điện áp dưới 6 kV 1.755

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV trở lên

a ) Giờ thông thường 2.254 b ) Giờ thấp điểm 1.256 c ) Giờ cao điểm 3.923

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a ) Giờ thông thường 2.426 b ) Giờ thấp điểm 1.428 c ) Giờ cao điểm 4.061

3.3

Cấp điện áp dưới 6 kV

a ) Giờ thông thường 2.461 b ) Giờ thấp điểm 1.497 c ) Giờ cao điểm 4.233

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50 1.549 Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.600 Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.858 Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.340 Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.615 Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.701

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.271

5

Giá bán buôn điện nông thôn

5.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50 1.285

 

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.336 Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.450 Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 1.797 Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.035 Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.120

5.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.368

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

6.1

Thành phố, thị xã

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.1.1.1

 Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50 1.443 Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.494

 

Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.690 Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300

2.139

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.414 Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.495

6.1.1.2

 Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.421 Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.472 Bậc 3 : Cho kWhtừ 101 – 200 1.639 Bậc 4 : Cho kWhtừ 201 – 300 2.072 Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.330 Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.437

6.1.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.380

6.2

Thị trấn, huyện lỵ

6.2.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.2.1.1

 Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

Bậc 1 : Cho kWh từ 0 -. 50 1.391

 

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.442 Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.601 Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.027 Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.280 Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.357

6.2.1.2

 Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50 1.369 Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.420 Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.564 Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 1.939 Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.197 Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.271

6.2.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.380

7

Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại – dịch vụ – sinh hoạt

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50 1.518 Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.568 Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.821 Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.293 Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.563 Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.647

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

a ) Giờ thông thường 2.328 b ) Giờ thấp điểm 1.416 c ) Giờ cao điểm 4.004

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của Trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

8.1.1

Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp Lớn hơn 100 MVA

a ) Giờ thông thường 1.380 b ) Giờ thấp điểm 860 c ) Giờ cao điểm 2.515

8.1.2

Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

a ) Giờ thông thường 1.374 b ) Giờ thấp điểm 833 c ) Giờ cao điểm 2.503

8.1.3

Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp dưới 50 MVA

a ) Giờ thông thường 1.367 b ) Giờ thấp điểm 830 c ) Giờ cao điểm 2.487

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của Trạm biến áp

110 / 35-22-10 – 6 kV

8.2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

a ) Giờ thông thường 1.424 b ) Giờ thấp điểm 901 c ) Giờ cao điểm 2.621

8.2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a ) Giờ thông thường 1.474 b ) Giờ thấp điểm

934

c ) Giờ cao điểm 2.705

Source: https://vvc.vn
Category: Kinh doanh

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay