giá bán trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Tỷ lệ phần trăm của biên lợi nhuận gộp là 100 lần chênh lệch giá chia cho giá bán.

Percent of gross margin is 100 times the price difference divided by the selling price.

Bạn đang đọc: giá bán trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

WikiMatrix

Giá bán được hỗ trợ

Supported prices

support.google

Giá bán buôn ở các nước đang phát triển là khoảng 6,60 USD cho một ống hít 200 liều.

The wholesale price in the developing world is about 6.60 USD for a 200 dose inhaler .

WikiMatrix

Những con già chiến thắng có giá bán vài khoảng vài chục nghìn đô la.

Rare pieces may sell for several hundred dollars .

WikiMatrix

Giá bán buôn ở các nước đang phát triển là khoảng 7,07 USD mỗi viên 40 mg vào năm 2014.

The wholesale price in the developing world is about 7.07 USD per 40 mg pill as of năm trước .

WikiMatrix

Điều này giống với hợp đồng giảm giá bán hàng, nhưng không có ngưỡng xác định.

This resembles to the sales rebate contract, but there is no threshold defined .

WikiMatrix

iMac 20 inch có giá bán lẻ là 1.119 $ với bộ vi xử lí Intel Core 2 Duo 2.66 Ghz .

The 20 – inch iMac, which retails for $ 1,199, is driven by a 2.66 GHz Intel Core 2 Duo processor .

EVBNews

Ông đã đặt mua qua đường bưu điện đĩa tự chọn với mức giá bán lẻ.

You request the main selection at the retail price by doing nothing .

OpenSubtitles2018.v3

Họ treo bảng giá bán nhà với một giá nào đó.

They put their house up for sale at a certain price.

jw2019

Hãy tính giá bán lại đi.

Think about a price .

OpenSubtitles2018.v3

Hồi 2, chín rưỡi, trừ khi vé hạ giá bán được.

Act two, 9 : 30, unless concession sales are strong .

OpenSubtitles2018.v3

Ngay sau đó, giá bán vé tăng từ $ 149 lên $ 229.

Shortly after, pre sale ticket prices increased from $149 to $229.

WikiMatrix

Ông có thểthấy giá bán sau cùng ở đó và ngày chuyển nhượng.

You can see the final sale price there and the date of transfer.

OpenSubtitles2018.v3

Giá bán lẻ của bản game chính đã giảm xuống 10 USD cùng một lúc.

The retail price of the base game dropped by USD 10 at the same time .

WikiMatrix

Cuối năm 2005, nhà sản xuất đề xuất giá bán lẻ cho Nintendo DS giảm xuống còn 129,99 USD.

Later in 2005, the manufacturer suggested retail price for the Nintendo DS was dropped to US $ 129.99 .

WikiMatrix

Citizen hy vọng tiếp thị đến sinh viên và doanh nhân, với giá bán lẻ khoảng 399 USD.

Citizen was hoping to market the watch to students and businessmen, with a retail price of around USD 399 .

WikiMatrix

Robot có tên gọi Bruce Lee và đã được định giá bán… 60 tỷ

This robot was called Bruce Lee and it was knocked down … to 6 billion caps .

QED

Nghe như là anh ta đang ngả giá bán gì đó.

It sounded like he was trying to sell something .

OpenSubtitles2018.v3

Việc tăng vốn này là sự khác biệt giữa giá bán cao hơn và giá mua thấp hơn.

The gain is the difference between a higher selling price and a lower purchase price.

WikiMatrix

Giá bán lẻ của bộ DVD được niêm yết là 22800 yen, giá này chưa bao gồm thuế.

The retail price for the set is 22800 yen without tax .

WikiMatrix

Nó quan trọng hơn giá bán nhiều đấy.

It’s far more important than the selling price.

OpenSubtitles2018.v3

Giảm giá bán hàng (Cent-off deal): Đề xuất thương hiệu tại gía thấp hơn.

Cents-off giảm giá : Offers a brand at a lower price .

WikiMatrix

Giá bán là 30 tỷ.

I want you to say so

QED

Lợi nhuận, trong kế toán, là phần chênh lệch giữa giá bán và chi phí sản xuất.

Profit – in accounting, is the difference between revenue and cost .

WikiMatrix

“Những khái niệm bình thường về giá bángiá trị gia tăng trong phân phối”, 1917, QJE.

” The Concept of Normal Price in Value and Distribution “, 1917, QJE .

WikiMatrix

Source: https://vvc.vn
Category : Kinh doanh

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay