STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
Trụ sở chính |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
21 |
Trụ sở chính |
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01; C00; D01 |
21 |
Trụ sở chính |
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01: C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
6 |
7440298 |
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững |
A00; A01; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính |
7 |
7440221 |
Khí tượng và Khí hậu học |
A00; A01; C01; D10 |
15 |
Trụ sở chính |
8 |
7440224 |
Thủy văn học |
A00; A01; C01: D10 |
15 |
Trụ sở chính |
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00; B00; D01; D13 |
15 |
Trụ sở chính |
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; C08; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
Trụ sở chính |
12 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Trụ sở chính |
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
Trụ sở chính |
14 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
Trụ sở chính |
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
Trụ sở chính |
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
19.5 |
Trụ sở chính |
17 |
7850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
18 |
7850199 |
Quản lý biển |
A00; B00; C01, D01 |
15 |
Trụ sở chính |
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Trụ sở chính |
20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
Trụ sở chính |
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; D15 |
15 |
Trụ sở chính |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D10, D14; D15 |
15 |
Trụ sở chính |
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
20.5 |
Trụ sở chính |
24 |
7340301PH |
Kế toán |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
25 |
7510406PH |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; C08; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
26 |
7480201PH |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
27 |
7520503PH |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
28 |
7810103PH |
Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
29 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |
30 |
7850101PH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01, D15 |
15 |
Phân hiệu Thanh Hóa |