dạo gần đây – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Dạo gần đây anh sao vậy?

What is going on with you lately?

Bạn đang đọc: dạo gần đây – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Vậy mà dạo gần đây, Vũ chẳng có hứng đi nhóm nữa.

Lately, though, Josh hasn’t felt inclined to attend.

jw2019

Dạo gần đây cô ấy đã có khó khăn.

Well, she’s been going through a tough time lately.

OpenSubtitles2018.v3

Dạo gần đây người có vẻ bị quyến rũ bởi Penelope.

These days he seems infatuated by Penelope.

OpenSubtitles2018.v3

Dạo gần đây cuộc sống của bố cháu không dễ chịu lắm.

“ Father’s life hasn’t been exactly pleasant lately .

Literature

Vì vậy tôi đã mãi nghĩ về vấn đề này rất nhiều lần dạo gần đây.

So I have been thinking about this question a lot lately.

ted2019

Chàng rất thất thường dạo gần đây, giống như chàng bây giờ.

You’ve been so erratic lately, as you are now.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu biết không, Oliver, dạo gần đây, cậu loanh quanh ở đây nhiều quá rồi đó.

You know, Oliver, you’ve been spending a lot of time around here lately.

OpenSubtitles2018.v3

Một việc mà dạo gần đây cậu rất hay nghĩ đến.

Which he’d been thinking about a lot lately.

Literature

Dạo gần đây anh có chút hung hăng.

You’ve been a little aggressive as of late.

OpenSubtitles2018.v3

Ừ, tôi đã làm cho chúng… khó xoay sở dạo gần đây.

Yeah, I’ve been making their lives… difficult lately.

OpenSubtitles2018.v3

Cho nên đó là lý do dạo gần đây anh rất lạ lùng.

Is this why you’ve been so weird and moody lately?

OpenSubtitles2018.v3

Vợ ông ấy nói dạo gần đây vợ chồng rất lạnh nhạt.

His wife said he’d grown increasingly distant of late.

OpenSubtitles2018.v3

Chú không thấy dạo gần đây mẹ cháu có vẻ hơi kích động sao?

She doesn’t seem a bit agitated to you lately?

OpenSubtitles2018.v3

Vâng, dạo gần đây Tứ phu nhân không được khỏe.

Yes, Fourth Mistress hasn’t been looking well lately.

OpenSubtitles2018.v3

dạo gần đây chúng tôi đã gặp nhiều tổn thất ngoài mong đợi.

We’ve had some unexpected losses recently.

OpenSubtitles2018.v3

Trừ phi dạo gần đây bạn ở trên sao Hỏa bạn biết có nhiều thứ như thế ngoài đó.

And unless you’ve been on Mars recently, you know there’s a lot of that out there.

ted2019

Nhưng dạo gần đây có dấu hiệu cho thấy cô ta đang tính toán cưới anh làm chồng ba.

But lately she’d hinted that she had him in mind for husband number three.

Literature

Dạo gần đây hắn mua sắm khá nhiều, đó là lí do mà công ty đã nghi ngờ hắn ta .

“He ‘s made quite a few purchases lately, which is one of the reasons the company suspects him .

EVBNews

Nếu một người tỏ ý lo âu về các biến chuyển của thời cuộc thế giới trong dạo gần đây, bạn có thể nói:

If a person expressed anxiety over recent developments in the world situation, you could say:

jw2019

Dạo gần đây, vài chàng trai da trắng và những cô nàng da đen thay ảnh đại diện Twitter hoặc chia sẻ ảnh trực tuyến.

So recently, some white guys and some black women swapped Twitter avatars, or pictures online.

ted2019

Dạo gần đây, tâm trạng của Daisy chịu ảnh hưởng của toàn bộ cuộc đời cô chứ không phải chỉ một phần đơn lẻ nào.

Lately, Daisy’s mood had more to do with the sum total of her life rather than just one piece.

Literature

Dạo gần đây, tôi đã làm việc với một nhà điều hành tên Joe, và Joe đã làm việc cho một công ty về thiết bị y tế.

So, recently, I worked with an executive named Joe, and Joe worked for a medical device company.

ted2019

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay