TÊN NGÀNH
|
NĂM năm nay
|
NĂM 2017
|
NĂM 2018
|
NĂM 2019
|
NĂM 2020
|
NĂM 2021
|
Điểm thi trung học phổ thông vương quốc
|
Điểm thi trung học phổ thông vương quốc
|
Điểm thi trung học phổ thông vương quốc
|
Điểm thi trung học phổ thông vương quốc
|
Điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.25
|
23
|
18.75
|
20.25
|
22.5
|
24
|
Đảm bảo chất lượng và ATTP
|
19
|
20.75
|
17
|
16.55
|
17.0
|
18
|
Công nghệ chế biến thủy hải sản
|
17.75
|
18.25
|
15
|
15
|
15.0
|
16
|
Khoa học thủy hải sản
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
15.6
|
17.0
|
16
|
Kế toán
|
18.75
|
19.25
|
17
|
18
|
20.0
|
22.75
|
Tài chính ngân hàng nhà nước
|
18.25
|
18.75
|
17
|
18
|
20.0
|
22.75
|
Marketing
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
24
|
Quản trị kinh doanh thương mại thực phẩm
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
20
|
Quản trị kinh doanh thương mại
|
19
|
20
|
17
|
19
|
22.0
|
23.75
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
18
|
20.0
|
23.5
|
Luật kinh tế tài chính
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
17.05
|
19.0
|
21.5
|
Công nghệ dệt, may
|
17
|
20
|
16.75
|
16.5
|
17.0
|
17
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
16
|
Kinh doanh thời trang và Dệt may
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
16
|
Quản lý nguồn năng lượng
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
19
|
17.5
|
16
|
16.1
|
16.0
|
16
|
Kỹ thuật hóa phân tích
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
16
|
Công nghệ vật tư
|
15
|
16.25
|
15
|
15.1
|
17.0
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
18
|
17
|
15
|
16.05
|
17.0
|
16
|
Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên
|
Chưa mở ngành
|
16
|
16
|
16
|
17.0
|
16
|
Công nghệ sinh học
|
19
|
20.5
|
16.5
|
16.05
|
16.5
|
16.5
|
Công nghệ thông tin
|
18
|
19.5
|
16.5
|
16.5
|
19.0
|
22.5
|
An toàn thông tin
|
Chưa mở ngành
|
16
|
16
|
15.05
|
15.0
|
16
|
Công nghệ sản xuất máy
|
17.25
|
17.5
|
16
|
16
|
16.0
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử
|
18
|
18.5
|
16
|
16
|
16.0
|
17
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
16
|
18.5
|
16
|
16
|
16.0
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa
|
Chưa mở ngành
|
16
|
16
|
16
|
16.0
|
17
|
Khoa học dinh dưỡng và nhà hàng siêu thị
|
15.5
|
19
|
16.5
|
17
|
17.0
|
16.5
|
Khoa học chế biến món ăn
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
16.25
|
16.5
|
16.5
|
16.5
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
16
|
19.75
|
17
|
18
|
19.0
|
22.5
|
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống
|
Chưa mở ngành
|
19.25
|
17
|
20
|
22.0
|
22.5
|
Quản trị khách sạn
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
18.0
|
22.5
|
Ngôn ngữ Anh
|
Chưa mở ngành
|
18.5
|
18
|
19.75
|
22.0
|
23.5
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
Chưa mở ngành
|
20.5
|
23
|