DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 660.2020/ QĐ – VPCNCL ngày 11 tháng 08 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Môi trường Đại Việt
Laboratory: Dai Viet Environment Development Investment corp
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Môi trường Đại Việt
Organization: Dai Viet Environment Development Investment corp
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học
Field of testing: Chemical
Người quản lý/Laboratory manager: Đặng Công Hữu
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phan Thanh Quí
Các phép thử được công 2. Phạm Duy Tân nhận/Accredited tests
3. Đặng Công Hữu
Số hiệu/Code: VILAS 718
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 03/08/2023
Địa chỉ/ Address: 4C1 KDC Nam Long, Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, quận 12, Tp. HCM
No.4C1, residential Nam Long, Ha Huy Giap St, Thanh Loc Ward, Ditrict 12, HCM city
Địa điểm/Location: 4C1 KDC Nam Long, Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, quận 12, Tp. HCM
No.4C1, residential Nam Long, Ha Huy Giap St, Thanh Loc Ward, Ditrict 12, HCM city
Điện thoại/ Tel: 08.37010199/ 0972.392.397 Fax: 08.37010198
E-mail: [email protected] Website: www.thanthienmoitruong.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 718
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước thải
Nước mặt
Nước ngầm
Nước sạch
Waste water
Surface water
Ground water
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
(2 ∼ 12) TCVN 6492 : 2011
2.
Xác định hàm lượng Amoni
(N_NH4+)
Determination of ammonium content
(N_NH4+)
Phương pháp so màu /UV/Vis method 0,05 mg/L SMEWW 4500-
NH3.B&F : 2017
Phương pháp chuẩn độ
Titration methods
2,37 mg/L SMEWW 4500-
NH3.B&C : 2017
3.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử ngọn lửa (AAS)
Determination of Copper content
F-AAS Method
0,16 mg/L
SMEWW
3111B : 2017
4.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử ngọn lửa (AAS)
Determination of Zinc content
F-AAS Method
0,09 mg/L
SMEWW
3111B : 2017
5.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ với Bạc nitrat
chỉ thị cromat
Determination of chloride content.
Silver nitrate titration with chromate
indicator
10,4 mg/L TCVN 6194 : 1996
6.
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp so màu
Determination of fluoride content
UV/Vis Method
0,03 mg/L SMEWW 4500-F-
.B&D : 2017
7.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite – nitrogen
content (N-NO2),
UV/Vis Method
0,01 mg/L SMEWW 4500-
NO2-.B : 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 718
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nước thải
Nước ngầm
Nước sạch
Waste water
Ground water
Domestic water
Xác định màu sắc
Phương pháp so màu
Determination of colour
UV/Vis Method
16,0 Pt-Co TCVN 6185:1996
9.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục
Determination of Turbidity
(0 ~ 1000) NTU TCVN 6184:2008
10.
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe)
Phương pháp so màu
Dertermination of total iron content
UV/Vis Method
0,03 mg/L SMEWW 3500 Fe
B : 2017
11.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp đo chiếu xạ
Determine the Sodium (Na) content
AAS method
0,1 mg/L SMEWW 3500
Na.B : 2017
12.
Nước sạch
Nước ngầm
Ground water
Domestic water
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total hardness.
EDTA titrimetric method
6,3 mg/L
SMEWW
2340 C : 2017
13.
Xác định chỉ số Permanganate
Determination of permanganate
index
0,48 mg/L TCVN 6186 : 1996
14.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử ngọn lửa
Dertermination of Manganese (Mn)
content
F-AAS method
0,16 mg/L
SMEWW
3111B : 2017
15.
Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-)
Determination of Sulfate (SO42-)
content 3 mg/L SMEWW 4500-
SO42-.E : 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 718
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Nước sạch
Nước ngầm
Ground water
Domestic water
Xác định hàm lượng Nitrat (N_NO3-)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrate – nitrogen
content (N_NO3-)
UV/Vis Method
0,15 mg/L SMEWW 4500-
NO3-.E : 2017
17.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử lò graphite
Dertermination of Arsenic (As)
content
GF-AAS method
0,004 mg/L
SMEWW
3113B : 2017
18.
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử lò graphic
Dertermination of Selenium (Se)
content
GF-AAS method
0,008 mg/L
SMEWW
3113B : 2017
19.
Nước thải
Waste water
Xác định hàm lượng Tổng chất rắn lơ
lửng (TSS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of Total Suspended
Solids (TSS)
Weight method
15 mg/L TCVN 6625 : 2000
20.
Xác định hàm lượng Nitơ Tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen
content (total N)
Titrimetric method
7,8 mg/L TCVN 6638 : 2000
21.
Xác định hàm lượng Tổng phospho
Phương pháp so màu
Determination of total phosphorus
content
UV/Vis Method
0,05 mg/L SMEWW 4500-P.
B&D : 2017
22.
Xác định hàm lượng nhu cầu oxi sinh
hóa (BOD5)
Determination of biochemical oxygen
demand after 5 days (BOD5)
3 mg/L TCVN 6001–1:2008
0,6 mg/L
TCVN
6001–2: 2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 718
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
23. Nước thải sau xử lý
Nước sạch
Treated Waste water
Domestic wate
Xác định hàm lượng Clo tự do (hoặc
clo dư tự do)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free Chlorine
content
Titrimetric method
0,31 mg/L TCVN 6225-3: 2011
24.
Xác định hàm lượng sulfua
Phương pháp so màu
Determination of sulfide content
UV/Vis Method
0,10 mg/L
SMEWW
4500-S2- C&D: 2017
25.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp chiết cường thủy và đo
phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper (Cu)
content
Aqua regia extracts of soil and
measurment by Flame and
electrothermalatomic absorption
spectrometric methods
5,1 mg/Kg
Chiết /Extraction:
TCVN 6649:2000
Phân tích/ Analysis:
SMEWW
3111B : 2017
26.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp chiết cường thủy và đo
phổ hấp thụ nguên tử ngọn lửa
Determination of Zinc (Zn) content
Aqua regia extracts of soil and
measurment by Flame and
electrothermalatomic absorption
spectrometric methods
2,7 mg/Kg
27.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp chiết cường thủy và đo
phổ hấp thụ nguên tử ngọn lửa
Determination of Chromium (Cr)
content
Aqua regia extracts of soil and
measurment by Flame and
electrothermalatomic absorption
spectrometric methods
23 mg/Kg
28.
Không khí
Air
Xác định tiếng ồn (x)
Determination of noise level
(30 ∼ 130)
dBA
TCVN
7878 – 2 : 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 718
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Ghi chú/ Notes:
– SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
– G-AAS: Graphite furnace Atomic Absorption Spectrometry
– F-AAS: Flame Atomic Absorption Spectrometry
– (x) Phép thử có thực hiện tại hiện trường / Onsite tests