PG: Vậy thư giản là chủ đề của bản nhạc.
PG: So groom was the subject of the piece.
ted2019
Chủ đề viết của Aceval xoay quanh tình yêu.
Aceval revolves her writing around the theme of love.
WikiMatrix
Nên dùng chủ đề đã in sẵn.
The theme shown should be used.
jw2019
Countdown với album đầu tay của họ, Angels Story và ca khúc chủ đề Elvis.
Countdown with their debut single album, Angels’ Story and the title track “Elvis”.
WikiMatrix
Chủ đề Nấm Danh sách các loài Amanita ^ Jordan P & Wheeler S (2001).
Fungi portal List of Amanita species P. Jordan và S. Wheeler ( 2001 ) .
WikiMatrix
Chiến lược nêu ra ba chủ đề chính: ngoại giao, phát triển và quốc phòng.
The strategy outlines three main themes: diplomacy, development and defense.
WikiMatrix
Chủ đề trên cho ngày thứ hai dựa trên Hê-bơ-rơ 13:15.
The foregoing theme of day two was based on Hebrews 13:15.
jw2019
Phim đã giành được giải Phim Chủ Đề (Feature Film Award) tại Animation Kobe 1999.
It won the Feature Film Award at the 1999 Animation Kobe.
WikiMatrix
Chủ đề của phiên sáng nay là Những Thứ Mà Chúng Ta Tạo Ra.
The theme of this morning’s session is Things We Make.
ted2019
Hôm nay chúng ta sẽ học về chủ đề mua sắm.
What we’re gonna talk about today is shopping.
OpenSubtitles2018.v3
Kurosawa sử dụng một số chủ đề chính định kỳ trong các bộ phim của mình.
Kurosawa employed a number of recurring major themes in his films.
WikiMatrix
Tôi e đó là chủ đề mà Chúa chọn để bỏ qua.
I’m afraid that’s a subject he prefers to pass by in silence.
OpenSubtitles2018.v3
Cô cũng hát bài hát chủ đề của chương trình truyền hình Yizo Yizo.
She also sings the theme song of the Yizo Yizo television show.
WikiMatrix
Tương tự như vậy, tên tệp có thể cho Google gợi ý về chủ đề của hình ảnh.
Likewise, the filename can give Google clues about the subject matter of the image.
support.google
Bạn có thể đọc thêm về chủ đề của ngày hôm đó trong bài Tháp Canh.
Additional information on the subject matter can be found in the article itself.
jw2019
Suy ngẫm sẽ giúp bạn liên kết những chủ đề trong Kinh Thánh mà bạn đã nghiên cứu.
This will help you to link together spiritual topics that you have investigated.
jw2019
Lần đầu tiên, vấn đề tình dục của tôi là chủ đề bàn tán của trường.
For the first time ever, my sexual exploits were the talk of the school.
OpenSubtitles2018.v3
Chị đã làm chứng tốt và sắp đặt để lần sau tiếp tục nói về chủ đề này.
She was able to give a fine witness and make a follow–up arrangement.
jw2019
Cách xử lý hiệu quả và năng suất đống thư này là chủ đề của chương sau.
To process this mail in an efficient and effective way is the subject of a later chapter.
Literature
Anh đổi chủ đề rất lệ nữa đó
You do change the topic pretty fast
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không nên nói đến chủ đề này.
I shouldn’t bring it up.
OpenSubtitles2018.v3
(Cười) Và câu hỏi đầu tiên — nó là một chủ đề rất Hollywood với khá nhiều bộ phim.
(Laughter) And on the first — you know, this has been a very Hollywood theme with lots of movies.
ted2019
Tại sao chủ đề này lại quan trọng?
Why is it an important topic?
QED
Nội dung sách này được trình bày theo chủ đề chứ không theo thứ tự thời gian.
The information in the book is presented, not in chronological order, but by subject.
jw2019
Anh ấy đề xuất bộ phim với tôi–nó là một chủ đề tuyệt vời
He proposed the film to me — it’s a great title.
ted2019