Hãy làm cho sự căng thẳng của chúng con biến mất và để chúng con xưng tội
Take from our souls the strain and stress
OpenSubtitles2018.v3
Đây có thể là dấu hiệu của sự căng thẳng hoặc khó chịu.
This could be a sign of nervousness or discomfort .
WikiMatrix
Sự căng thẳng nhẹ đến từ người đã vứt anh xuống giếng.
Slightly unnerving coming from the guy who just chucked you down a well .
OpenSubtitles2018.v3
Sự căng thẳng ảnh hưởng đến bạn ra sao?
How has stress affected you?
jw2019
Mọi thứ thật sự căng thẳng.
Things got really tense.
OpenSubtitles2018.v3
Sự căng thẳng của anh làm tôi bực.
Your emotions bore me .
OpenSubtitles2018.v3
Ví dụ, sự căng thẳng có thể làm phản ứng miễn dịch suy yếu.
Stress, for instance, can weaken our immune response.
jw2019
Chúa ơi, anh thực sự căng thẳng khi tới gần bà.
God, I still get nervous around her .
OpenSubtitles2018.v3
Một số khác đi làm để thoát khỏi sự căng thẳng của đời sống gia đình.
And some mothers seek to escape the stress of family life by going to work.
jw2019
Sự căng thẳng đã khiến tôi mắc chứng bệnh đau đớn, đó là zôna thần kinh.
The stress brought on a painful case of shingles.
jw2019
Vào năm 2006, sự căng thẳng về chính trị và lãnh thổ lại nổ ra ở Đông Timor.
In 2006, political and regional tensions in East Timor erupted again.
jw2019
Sự căng thẳng của suy thoái có thể gây ra nhiều tác hại trước khi nó kết thúc.
The severity of this recession will cause more pain before it ends .
OpenSubtitles2018.v3
” Sự căng thẳng quyến rũ của việc ngủ chung giường. ”
” The erotic intensity of the shared bed. ”
OpenSubtitles2018.v3
Họ đã làm, tuy nhiên, phối máu Ả Rập và Barb để cải thiện sự căng thẳng.
They did, however, introduce Arabian and Barb blood to improve the strain.
WikiMatrix
Việc tìm kiếm hệ thống kiểu phong phú hơn là kết quả của sự căng thẳng này.
The quest for richer type systems results from this tension.
WikiMatrix
Tôi không còn muốn loại bỏ sự căng thẳng của bạn nữa.
I no longer want to get rid of your stress.
ted2019
Hãy để sự căng thẳng nhắc nhở bạn học hành đàng hoàng trước một kỳ thi .
Let stress remind you to study well in advance of a test .
EVBNews
Chẳng mấy chốc sự căng thẳng của tôi sớm tan biến.
Soon, though, I was no longer tense.
jw2019
Có sự căng thẳng giữa Israel và Palestine không?
Is there tension between the Israelis and the Palestinians?
OpenSubtitles2018.v3
Sự căng thẳng quá khích điển hình của Hội chứng Shalaft.
Right down to your strain of Shalaft’s Syndrome.
OpenSubtitles2018.v3
LÀM SAO ĐƯƠNG ĐẦU VỚI SỰ CĂNG THẲNG THẦN KINH
HOW CAN YOU COPE WITH STRESS?
jw2019
Có lẽ sự căng thẳng đi qua các dị thường đã nhận bạn.
Maybe the strain of going through the anomalies has got to you.
QED
Nó làm giam sự căng thẳng.
It reduces the tensions.
OpenSubtitles2018.v3
Giải thích sự căng thẳng của các nguồn lực tạo nên câu chuyện.
Explain the tension of multiple forces that create the story.
QED
10 Sự căng thẳng có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của chúng ta.
10 Distressing events can have a negative effect on our physical health .
jw2019