‘cải thiện’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” cải thiện “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ cải thiện, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ cải thiện trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Cải thiện tính khả dụng

Usability improvements

2. 3 Làm sao cải thiện thói quen đọc: Làm thế nào để cải thiện việc đọc tạp chí?

3 How to Improve Reading Habits : Could you do better in keeping up with your reading of the magazines ?

3. Cải thiện chất lượng nước bắt đầu vào năm 1998 và duy trì xu hướng cải thiện vừa phải.

Water quality began to improve in 1998 and has maintained a trend of moderate improvement .

4. Hắn đang cải thiện thể chất.

He’s making some physical improvements .

5. (iii) cải thiện môi trường kinh doanh.

( iii ) Improve the business environment .

6. * Các cân đối ngoại được cải thiện:

* Strong external balances

7. Giảm gánh nặng hành chính, cải thiện chính sách thuế và mua sắm công, và cải thiện thủ tục hành chính.

Reducing administrative burdens and strengthening tax and procurement policies, including streamlined administrative procedures .

8. Nhưng tôi vẫn cải thiện cách chế biến.

But I’ve since refined my technique .

9. Mẹo để cải thiện hiệu suất Google Ads

Tips for improving Google Ads performance

10. Nó không cải thiện một cách tự động.

It does not automatically improve .

11. Thành phố Seoul công bố kế hoạch để cải thiện chợ vào năm 2007, và tái xây dựng, cải thiện đến năm 2010.

The city of Seoul announced plans to renovate the market in 2007, and reconstruction and renovations are being continued in 2010 .

12. Tốc độ đông máu được cực kỳ cải thiện.

Clotting rate vastly improved .

13. Chỉ là đang cải thiện khả năng giao tiếp.

Just working on our communication .

14. Tôi cố gắng cải thiện cơ sở hạ tầng.

I’m trying to improve infrastructure .

15. Phương pháp này cải thiện hiệu quả quét bề mặt và theo chiều dọc nhờ có cải thiện tỉ lệ sự di động nước/dầu.

This method improves the vertical and areal sweep efficiency as a consequence of improving the water / oil Mobility ratio .

16. Lưu ý rằng việc tăng giá thầu của bạn cải thiện chất lượng quảng cáo hoặc có thể cải thiện cả Xếp hạng quảng cáo.

Bear in mind that raising your bid, improving your ad quality, or both, can improve your Ad Rank .

17. AdSense sử dụng cookie để cải thiện quảng cáo.

AdSense uses cookies to improve advertising .

18. Tình cảnh của con đã cải thiện đáng kể đấy.

Your circumstances have improved markedly .

19. Cách để chứng tỏ mình là tự cải thiện mình.

The way to prove yourself is to better yourself .

20. Lão hóa mang lại một số cải thiện khá đáng kể– tăng kiến thức, chuyên môn– và cải thiện các khía cạnh tình cảm của cuộc sống.

Aging brings some rather remarkable improvements — increased knowledge, expertise — and emotional aspects of life improve .

21. Cải thiện quảng cáo bằng phần mở rộng phù hợp

Enhance your ads with the right extensions

22. Tình trạng này có thể và phải được cải thiện.

This situation can and must be remedied .

23. Thú cưng cải thiện tâm trạng một cách tự nhiên

Pets are natural mood enhancers

24. Điều này có thể cải thiện chứng khó nuốt và đau.

Who knows well hurt and pain .

25. Làm thế nào tôi có thể cải thiện lời cầu nguyện?

Childhood Obesity —What Can Be Done?

26. Các chỉ tiêu xã hội được cải thiện hơn rất nhiều.

The rest of society isn’t much better .

27. 3) cải thiện đường giao thông chiến lược trong đô thị,

3 ) improvement of urban strategic roads ;

28. Những cây nào có thể cải thiện không khí trong phòng?

What plants could be used to improve room air quality ?

29. Điều gì có thể giúp cải thiện tình trạng của họ?

What can improve their situation ?

30. Anh có ý kiến gì để giúp tôi cải thiện không?’

What can you say to help me improve. ’

31. Tìm hiểu cách cải thiện xếp hạng địa phương trên Google.

Learn how to improve your local ranking on Google .

32. Bạn đang nỗ lực cải thiện bộ kỹ năng chuyên nghiệp?

Working on your professional skill set ?

33. Tự do làm việc chăm chỉ để cải thiện cuộc sống.

The freedom to work hard and to better himself .

34. * Chịu trách nhiệm về những sai sót, mong muốn cải thiện.

* Take responsibility for errors, desire to improve .

35. Vậy, bạn có muốn cải thiện trí nhớ của mình không?

Would you like to enhance your memory ?

36. YouTube không ngừng cải thiện công nghệ nhận dạng giọng nói.

YouTube is constantly improving its speech-recognition technology .

37. Nhưng sự bực bội có cải thiện được hoàn cảnh không?

But will our being upset improve the situation ?
38. BÀI TRANG BÌA | 5 BÍ QUYẾT GIÚP CẢI THIỆN SỨC KHỎE
COVER SUBJECT | IMPROVE YOUR HEALTH — 5 THINGS YOU CAN DO TODAY

39. Làm thế nào Kinh Thánh cải thiện đời sống gia đình bạn?

How can the Bible improve your family life ?

40. “Tình hình tài chính tại các nền kinh tế đã cải thiện.

“ The financial health of economies has improved .

41. Mặc dù tôi nghĩ là chúng ta nên cải thiện tiếng Pháp.

I suppose, we shall all have to brush up our French again, though .

42. Tôi luôn tự nhủ phải tìm ra cách để cải thiện nó.

So I became obsessed with trying to figure out a way to actually fill this gap .

43. Quá trình trao đổi chất hoàn hảo, cơ bắp được cải thiện.

Increased metabolism, improved muscle tone, high energy .

44. 1) cải thiện hệ thống thoát nước và xử lý nước thải,

1 ) improvement of drainage and wastewater systems ;

45. Không có giải pháp nào để cải thiện tình trạng này sao?

Can nothing be done to improve the situation ?

46. Ước tính có thể hữu ích khi đo lường được cải thiện.

Estimates can be helpful as measurement improves .

47. Nền kinh tế dịch vụ thì tập trung vào cải thiện chất lượng.

With the service economy, it is about improving quality .

48. Ông/Bà nghĩ các tình trạng này có bao giờ được cải thiện?

Do you think conditions will ever improve ?

49. Các bằng chứng cho thấy có thể cải thiện được tình trạng này.

Evidence shows that progress is possible .

50. Tuy nhiên, kết quả thi đấu của đội bóng không được cải thiện.

However, sales of the game failed to increase .

Source: https://vvc.vn
Category : Từ Thiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay