Giới từ là loại từ có tác dụng liên kết danh từ, cụm danh từ, đại từ với bộ phận khác trong câu. Đây là phần ngữ pháp vô cùng quan trọng bởi nó không chỉ được dùng nhiều trong văn viết mà còn dùng thường xuyên trong văn nói. Cùng tìm hiểu cách dùng in, on, at chỉ địa điểm – 3 giới từ phổ biến nhất qua bài viết sau.
Như đã nêu ở trên, 3 giới từ này rất thông dụng trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, chúng rất dễ gây nhầm lẫn và lúng túng. Do đó, cần nắm được ý nghĩa cũng như cách dùng in, on, at chỉ khu vực. Khi ấy, người học sẽ thuận tiện phân biệt và dùng đúng mực hơn .
Cách dùng giới từ in
IN thường được dùng với nghĩa “ở trong”. Nó dùng để chỉ không gian rộng lớn và chung chung nhất.
Chỉ vị trí: trong phòng, trong nhà hàng, trong tòa nhà, trong công viên…
Ví dụ: in the restaurant, in the room, in the building, in the park, in the sea, in the sky, in the world…
Chỉ địa điểm lớn, nhỏ: từ thị trấn, thành phố, đến quốc gia…
Ví dụ: (1) in Ho Chi Minh City, (2) in Vietnam, (3) in Bac Giang, (4) in the United States…
Chỉ phương hướng: ở phía Nam, ở phía Bắc, ở giữa, ở trước…
Ví dụ: in the south, in the east, in the west, in the north, in front of, in the middle…
Ngoài ra, in còn đứng trước từ chỉ phương tiện đi lại
Ví dụ: in a car, in a taxi…
Cách dùng giới từ on
ON thường mang nghĩa là “ ở trên ”. Đối với giới từ ON, nó đi kèm với các khu vực đơn cử và chi tiết cụ thể hơn so với IN .
Chỉ nơi chốn: như số tầng chẳng hạn
Ví dụ: on the 2nd floor, on the ground, on the platform…
Chỉ bề mặt cụ thể
Ví dụ: on the table, on the map, on the screen, on the page…
Dùng trước tên đường
Ví dụ: on Wall Street, on Tran Hung Dao Street, on the street…
Dùng trước phương tiện đi lại (công cộng/cá nhân)
Ví dụ: on a bus, on a bike, on the plane…
Chỉ vị trí: ở bên trái, ở bên phải…
Ví dụ: on the left, on the right…
Như vậy, ON dùng cho khu vực là các vùng, khu vực, vị trí nhỏ hơn so với IN.
Cách dùng giới từ at
AT thường có nghĩa ở “ tại ”. Ta thường dùng giới từ này trước khu vực đơn cử .
Chỉ vị trí tại 1 điểm thu nhỏ: trong nhà, văn phòng…
Ví dụ: at home, at the office, at the airport, at work, at school, at college…
Chỉ vị trí của đồ vật/sự việc
Ví dụ: at the top of, at the bottom of, at the beginning of, at the end of…
Chỉ một địa chỉ cụ thể
Ví dụ: at 2 Ham Nghi Street…
Minh họa mẫu câu ví dụ về in, on, at chỉ địa điểm
Khi nắm vững được cách dùng in, on, at chỉ khu vực, hãy cùng điểm qua một số ít ví dụ để bảo vệ rằng con đã nhớ bài .
– Ví dụ 1: My mother works at 25 Tran Phu Street. (Mẹ tôi làm việc tại số nhà 25 đường Trần Phú).
– Ví dụ 2: The tree in front of yard is beautiful. (Cái cây trước sân thật là đẹp).
– Ví dụ 3: My teacher puts his books on the desk. (Giáo viên của tôi để những cuốn sách ở trên bàn).
Bài tập áp dụng về cách dùng in, on, at chỉ địa điểm
Cùng tìm hiểu thêm 1 số ít bài tập dưới đây và thực hành thực tế rèn luyện để ôn bài hiệu suất cao nhất .
Điền vào chỗ trống giới từ on, in, at sao cho phù hợp
Is there anything interesting ___ the paper today?
Đáp án: in
There was a list of names, but my name wasn’t ___ the list.
Đáp án: on
Kết luận: Trên đây là tổng hợp một số kiến thức xoay quanh chủ đề cách dùng in, on, at chỉ địa điểm. Hy vọng chúng đã giúp ích phần nào trong quá trình con trau dồi vốn tiếng Anh của mình. Học tiếng Anh là một quá trình con tiếp xúc với ngôn ngữ này hằng ngày, từ đó phản xạ như bản năng. Vậy nên, chỉ cần luyện tập chăm chỉ thì thành thạo tiếng Anh nói riêng và ngôn ngữ mới nói chung không là ước mơ quá xa vời. Clever Junior xin chúc con thành công!