Giới từ chỉ nơi chốn at, on, in

1. Giới từ at
At thường được dùng để chỉ vị trí tại 1 điểm nào đó.
Ví dụ:
It’s very hot at the center of the earth. (Ở trung tâm Trái Đất thì rất là nóng.)
Turn right at the next corner. (Hãy rẽ phải ở góc phố tiếp theo nhé.)

– Đôi khi chúng ta dùng at với những nơi chốn rộng hơn, khi chúng ta coi nơi đó là 1 điểm, 1 giai đoạn trong 1 chuyến đi, hoặc 1 địa điểm gặp mặt.
Ví dụ:
 The plane stops for an hour at Frankfurt. (Máy bay dừng trong 1 tiếng tại Frankfurt.) => 1 điểm trong chuyến đi
She lives in Frankfurt. (Cô ấy sống ở Frankfurt.) => nơi ở của ai đó

 Let’s meet at the club. (Hãy gặp nhau ở câu lạc bộ đi.) => địa điểm gặp mặt
It was warm and comfortable in the club. (Bên trong câu lạc bộ rất là ấm cúng và thoải mái.)

– Chúng ta thường dùng at trước tên một tòa nhà, khi chúng ta không đề cập đến bản thân toàn nhà đó mà là hoạt động diễn ra bên trong tòa nhà đó.
Ví dụ:
There’s a good film at the cinema in Market Street. (Có 1 bộ phim hay đang được chiếu tại rạp trên đường Market.)
Eat at the Steak House – best food in town. (Hãy ăn ở quán Steak House ấy – đồ ăn ngon nhất trong thị trấn.)
Sorry I didn’t phone last night – I was at the theater. (Xin lỗi vì tối qua tớ đã không gọi điện – tớ đang ở nhà hát.)

At thường được dùng với danh từ riêng chỉ tên tòa nhà hay tổ chức.
Ví dụ:
I first met your father at/in Harrods. (Mẹ gặp cha con lần đầu ở Harrods.)
I first met you father in a shop. (Mẹ gặp cha con lần đầu trong 1 cửa hiệu.)

 She works at Legal and General Insurance. (Cô ấy làm việc tại tập đoàn bảo hiểm Legal and General.)
She works in a big insurance company. (Cô ấy làm việc trong 1 công ty bảo hiểm lớn.)

At cũng thường được dùng để chỉ nơi học tập.
Ví dụ:
He’s at the London school of Economics. (Anh ấy học tại Học viện Kinh tế Luân Đôn.)

At cũng được dùng trước tên thành phố để đề cập đến trường đại học thuộc thành phố đó.
Ví dụ:
He’s a student at Oxford. (Cậu ấy là sinh viên trường đại học Oxford.)
He lives in Cambridge. (Cậu ấy sống tại Cambridge.)

At cũng được dùng trước tên của các hoạt động theo nhóm chẳng hạn như at a party (tại bữa tiệc), at a meeting (tại cuộc họp), at a concert (tại buổi hòa nhạc), at a lecture (tại buổi giảng dạy), at the match (tại trận đấu)….

2. Giới từ On
On được dùng để chỉ vị trí trên 1 đường thẳng (như con đường, hoặc dòng sông).
Ví dụ:
His house is on the way from Aberdeen to Dundee. (Nhà anh ấy nằm trên đường từ Aberdeen tới Dundee.)
Stratford is on the river Avon. (Stratford nằm trên sông Avon.)

– Nhưng in lại được dùng để chỉ vị trí của ai/cái gì nằm trong hàng, đường thẳng.
Ví dụ:
There’s a misprint in line 6 on page 22. (Có một lỗi đánh máy ở dòng thứ 6 tại trang 22.)
Who’s the good looking boy in the sixth row? (Cậu bé đẹp trai ở hàng thứ 6 là ai vậy?)

On được dùng để chỉ vị trí trên một về mặt.
Ví dụ:
Hurry up – supper’s on the table! (Nhanh lên nào, bữa tối trên bàn rồi đấy.)
That picture would look better on the other wall. (Bức tranh đó nhìn sẽ đẹp hơn khi treo trên bức tường còn lại.)
There is a big spider on the ceiling. (Có một con nhện lớn trên trần nhà.)

On cũng có nghĩa là gắn trên, đeo trên.
Ví dụ:
Why do you wear that ring on your first finger? (Tại sao cậu lại đeo chiếc nhẫn đó trên ngón trỏ?)
There aren’t many apples on the tree this year. (Năm nay chẳng có nhiều táo trên cây.)

On cũng được dùng để chỉ vị trí gần hồ, biển
Ví dụ:
Bowness is on Lake Windermere. (Trường Bowness nằm bên hồ Windermere.)
Southend-on-Sea (Thị trấn Southend-on-Sea)

3. Giới từ In
In được dùng để chỉ vị trí bên trong khu vực lớn, và trong không gian khép kín.
Ví dụ:
I don’t think he’s in his office. (Tớ không nghĩ anh ấy đang ở trong văn phòng đâu.)
She grew up in Swaziland. (Cô ấy lớn lên ở Swaziland.)
He lived in the desert for three years. (Anh ta đã sống trên sa mạc trong 3 năm.)
Let’s go for a walk in the woods. (Hãy cùng đi dạo trong rừng đi.)
I last saw her in the car park. (Lần cuối tôi gặp cô ấy là ở trong bãi đỗ xe.)

4. Khi dùng với các phương tiện giao thông công cộng
– Chúng ta thường dùng on (và off) để nói về việc đi lại bằng các phương tiện công cộng chẳng hạn như buses (xe bus), trains (tàu hỏa), planes (máy bay), và boats (thuyền), cũng như là motorcyles (xe máy), cyles (xe đạp) và horses (ngựa).
Ví dụ:
There’s no room on the bus, let’s get off again. (Chẳng còn chỗ trống nào trên xe bus, lại xuống xe thôi.)
He’s arriving on the 3.15 train. (Anh ấy đến bằng chuyến tàu lúc 3h15.)
KHÔNG DÙNG: He’s arriving in/with the 3.15 train. 
We’re booked on flight 604. (Chúng tôi đã được xếp chỗ trên chuyến bay 604.)
It took five days to cross the Atlantic on the Queen Elizabeth. (Mất 5 ngày mới có thể băng qua đại Tây Dương trên con tàu Queen Elizabeth.)
I’ll go down to the shop on my bike. (Tớ sẽ đạp xe đi xuống cửa hàng.)

-Nhưng chúng ta lại dùng in (và out of) với cars (ô tô), máy bay thuyền bè tư nhân cỡ nhỏ.
Ví dụ:
She came in a taxi. (Cô ấy đến bằng xe taxi.)
He fell into the river when he was getting out of his canoe. (Anh ấy bị ngã xuống nước khi đang bước ra khỏi ca nô.)

5. Giới từ đi với arrive
Chúng ta thường dùng at sau arrive, hoặc dùng in với những nơi chốn rộng lớn, không dùng to.
Ví dụ:
He arrives at the airport at 15.30. (Anh ấy tới sân bay lúc 15h30.)
What time do we arrive in New York? (Chúng ta sẽ tới New York lúc mấy giờ?)

6. Giới từ khi nói về địa chỉ
– Chúng ta thường dùng at khi nói về địa chỉ.
Ví dụ:
Are you still at the same address? (Cậu vẫn ở địa chỉ cũ chứ?)
She lives at 73 Albert Street. (Cô ấy sống tại số 73 đường Albert.)

– Trong tiếng Anh Mỹ thường dùng in trước tên đường.
Ví dụ:
She lives in Albert Street. (Cô ấy sống tại đường Albert.)

– Ta dùng on với số tầng lầu.
Ví dụ:
She lives in a flat on the third floor. (Cô ấy trong 1 căn hộ trên tầng ba.)

At có thể được dùng với sở hữu cách để nói về nhà/cửa hàng của ai.
Ví dụ:
Where’s Jane? ~ She’s round at Pat’s. (Jane đâu rồi? ~ Cô ấy quanh quẩn ở nhà của Pat.)
You’re always at the hairdresser’s. (Cậu lúc nào cũng ở tiệm cắt tóc.)

7. Những cụm từ đặc biệt
Lưu ý những cụm từ sau:
at/in church: ở nhà thờ
at home/work: ở nhà/chỗ làm
in/at school/ college : ở trường/ trường cao đẳng
in a picture: trong tranh
in the sky: trên trời
in the rain: trong mưa
in a tent: trong lều
in a hat: trong mũ
The map is on page 32: Bản đồ ở trang 32. (Tuy nhiên lại dùng I opened the book at page 32: tôi mở cuốn sách đúng vào trang 32.)
in bed: đang ngủ
in (the) hospital: trong bệnh viện
in (the) prison: trong tù
on a farm: ở nông trại
working on the railways: làm việc trong ngành đường sắt

Source: https://vvc.vn
Category : Tư Vấn

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay