CẤP BẢO DƯỠNG XE
|
Nhỏ
|
Trung Bình
|
Trung Bình Lớn
|
Lớn
|
CÁC VẬT TƯ & PHỤ TÙNG THAY THẾ
|
1
|
Dầu máy
|
x |
x |
x |
x |
2
|
Lọc dầu máy
|
|
x |
x |
x |
3
|
Lọc nguyên vật liệu
|
|
|
|
x |
4
|
Lọc gió
|
|
|
|
x |
5
|
Dầu hộp số
|
|
|
|
x |
6
|
Dầu phanh
|
|
|
|
x |
7
|
Dầu trợ lực
|
|
|
|
x |
8
|
Dầu cầu
|
|
|
|
x |
9
|
Nước làm mát *
|
|
|
|
x |
10
|
Bugi * *
|
|
|
|
x |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƯỢC THỰC HIỆN
|
Động cơ
|
1
|
Thay thế đai cam * * *
|
|
|
|
x |
2
|
Kiểm tra những đai dẫn động
|
x |
x |
x |
x |
3
|
Thay dầu máy
|
x |
x |
x |
x |
4
|
Thay lọc dầu máy
|
|
x |
x |
x |
5
|
Kiểm tra những đường ống và đầu nối mạng lưới hệ thống điều hòa không khí
|
|
|
x |
x |
6
|
Kiểm tra và bổ trợ nước làm mát
|
|
x |
x |
|
7
|
Thay thế nước làm mát 80.000 km
|
|
|
|
x |
8
|
Kiểm tra ống xả và những giá đỡ
|
x |
x |
x |
x |
9
|
Điều chỉnh vận tốc không tải, không tải nhanh, hỗn hợp không tải ( nếu có )
|
|
|
x |
|
Hệ thống đánh lửa
|
1
|
Thay Bugi ( Bugi thường )
|
|
|
|
x |
2
|
Kiểm tra mức nước ắc quy, độ chặt những điện cực
|
x |
|
x |
x |
Hệ thống nhiên liệu & kiểm soát khí xả
|
1
|
Vệ sinh lọc gió
|
x |
x |
x |
|
2
|
Thay thế lọc nguyên vật liệu
|
|
|
|
x |
3
|
Thay thế lọc gió
|
|
|
|
x |
4
|
Kiểm tra nắp bình xăng, những đường ống, van điều khiển và tinh chỉnh hơi xăng và những đầu nối
|
|
|
x |
x |
5
|
Kiểm tra van thông gió, hộp những te, những đường ống và đầu nối
|
|
|
x |
x |
6
|
Bộ lọc than hoạt tính
|
|
|
|
x |
Hệ thống điều hòa
|
1
|
Vệ sinh lọc gió
|
|
x |
x |
x |
Gầm và thân xe
|
1
|
Kiểm tra bàn đạp phanh, côn, và phanh tay
|
x |
x |
x |
x |
2
|
Tháo, làm vệ sinh, kiểm tra guốc và trống phanh trước / sau
|
|
|
x |
x |
3
|
Tháo, làm vệ sinh, kiểm tra má và đĩa phanh trước / sau
|
|
x |
x |
x |
4
|
Tháo, làm vệ sinh, kiểm tra má và đĩa phanh phanh tay
|
|
|
|
x |
5
|
Kiểm tra mức dầu côn / phanh
|
x |
x |
x |
|
6
|
Thay thế dầu phanh, côn
|
|
|
|
x |
7
|
Kiểm tra những ống dầu phanh
|
|
|
x |
x |
8
|
Kiểm tra bổ trợ dầu trợ lực lái ( nếu có )
|
x |
x |
x |
x |
9
|
Thay dầu trợ lực lái ( nếu có )
|
|
|
|
x |
10
|
Kiểm tra độ dơ vô lăng, những thanh liên kết và thước lái
|
x |
x
|
x
|
x |
11
|
Kiểm tra cao su đặc che bụi bán trục ( nếu có )
|
x |
x
|
x
|
x |
12
|
Kiểm tra những rô-tuyn và vỏ che bụi
|
|
|
x |
x |
13
|
Kiểm tra dầu hộp số thường / tự động hóa
|
|
|
x |
|
14
|
Thay thế dầu hộp số thường
|
|
|
|
x |
15
|
Kiểm tra giảm xóc trước / sau
|
|
|
x
|
x |
16
|
Kiểm tra lốp và áp suất lốp
|
x |
x
|
x
|
x |
Hệ thống điện thân xe
|
1
|
Kiểm tra tổng thể những đèn chiếu sáng / gương
|
|
x |
x
|
x |
2
|
Kiểm tra hoạt động giải trí của còi
|
|
x
|
x
|
x |
3
|
Kiểm tra cơ cấu tổ chức gạt mưa
|
x |
x
|
x
|
x |
4
|
Phun nước rửa kính
|
|
x |
x
|
x |
5
|
Kiểm tra cao su đặc gạt mưa
|
|
|
x
|
x |
6
|
Kiểm tra mức nước rửa kính
|
x |
x
|
x
|
x |
7
|
Kiểm tra gạt điều hòa
|
|
|
x |
x |