Từ vựng đóng vai trò cực kì quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn. 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ sẽ được liệt kê và có sẵn file tải về để bạn có thể học ở bất cứ đâu.
Bí kíp học từ vựng hiệu quả là đừng bao giờ học từng từ riêng lẻ. Đây cũng là một trong bộ 7 nguyên tắc vàng học tiếng Anh được thầy A.J Hoge giới thiệu và kiểm nghiệm trên hàng triệu người học toàn cầu.
Bạn còn nhớ nguyên tắc không học một từ đơn lẻ mà phải học cả cụm từ mà A.J Hoge chia sể trong chuỗi video 7 nguyên tắc học tiếng Anh không ?
1000 từ được chia theo những chủ đề thường gặp trong đời sống hàng ngày. Cùng Pasal mở màn nhé !
Các chủ đề từ vựng trong tài liệu
Click vào phần muốn đọc để chuyển đến mục đó nhanh hơn nhé!
1. Những thành ngữ thông dụng
2. Chào hỏi
3. Du lịch – Phương hướng
4. Con số – Tiền bạc
5. Địa điểm
6. Điện thoại – Internet – Thư
7. Thời gian và ngày tháng
8. Chỗ ăn ở
9. Ăn
10. Kết bạn
11. Giải trí
12. Mua sắm
13. Khó khan giao tiếp
14. Trường hợp khẩn cấp – Sức khỏe
15. Những câu hỏi thông thường
16. Việc làm
17. Thời tiết
Dưới đây là một vài câu điển hình nổi bật trong tài liệu .
Phần 1. Những thành ngữ thông dụng
-
Be careful driving – Lái xe cẩn trọng
-
Be careful – Hãy cẩn trọng
-
Don’t worry – Đừng lo
-
Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
-
Good idea – Ý kiến hay
-
How are you – Bạn khỏe không ?
-
How’s work going ? – Việc làm thế nào ?
-
Hurry ! – Nhanh lên
-
I can’t hear you – Tôi không hề nghe bạn nói
-
I don’t like him – Tôi không thích anh ta
-
I don’t like it – Tôi không thích nó
-
I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
-
I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
-
I have a headache – Tôi bị nhức đầu
-
I hope you and your wife have a nice trip – Tôi kỳ vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi mê hoặc
-
I know – Tôi biết
-
I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
-
I like her – Tôi thích cô ta
-
I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ đeo tay
-
I’m cold – Tôi lạnh
-
I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
-
I need to go home – Tôi cần về nhà
-
I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
-
I’m going to leave – Tôi sắp đi
-
I’m married – Tôi đã có mái ấm gia đình
Phần 2. Chào hỏi
-
Certainly ! – Dĩ nhiên !
-
Good afternoon – Chào ( buổi chiều )
-
Good evening sir – Chào ông ( buổi tối )
-
Good Luck – Chúc suôn sẻ
-
Good morning – Chào ( buổi sáng )
-
Great – Tuyệt
-
Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
-
Làm ơn gọi cho tôi – Please call me
Xem thêm:
>> 7 ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp online trên smartphone
>> Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh
Phần 3. Du lịch – Phương hướng
Từ vựng về du lịch
-
Vé một chiều – A one way ticket
-
Vé khứ hồi – A round trip ticket
-
Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers
-
Bạn sẽ giúp cô ta không ? – Are you going to help her ?
-
Lúc mấy giờ ? – At what time ?
-
Tôi hoàn toàn có thể xin hẹn vào thứ tư tới không ? – Can I make an appointment for next Wednesday ?
-
Bạn hoàn toàn có thể lập lại điều đó được không ? – Can you repeat that please ?
-
Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt .
-
Have you arrived ? – Bạn tới chưa ?
-
Bạn từng tới Boston chưa ? – Have you been to Boston ?
-
Làm sao tôi tới đó ? – How do I get there ?
-
Làm sao tôi tới đường Daniel ? – How do I get to Daniel Street ?
-
Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ ? – How do I get to the American Embassy ?
-
Đi bằng xe mất bao lâu ? – How long does it take by car ?
-
Tới Georgia mất bao lâu ? – How long does it take to get to Georgia ?
-
Chuyến bay bao lâu ? – How long is the flight ?
-
Bộ phim thế nào ? – How was the movie ?
-
Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
-
Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
-
Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one .
-
Tôi muốn gọi điện thoại cảm ứng. – I’d like to make a phone call .
-
Tôi muốn đặt trước. – I’d like to make a reservation .
-
Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I’ll take that one also .
-
Tôi tới ngay – I’m coming right now.
-
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I’m going home in four days .
Phần 4. Con số – Tiền bạc
-
Bạn có thứ gì rẻ hơn không ? – Do you have anything cheaper ?
-
Bạn có nhận thẻ tín dụng thanh toán không ? – Do you take credit cards ?
-
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don’t accept credit cards .
-
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash .
-
Bạn trả bằng gì ? –How are you paying ?
-
Tôi nợ bạn bao nhiêu ? – How much do I owe you ?
-
Giá bao nhiêu một ngày ? –How much does it cost per day ?
-
Nó giá bao nhiêu ? –How much does this cost ?
-
Tới Miami giá bao nhiêu ? –How much is it to go to Miami ?
-
Bạn kiếm bao nhiêu tiền ? –How much money do you make ?
Phần 5. Địa điểm
-
Tôi ở trong thư viện –I was in the library .
-
Tôi muốn một phòng đơn. –I’d like a single room .
-
Món này ngon ! –It’s delicious !
-
Bây giờ là 11 giờ rưỡi –It’s half past 11 .
-
Nó ít hơn 5 đô –It’s less than 5 dollars .
-
Nó hơn 5 đô – It’s more than 5 dollars .
-
Nó gần nhà hàng – It’s near the Supermarket .
-
Hôm nay có lẽ rằng không mưa – it’s not suppose to rain today .
-
Được rồi – It’s ok .
-
Nó trên đường số 7 – It’s on 7 th street .
-
Thực là nóng – It’s really hot .
-
Trời hoàn toàn có thể mưa ngày mai – It’s suppose to rain tomorrow .
-
Chúng ta đi – Let’s go .
-
Có lẽ – Maybe .
-
Hơn 200 dặm – More than 200 miles .
-
Nhà tôi gần ngân hàng nhà nước – My house is close to the ngân hàng .
-
Gần ngân hàng nhà nước – Near the ngân hàng .
-
Bên trái – On the left .
-
Bên phải – On the right .
-
Trên tầng hai – On the second floor .
-
Bên ngoài khách sạn – Outside the khách sạn .
-
Ở đây – Over here .
-
Ở đằng kia – Over there .
-
Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table .
Phần 6. Điện thoại – Internet – Thư
-
Tôi muốn gửi fax – I’d like to send a fax .
-
Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I’d like to send this to America .
-
Điện thoại di động của tôi không nhận tínhiệu tốt – My cell phone doesn’t have good reception .
-
Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn’t work .
-
Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes .
-
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number .
-
Mã vùng là bao nhiêu ? – What is the area code ?
-
Tên của công ty bạn thao tác là gì ? – What’s the name of the company you work for ?
-
Có gì không ổn ? – What’s wrong ?
Phần 7. Thời gian và ngày tháng
-
Cách đây 11 ngày – 11 days ago .
-
2 tiếng – 2 hours .
-
Cách nay đã lâu – A long time ago .
-
Suốt ngày – All day .
-
Tối nay họ có tới không ? – Are they coming this evening ?
-
Bạn có tự do không ? – Are you comfortable ?
-
Càng sớm càng tốt – As soon as possible .
-
Lúc 3 giờ chiều – At 3 o’clock in the afternoon .
-
Tại đường số 5 – At 5 th street .
-
Bạn đợi đã lâu chưa ? – Have you been waiting long ?
-
Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa – He’ll be back in 20 minutes .
-
Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai – His family is coming tomorrow .
-
Còn thứ bảy thì sao ? – How about Saturday ?
-
Bạn sẽ ở California bao lâu ? – How long are you going to stay in California ?
-
Bạn sẽ ở bao lâu ? – How long are you going to stay ?
-
Sẽ mất bao lâu ? – How long will it take ?
-
Cả ngày – The whole day .
-
Có nhiều thời hạn – There’s plenty of time .
Click để nhận bộ full 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp
Hi vọng bài viết của Pasal sẽ đem lại nhiều hữu ích cho các bạn trong việc luyện tập tiếng anh giao tiếp
Bạn có thấy bài viết 1000 cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening, hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Dowload tài liệu tiếng anh miễn phí
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!