#
|
Vị trí
|
Nhóm
|
Ca sĩ gốc
|
Bài hát
|
Thực tập sinh
|
Phiếu bầu cá nhân
|
Tổng phiếu bầu cá nhân
|
Phiếu bầu nhóm
|
1
|
Dance
|
LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm)
|
Lưu Bách Tân
|
Manta
|
Ngao Tâm Nghi
|
74
|
331
|
83
|
Hồ Mã Nhĩ
|
51
|
Lý Tử Mộng
|
67
|
Tăng Tuyết Dao
|
97
|
Trương Hân Mị
|
42
|
Dance
|
Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch)
|
R1SE
|
Ai cũng đừng keo kiệt
( 谁都别吝啬 )
|
Trần Kha
|
32
|
221
|
19
|
Thôi Văn Mỹ Tú
|
59
|
Lạp Na
|
57
|
Mã Ngọc Linh
|
23
|
Đồ Chỉ Oánh
|
50
|
2
|
Dance
|
LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm)
|
Thái Y Lâm, Namie Amuro
|
I’m not yours
|
Lý Mộng Kỳ
|
84
|
318
|
41
|
Biện Tạp
|
9
|
Lý Giai Ân
|
54
|
Lưu Niệm
|
56
|
Hứa Tiêu Hàm
|
115
|
Dance
|
Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch)
|
Nhất Minh
|
Cưỡi Trên Chiếc Motor Nhỏ Yêu Thích Của Tôi
( 骑上我心爱的小摩托 )
|
Lâm Quân Di
|
68
|
230
|
7
|
Cao Trực
|
64
|
Lưu Mộng
|
44
|
Lý Vũ Lộ
|
5
|
Sử Nhuế Y
|
49
|
Tôn Như Vân
|
N/A (Dự bị)
|
3
|
Vocal
|
LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm)
|
Huỳnh Nghĩa Đạt
|
Cô ấy nói với tôi
( 那女孩对我 )
|
Trần Trác Tuyền
|
34
|
238
|
9
|
Tôn Trân Ny
|
66
|
Điền Kinh Phàm
|
48
|
Vương Kha
|
61
|
Vương Lệ Na
|
29
|
Dance
|
Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch)
|
Tô Vận Oánh
|
Thời điểm
(时候)
|
Khương Trinh Vũ
|
115
|
318
|
67
|
Hồ Gia Hân
|
30
|
Khang Tịch
|
24
|
Lưu Tá Ninh
|
95
|
Tạ An Nhiên
|
54
|
4
|
Vocal
|
LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm)
|
Ôn Lam
|
Cơn gió mùa hạ
( 夏天的风 )
|
Trương Nghệ Phàm
|
47
|
179
|
5
|
Cát Dương Liễu
|
53
|
Dư Tử Ngư
|
14
|
Trương Nhã Trác
|
22
|
Chu Linh
|
43
|
Vocal
|
Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch)
|
Vương Thi An
|
Một Bước Thành Thơ
(一步成诗)
|
Diệu Tĩnh Âu
|
108
|
373
|
36
|
Phùng Uyển Hạ
|
31
|
Ngũ Nhã Lộ
|
58
|
Nene/Trịnh Nãi Hinh
|
120
|
Trọng Phi Phi
|
56
|
5
|
Vocal
|
LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm)
|
EXCUSE ME
(打扰一下乐团)
|
Thế giới sẽ không dễ dàng sụp đổ
( 世界不会轻易崩塌 )
|
Hy Lâm Na Y · Cao
|
93
|
354
|
57
|
Trần Thiến Nam
|
22
|
Hoàng Ân Như
|
59
|
Vương Nghệ Cẩn
|
97
|
Trương Thanh
|
83
|
Composition
|
Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch)
|
Bài hát chưa được phát hành
|
Starlight MOU
( 星光备忘录 )
|
Diêu Tuệ
|
35
|
198
|
11
|
Tô Nhuế Kỳ
|
60
|
Vu Dương Tử
|
10
|
Chung Hân
|
59
|
Chu Chủ Ái
|
34
|
Lý Thừa Tịch
|
N/A (Reserve)
|
Vương Hi Dao
|
N/A (Reserve)
|
6
|
Dance & Vocal
|
Sân khấu đặc biệt
( 五个小超人 ) [ b ]
|
Bishop Briggs
|
River
|
Triệu Việt
|
66
|
278
|
82
|
Hoa Thừa Nghiên
|
35
|
Mã Tư Huệ
|
67
|
Vương Nhất Kiều
|
21
|
Từ Nghệ Dương
|
89
|