Mách bạn list từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đường ống nước hữu ích

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đường ống nước là bộ từ vựng phổ biến, đặc biệt quan trọng cho tất cả các bạn đang theo học ngoại ngữ tiếng Nhật. Hãy cùng Công ty CP dịch thuật Miền Trung MIDtrans xem thử bài viết dưới đây nhé! Hy vọng bạn có thể tìm được cho mình nguồn học phù hợp, nếu không tìm được, có thể tham khảo các bài viết trong trang của MIDtrans nhé!

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đường ống nước

用語

ひらがな

英語

ベトナム語

配管工 はいかんこう plumber Thợ đường ống nước
配管エンジニア はいかんエンジニア Piping enginer Kỹ sư đường ống
超音 ちょうおん Ultrasound Siêu âm
接着 せっちゃく fastening with glue Dán có sử dụng chất kết dính
接着剤 せっちゃくざい adhesive, glue, substance which causes one thing to stick to another chất dính, chất dán ,

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

純水 じゅんすい pure water Nước tinh khiết
禁ずる きんずる prohibit, forbid, ban ; enjoin ; halt Ngăn, cấm, không được cho phép
触れる ふれる Touch, feel, mention

sờ mó, vi phạm, đụng chạm đến, đề cập đến

受口 うけぐち socket, opening into which the end of a light bulb is inserted Miệng lắp, đầu chụp ( của bộ những bộ phận lắp vào nhau như Tê, cút cong … )

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

締めしろ しめしろ Interference Khoảng ghép chặt, đoạn lắp chặt, đoạn lồng
膨潤 ぼうじゅん Swelling Phình lên, sung lên, dày lên
膨潤層 ぼうじゅんそう Swelling layer Lớp chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
弾力性 だんりょくせい Elasticity, flexibility Tính đàn hồi
一体化する いったいかする unify, unite, join, cause to become one Đồng nhất hóa, hợ

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

印をつける しるしをつける mark, indicate, signal Đánh dấu
差し込む さしこむ insert, place in, thrust, put in ; plug, let something / someone enter Cắm vào, đút vào, lồng vào, gài vào
はみ出す はみだす jut out, be crowded out Loanh ra, rỉ ra, trồi ra
直ちに ただちに at once, immediately, right now ; directly, in person Ngay lập tức
拭き取る 拭き取る wipe off, wipe up, erase Lau đi, chùi bỏ

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

抜け戻る ぬけもどる come out, fall out, be omitted, be missing, escape Trượt ra, tự tháo ra, thoát trở lại
塩ビ配管 えんびはいかん PVC pipe ống nhựa PVC
エルボ elbow Cút cong
バルブ valve Van khóa
フランジ flange Mặt bích
インクリーザー ・ レジューサ Increaser, reducer Măng sông, cô thu

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

キャップ cap Nắp đầu ống
チーズ Tee connector
ソケット socket Nối chụp, đầu chụp
ユニオン union Rắc co ren trong
伸縮継手 しんしゅくつぎて Flexibilitycoupler Cút nối mềm
ブッシング Bushing Giảm chuyển bậc
ストリートエルボ Street elbow Cút chuyển bậc
カップリング Coupling Nối dạng cặp

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

ブラグ plug Bịt đầu ống
クロス cross Con nối chữ thập
ヘルール Furrule Furrule nối ống

ニップル

nipple Con nối ren ngoài
パイプカッタ Pile cutter Kéo cắt ống, dụng cụ cắt ống
面取器 めんとりき Chamber device Vát góc, vát mép, dụng cụ vát góc cạnh

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

パイプリーマ Pipe reamer Vát ống, dao cạo cạnh, dụng cụ vát góc cạnh
パイプレンチ Pipe wrench Cờ lê vặn ống
下げ振り さげふり plummet Quả rọi
サドルバンド Saddle band Đai neo ống dạng yên ngữa
サドルバンド台座 サドルバンドだいざ Pedestal of saddle band Miếng đệm đai neo ống
吊りバンド つりバンド Suspension band Đai treo ống dạng ôm
吊タン付 つりタンつき Suspension band Đai tro ống dạng ôm

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

ホース hose, flexible tube through which water or other liquids are conveyed ; piece of clothing worn over the leg, pantyhose, stockings ống nước, vòi nước
拡張アンカーボルト かくちょうアンカーボルト Dilation anker bolt Vít nở
拡張チューブアンカー かくちょうチューブアンカー Dilation tube anchor Nở bắt vít

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

ボードアンカー専用ツール Board anchorTool Kìm bắn, đóng vít nở
ボードアンカーツール Board anchor Tool Kìm bắn, đóng vít nở
漏水 ろうすい leakage, something which escapes or passes through a hole or opening ( i. e. liquid, gas, etc. ) ; act of leaking ; leak sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phạm pháp ( tiền … ), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

すみやか speed, quickness Mau lẹ, nhanh gọn
素速く すばやく fast, quickly, promptly, agilely, rapidly nhanh, nhanh gọn
標線 ひょうせん Mark Đường ghi lại, đường vạch dấu
均一 きんいつ uniformity, homogeneity, state of being uniform ; equality Đồng đều, đều nhau, thống nhất
塗布 とふ application Bôi, quết

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

管差口 かんさしぐち Spigot Đầu lắp, phần đầu ống để cắm vào đầu khác, đầu này nằm bên trong của 受口 )
受口 うけぐち mouth with a protruding lower lip and jaw, socket, receiving mouth Đầu ngoạm, đầu bao, đầu chụp
付着 ふちゃく adhesion, cohesion, agglutination, attachment Bám vào, dính vào

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

カエリ Burrs, rough projection left on a workpiece after drilling or cutting Phần thô ráp Open khi gia công cắt, khoan … kích cỡ nhỏ càm nhận bằng cách sờ cảm nhận ( バリ size lớn hơn )
全周 ぜんしゅう perimeter ; whole circumference chu vi ; hàng loạt chu vi
水分 すいぶん moisture, dampness, humidity, wetness Nước đọng

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

ウエス rag ( for wiping ) Rẻ lau
少量 しょうりょう small quantity, small dose, small amount, bit Lượng nhỏ
すり傷 すりきず abrasion, scratch, graze, scrape Vết trầy xước, chỗ trầy xước
バックル付きのナイロンベルト Nylon belt with buckle Đai nylong có gắn khóa ( chốt )
架台 かだい Frame system Hệ khung, hệ giàn, hệ đỡ

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-duong-ong-nuoc

Trên đây là những từ vựng chuyên ngành đường ống nước hữu ích cho bạn, nếu bạn đang có nhu cầu học thêm về từ vựng tiếng Nhật về thiết kế xây dựng, bạn có thể tham khảo bài viết Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thiết kế xây dựng Tại đây.

Nếu bạn đang có nhu cầu dịch thuật công chứng tài liệu, hồ sơ, văn bản, văn bằng để đi du học, công tác, làm việc tại Nhật Bản thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi, chúng tôi nhận dịch tất cả các loại hồ sơ từ tiếng Việt sang tiếng Nhật và ngược lại. 

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: [email protected] để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ

đường dây nóng : 0947.688.883 – 0963.918.438

E-Mail : [email protected]

Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình

Văn Phòng TP. Hà Nội : 101 Láng Hạ Đống Đa, TP.HN

Văn Phòng Huế : 44 Trần Cao Vân, TP Huế

Văn Phòng TP. Đà Nẵng : 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Văn Phòng Hồ Chí Minh 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận, TP Hồ Chí Minh

Văn Phòng Đồng Nai : 261 / 1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Nước

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay