1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất – Step Up English

S

– safe ( adj ) / seɪf / bảo đảm an toàn, chắc như đinh, đáng tin

– said (v)

Bạn đang đọc: 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất – Step Up English

/ sed / nói – sail ( v, n ) / seɪl / đi tàu, thuyền, nhổ neo ; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm – salt ( n ) / sɒlt / muối – same ( adj, pron ) / seɪm / túc tắc, đơn điệu ; cũng như thế, vẫn cái đó – sand ( n ) / sænd / cát – sat ( v ) / sæt / ngồi – save ( v ) / seɪv / cứu, lưu – saw ( v ) / sɔː / nhìn – say ( v ) / seɪ / nói – scale ( n ) / skeɪl / vảy ( cá .. ) – school ( n ) / skuːl / Trường học – science ( n ) / saɪəns / khoa học, khoa học tự nhiên – score ( n, v ) / skɔːr / điểm số, bản thắng, tỷ số ; đạt được, thành công xuất sắc, cho điểm – sea ( n ) / siː / biển – search ( n, v ) / sɜːtʃ / sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự tìm hiểu ; tìm kiếm, thăm dò, tìm hiểu – season ( n ) / ˈsiː. zən / mùa – seat ( n ) / siːt / ghế, chỗ ngồi – second ( det, adv, n ) / ˈsek. ənd / thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì ; người về nhì – section ( n ) / ˈsek. ʃən / mục, phần – see ( v ) / siː / nhìn, nhìn thấy, quan sát – seed ( n ) / siːd / hạt, hạt giống – seem / siːm / có vẻ như như, có vẻ như, coi bộ – segment ( n ) / ˈseɡ. mənt / đoạn, khúc, đốt, miếng ; – select ( v ) / sɪˈlekt / lựa chọn, tinh lọc – self ( n ) / self / bản thân mình – sell ( v ) / sel / bán – send ( v ) / send / gửi, phái đi – sense ( n ) / sens / giác quan, tri giác, cảm xúc – sent ( v ) / sent / gửi, sai, phái, cho đi ( ( cũng ) scend ) – sentence ( n ) / ˈsen. təns / câu – separate ( adj, v ) / ˈsep. ər. ət / khác nhau, riêng không liên quan gì đến nhau ; làm rời, tách ra, chia tay – serve ( v ) / sɜːv / Giao hàng, phụng sự – set ( n, v ) / set / bộ, bọn, đám, lũ ; đặt để, sắp xếp – settle ( v ) / ˈset. l ̩ / xử lý, dàn xếp, hòa giải, đặt, sắp xếp – seven / ˈsev. ən / bảy – several ( det, pron ) / ˈsev. ər. əl / vài – shall ( modal v ) / ʃæl / Dự kiến tương lai : sẽ – shape ( n, v ) / ʃeɪp / hình, hình dạng, hình thù – share ( v, n ) / ʃeər / góp phần, tham gia, san sẻ ; phần góp phần, phần tham gia, phần san sẻ – sharp ( adj ) / ʃɑːp / sắc, nhọn, bén – she ( pron ) / ʃiː / nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy … – sheet ( n ) / ʃiːt / chăn, khăn trải giường ; lá, tấm, phiến, tờ – shell ( n ) / ʃel / vỏ, mai ; vẻ vẻ bên ngoài – shine ( v ) / ʃaɪn / chiếu sáng, tỏa sáng – ship ( n ) / ʃɪp / tàu, tàu thủy – shoe ( n ) / ʃuː / giày – shop ( n, v ) / ʃɒp / shop ; đi mua hầng, đi chợ – shore ( n ) / ʃɔːr / bờ ( biển, hồ lớn ), bờ biển – short ( adj ) / ʃɔːt / ngắn, cụt – should ( modal v ) / ʃʊd / nên – shoulder ( n ) / ˈʃəʊl. dər / vai – shout ( v, n ) / ʃaʊt / hò hét, reo hò ; sự hô hào, sự hò reo – show ( v, n ) / ʃəʊ / trình diễn, tọa lạc ; sự trình diễn, sự bày tỏ – side ( n ) / saɪd / mặt, mặt phẳng – sight ( n ) / saɪt / cảnh đẹp ; sự nhìn – sign ( n, v ) / saɪn / dấu, tín hiệu, kí hiệu lưu lại, viết ký hiệu – silent ( adj ) / ˈsaɪ. lənt / im re, yên tĩnh – silver ( n, adj ) / ˈsɪl. vər / bạc, đồng bạc ; làm bằng bạc, trắng như bạc – similar ( adj ) / ˈsɪm. ɪ. lər / giống như, tương tự như như – simple ( adj ) / ˈsɪm. pl ̩ / đơn, đơn thuần, thuận tiện – since ( prep, conj, adv ) / sɪns / từ, từ khi ; từ khi, từ lúc đó ; từ đó, từ lúc ấy – sing ( v ) / sɪŋ / hát, ca hát – single ( adj ) / ˈsɪŋ. ɡl ̩ / đơn, đơn độc, đơn lẻ – sister ( n ) / ˈsɪs. tər / chị, em gái – sit ( v ) / sɪt / ngồi – six / sɪks / sáu – size ( n ) / saɪz / cỡ – skill ( n ) / skɪl / kỹ năng và kiến thức, kỹ sảo – skin ( n ) / skɪn / da, vỏ – sky ( n ) / skaɪ / trời, khung trời – slave ( n ) / sleɪv / người nô lệ ( đen và bóng ) – sleep ( v, n ) / sliːp / ngủ ; giấc ngủ – slip ( v ) / slɪp / trượt, tuột, trôi qua, chạy qua – slow ( adj ) / sləʊ / chậm, chậm rãi

– small (adj) 

/ smɔːl / nhỏ, bé – smell ( v, n ) / smel / ngửi ; sự ngửi, khứu giác – smile ( v, n ) / smaɪl / cười, mỉm cười ; nụ cười, vẻ tươi cười – snow ( n, v ) / snəʊ / tuyết ; tuyết rơi – so ( adv, conj ) / səʊ / như vậy, như vậy ; do đó, thế cho nên, cho nên vì thế cho nên vì thế – soft ( adj ) / sɒft / mềm, dẻo – soil ( n ) / sɔɪl / đất trồng ; vết bẩn – soldier ( n ) / ˈsəʊl. dʒər / lính, quân nhân – solution ( n ) / səˈluː. ʃən / sự xử lý, giải pháp – solve ( v ) / sɒlv / giải, lý giải, xử lý – some ( det, pron ) / sʌm, səm / một it, một vài – son ( n ) / sʌn / con trai – tuy nhiên ( n ) / sɒŋ / bài hát – soon ( adv ) / suːn / sớm, chẳng bao lâu nữa – sound ( n, v ) / saʊnd / âm thanh ; nghe – south ( n, adj, adv ) / saʊθ / phương Nam, hướng Nam ; ở phía Nam ; hướng về phía Nam – space ( n ) / speɪs / khoảng chừng trống, khoảng cách – speak ( v ) / spiːk / nói – special ( adj ) / ˈspeʃ. əl / đặc biệt quan trọng, riêng không liên quan gì đến nhau – speech ( n ) / spiːtʃ / sự nói, năng lực nói, lời nói, cách nói, bài nói – speed ( n ) / spiːd / vận tốc, tốc độ – spell ( v, n ) / spel / đánh vần ; sự lôi cuốn, sự điệu đàng, mê hồn – spend ( v ) / spend / tiêu, xài – spoke ( v ) / spəʊk / nói – spot ( n ) / spɔt / dấu, đốm, vết – spread ( v ) / spred / trải, căng ra, bày ra ; truyền bá – spring ( n ) / sprɪŋ / mùa xuân – square ( adj, n ) / skweər / vuông, vuông vắn ; dạng hình vuông vắn, hình vuông vắn – stand ( v, n ) / stænd / đứng, sự đứng – star ( n, v ) / stɑːr / ngôi sao 5 cánh, dán sao, trang trí hình sao, ghi lại sao – start ( v, n ) / stɑːt / mở màn, khởi động ; sự mở màn, sự khởi đầu, khởi hành – state ( n, adj, v ) / steɪt / nhà nước, vương quốc, chính quyền sở tại ; ( thuộc ) nhà nước, có tương quan đến nhà nước ; phát biểu, công bố – station ( n ) / ˈsteɪ. ʃən / trạm, điểm, đồn – stay ( v, n ) / steɪ / ở lại, lưu lại ; sự ở lại, sự lưu lại – stead ( n ) / sted / có ích cho ai, có lợi cho ai ; sẵn sàng chuẩn bị giúp sức ai – steam ( n ) / stiːm / hơi nước – steel ( n ) / stiːl / thép, ngành thép – step ( n, v ) / step / bước ; bước, bước đi – stick ( v, n ) / stɪk / đâm, thọc, chọc, cắm, dính ; cái gậy, qua củi, cán – still ( adv, adj ) / stɪl / đứng yên ; vẫn, vẫn còn – stone ( n ) / stəʊn / đá – stood ( v ) / stʊd / sự dừng lại, sự đứng lại – stop ( v, n ) / stɒp / dừng, ngừng, nghỉ, thôi ; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại – store ( n, v ) / stɔːr / shop, kho hàng ; tích trữ, cho vào kho – story ( n ) / ˈstɔː. ri / chuyện, câu truyện – straight ( adv, adj ) / streɪt / thẳng, không cong – strange ( adj ) / streɪndʒ / lạ lẫm, chưa quen – stream ( n ) / striːm / dòng suối – street ( n ) / striːt / phố, đườmg phố – stretch ( v ) / stretʃ / căng ra, duỗi ra, lê dài ra – string ( n ) / strɪŋ / dây, sợi dây – strong ( adj ) / strɒŋ / khỏe, mạnh, bền, vững, chắc như đinh – student ( n ) / ˈstjuː. dənt / sinh viên – study ( n, v ) / ˈstʌd. i / sự học tập, sự nghiên cứu và điều tra ; học tập, điều tra và nghiên cứu – subject ( n ) / ˈsʌb. dʒekt / chủ đề, đề tài ; chủ ngữ – substance ( n ) / ˈsʌb. stəns / vật liệu ; thực chất ; nội dung – subtract ( toán học ) / səbˈtrækt / trừ – success ( n ) / səkˈses / sự thành công xuất sắc, sự thành đạt – such ( det, pron ) / sʌtʃ / như thế, như vậy, như là – sudden ( adj ) / ˈsʌd. ən / thình lình, bất thần – suffix ( ngôn ngữ học ) / ˈsʌf. ɪks / hậu tố – sugar ( n ) / ˈʃʊɡ. ər / đường – suggest ( v ) / səˈdʒest / ý kiến đề nghị, đề xuất kiến nghị ; gợi – suit ( n, v ) / suːt / bộ com lê, phục trang ; thích hợp, quen, hợp với – summer ( n ) / ˈsʌm. ər / mùa hè – sun ( n ) / sʌn / mặt trời – supply ( n, v ) / səˈplaɪ / sự phân phối, nguồn phân phối ; cung ứng, phân phối, tiếp tế – tư vấn ( n, v ) / səˈpɔːt / sự chống đỡ, sự ủng hộ ; chống đỡ, ủng hộ – sure ( adj, adv ) / ʃɔːr / chắc như đinh, xác nhận – surface ( n ) / ˈsɜː. fɪs / mặt, mặt phẳng – surprise ( n, v ) / səˈpraɪz / sự quá bất ngờ, sự giật mình ; làm quá bất ngờ, gây giật mình – swim ( v ) / swɪm / lượn lờ bơi lội – syllable ( n ) / ˈsɪl. ə. bl ̩ / âm tiết – symbol ( n ) / ˈsɪm. bəl /

biểu tượng, ký hiệu

– system ( n ) / ˈsɪs. təm / mạng lưới hệ thống, chính sách

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay