Từ vựng cho kì thi Starters của Cambridge. – Liên Tina

Đăng 6 năm trướcTừ vựng cho kì thi Starters của Cambridge. Đăng 6 năm trước

1. Số đếm (Numbers)

– one – eleven – twenty-one

– two                                           -twelve                                                    -twenty-two

– three – thirteen ————— four – fourteen ————— five – fifteen – thirty- six – sixteen – forty- seven – seventeen – fifty- eight – eighteen – sixty- nine – nineteen – seventy- ten – twenty – eighty- ninety- one hundred

2. Màu sắc (Colors)

– blue xanh biển- pink hồng- green xanh lá- purple tím- orange màu cam- red đỏ- yellow màu vàng- black đen- white trắng- brown nâu- grey xám

3. Quần áo (Clothes)

– jacket áo khoác- shoes giầy- skirt váy- coat áo khoác dài- socks vớ- trousers quần tây- T-shirt áo phông thun- shirt áo sơ mi- dress áo đầm- sweater áo len- hat nón- jeans quần jean- shorts quần sọc- glasses mắt kính- handbag túi xách tay- tie càvạt

 

4. Cơ thể (Body)

– face khuôn mặt- ears cái tai- eyes mắt- mouth miệng- nose mũi- teeth răng- head cái đầu- foot / feet bàn chân- hand bàn tay- arm cánh tay- leg cái chân- neck cổ- shoulder vai- hair tóc- tail đuôi- body toàn thân cơthể- back cái sống lưng

5. Gia đình (Family)

– family : mái ấm gia đình- parents cha mẹ- mother = mummy = mum- father = daddy = dad- daughter con gái- brother đồng đội trai- sister chị em gái- son con trai- grandmother = grandma bà- grandfather = grandpa ông- grandparents : ông bà- cousin bạn bè họ- baby em bé- granddaughter cháu gái- grandson cháu trai- man / men người đàn ông- woman / women người phụ nữ- child / children đứa trẻ, trẻ nhỏ

6. Phương tiện đi lại (Transport)

– boat tàu- bus xe buýt- helicopter trực thăng- train xe lửa- lorry xe tải- motorbike xe gắn máy- plane máy bay- bike xa đạp- car xe hơi

7. Động vật (Animals)

– fish cá- chicken gà- dog chó- goat dê- mouse chuột- sheep cừu- cow bò- duck vịt- horse ngựa- frog ếch- bird chim- cat mèo- spider nhện- lizard thằn lằn- parrot vẹt- crocodile cá sấu- elephant voi- giraffe hươu cao cổ- hippo hà mã- monkey khỉ- snake rắn- tiger cọp- lion sư tử- bear gấu- dolphin cá heo- animal con vật- pond cái ao- lake cái hồ

8. Phòng học (Classroom)

– book sách- chair ghế- eraser = rubber viên tẩy- pen bút mực- pencil bút chì- table bàn- desk bàn học- notebook vở- picture bức tranh- ruler thước kẻ- bag giỏ xách- board bảng- bookcase kệ sách- cupboard tủ- teacher giáo viên- pupil học viên- school trường- classroom phòng học- computer máy tính- clock đồng hồ đeo tay- wall bức tường- window hành lang cửa số- door cửa lớn- question câu hỏi- answer câu vấn đáp- write viết- at home ở nhà- read đọc- letter vần âm- number số lượng- alphabet bảng vần âm

9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)

– sport thề thao- hobby sở trường thích nghi- table đánh tennis bóng bàn- football bóng đá- basketball bóng rổ- đánh tennis quần vợt- badminton cầu lông- baseball bóng chày- hockey khúc côn cầu- play the piano chơi đàn piano- play the guitar chơi ghita- fishing câu cá- swim / swimming lượn lờ bơi lội- ride a bike chạy xe đạp điện- ride a horse cưỡi ngựa- watch TV xem tivi- read a book đọc sách- listen to music nghe nhạc- fly a kite thả diều- drive lái xe- ride cưỡi

– walk                      đi bộ                 

– dance múa- sing hát- bounce a ball tung bóng- run chạy- kick đá- jump nhảy- throw a ball ném bóng- catch a ball chụp bóng

10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)

– burger bánh ham-bơ-gơ- fries khoai tây chiên- chicken gà- ice-cream kem- food thức ăn- rice cơm- carrot cà rốt- onion hành tây- lemon chanh- mango xoài- fish cá- tomato / tomatoes cà chua- bread bánh mì- egg trứng- meat thịt- potato / potatoes khoai tây- pea / peas đậu Hà Lan- bean đậu lớn, dài- lime chanh vàng- apple táo- banana chuối- lemonade nước chanh- milk sữa- orange juice nước cam- water nước- orange juice nước cam- eat : ăn- drink uống- cake bánh- birthday cake bánh sinh nhật- candle nến- breakfast bữa ăn sáng- lunch bữa ăn trưa- dinner bữa ăn tối- supper bữa ăn khuya- fruit trái cây- grape nho- pear lê- orange cam- tea trà- coffee cafe- apple juice nước táo- soda nước ngọt- coconut milk nước dừa- coconut trái dừa- pineapple trái thơm- water melon dưa hấu- vegetables rau cải- sandwich bánh mì kẹp

11. Trong nhà ( In the house)

– house nhà- flat căn hộ cao cấp- living room phòng khách- bedroom phòng ngủ- bathroom phòng tắm- dining room phòng ăn- hall hiên chạy- kitchen căn phòng nhà bếp- clock đồng hồ đeo tay treo tường- lamp đèn bàn- mat tấm thảm- mirror cái gương- phone điện thoại cảm ứng- sofa ghế bành- armchair ghế bành- bath bồn tắm- bed cái giường- picture bức tranh- TV = television- room cái phòng- window hành lang cửa số- door cửa lớn- front door cửa trước- garden khu vườn- camera máy chụp hình- table cái bàn- cupboard cái tủ- radio ra-đi-ô- painting tranh vẽ- photo tấm ảnh- bookcase kệ sách- toilet Tolet- sink cái chậu- fridge tủ lạnh- plant cây ( nhỏ )- shower vòi sen- piano đàn pi-a-nô

12. Vị trí (Position)

– in ở trong- on ở trên- on the wall trên tường- under ở dưới- next to kế bên- on the floor trên sàn nhà- between ở giữa- behind phía sau- in the sky trên khung trời- in front of phía trước- near gần

13. Từ miêu tả (Description)

– old cũ, già- young trẻ- new mới- ugly xấu- beautiful đẹp- angry tức giận- happy vui tươi- sad buồn- funny buồn cười- fat mập- thin ốm- long dài- short lùn, thấp, ngắn- big lớn- small nhỏ- clean sạch- dirty dơ

14. Đồ chơi (Toy)

– doll búp bê- ball bóng- computer máy tính- toy đồ chơi- balloon bong bóng- flower bông hoa- kite con diều- robot rô bốt- monster con quái vật

15. Hành động (activity)

– run chạy- walk đi bộ- sleep ngủ- swim lượn lờ bơi lội- fishing câu cá- play chơi- watch TV xem tivi- play the guitar chơi đàn ghi-ta- play the piano- read a book đọc sách- eat ăn- drink uống- make a hat làm cái nón- ride a bike chạy xe đạp điện- cook nấu ăn- make a cake làm bánh- play games chơi game show- sit ngồi- sing hát- fly bay- jump nhảy- lay eggs đẻ trứng- dance múa- stand đứng- like thích- love yêu thích- want muốn- need cần

– go                           đi

Cao Hoài PhúcBiên Phiên Dịch Từ Cambridge

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay