Từ vựng Ielts chủ đề Transport

Cùng IES học tiếng Anh về chủ đề Transport nhé các bạn. Một trong những chủ đề nóng, thường xuyên được cập nhật hàng ngày, đây cũng là chủ đề tâm điểm được giám khảo lựa chọn đưa vào đề thi Ielts. 

 

Từ vựng iets chủ đề transport 2

Từ vựng Ielts về đường giao thông vận tải

Traffic: giao thông
Road: đường

Vehicle: phương tiện

Roadside: lề đường

Car hire: thuê xe

Ring road: đường vành đai

Petrol station: trạm bơm xăng

Kerb: mép vỉa hè

Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ

Road sign: biển chỉ đường

Pedestrian crossing: vạch sang đường

Fork: ngã ba

Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

Toll road: đường có thu lệ phí

Motorway: xa lộ

Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừngxe

Dual carriageway: xa lộ hai chiều

One-way street: đường một chiều

T-junction: ngã ba

Roundabout: bùng binh

Accident: tai nạn

Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
 

từ vựng ielts chủ đề transport

Parking meter: máy tính tiền đỗ xe

Car park: bãi đỗ xe

Parking space: chỗ đỗ xe

Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng

Parking ticket: vé đỗ xe

Driving licence: bằng lái xe

Reverse gear: số lùi

Learner driver: người tập lái

Passenger: hành khách

To stall: làm chết máy

Tyre pressure: áp suất lốp

Traffic light: đèn giao thông

Speed limit: giới hạn tốc độ

Speeding fine: phạt tốc độ

Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

Jump leads: dây sạc điện

Diesel: dầu diesel

Petrol: xăng

Unleaded: không chì

Petrol pump: bơm xăng

Driver: tài xế

To drive: lái xe

To change gear: chuyển số

Jack: đòn bẩy
Puncture: thủng xăm

Flat tyre: lốp sịt

Car wash: rửa xe ô tô

Từ vựng Ielts tương quan đến thi bằng lái

Driving test: thi bằng lái xe

Driving lesson: buổi học lái xe

Driving instructor: giáo viên dạy lái xe

Traffic jam: tắc đường

Road map: bản đồ đường đi

Mechanic: thợ sửa máy

Garage: gara

Bypass: đường vòng

To swerve: ngoặt

Signpost: biển báo

To skid: trượt bánh xe

Speed: tốc độ

To brake: phanh (động từ)

To accelerate: tăng tốc

To slow down: chậm lại

Spray: bụi nước

Icy road: đường trơn vì băng

Các loại xe

Van: xe thùng, xe lớn

Lorry: xe tải

Truck: xe tải

Moped: xe gắn máy có bàn đạp

Scooter: xe ga

Motorcycle = motorbike: xe máy

Bus: xe buýt

Coach: xe khách

Minibus: xe buýt nhỏ

Caravan: xe nhà lưu động

Bike = bicycle: xe đạp

Từ vựng ielts khác về chủ đề Transport

People who travel by car = people travelling by car: những người đi lại bằng xe hơi

People who travel by train = people travelling by train: những người đi lại bằng xe lửa

Drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi

Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng

The most pupular mode of transport: Phương tiện giao thông phổ biến nhất

Commuting costs: chi phí đi lại

Commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…

Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày

Driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…

Run a red light: vượt đèn đỏ

Pedestrian: người đi bộ

Improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
 

Ielts chủ đề Transport

Reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông

Driving offence: vi phạm luật giao thông

Licence suspension: việc tịch thu bằng lái

Install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ

Impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó

Bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe

Congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông

Ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố

Parking space: khu vực đậu xe

Pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…

Dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm

To be encouraged to…: được khuyến khích làm gì

Raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người

Tham khảo thêm: Ielts Vocabulary Topic: Culture and Education

Ies Education

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay