Technology là chủ đề quen thuộc không chỉ trong kì thi IELTS mà còn trong cuộc sống thường ngày. Bạn đã biết từ vựng IELTS phổ biến nhất về lĩnh vực này chưa? Những gợi ý sau từ Patado sẽ rất có ích cho bạn đấy!
Cách học từ vựng IELTS chủ đề Technology hiệu quả
Là một topic phổ biến và dễ tiếp cận bởi sự phát triển ngày một nhanh chóng của công nghệ. Tuy nhiên rất nhiều học viên đánh giá từ vựng IELTS về chủ đề này vô cùng khó học. Bởi hầu hết các từ đều phức tạp và mang tính chất chuyên ngành. Vậy làm sao có thể ghi nhớ được chúng? Tùy theo mỗi bạn sẽ có cách học từ vựng khác nhau, phù hợp với khả năng của bản thân. Nhưng nếu bạn chưa có phương pháp nào thật hiệu quả. Thì đừng bỏ qua những tips sau!
Từ vựng IELTS chủ đề Technology
- Technophile: người đam mê công nghệ tiên tiến
- Technophobe:người không thích công nghệ tiên tiến mới
- Wireless hotspot:điểm phát wifi
- Online banking:ngân hàng nhà nước trực tuyến
- Computer buff:chuyên viên về máy tính
- Forward the message:chuyển tiếp tin nhắn
- Technological advance:sự tân tiến về mặt công nghệ tiên tiến
- Surf the Internet/web:lướt mạng / web
- Back up your work:tàng trữ thông tin, tập tin
- Online shopping: shopping trực tuyến
- Cutting-edge:văn minh, tiên tiến và phát triển
- Social networking site: mạng xã hội
- Have access to something:tiếp cận cái gì đó
- Computer age: thời đại máy tính
- Computer buff: người giỏi sử dụng máy tính
- Computer fatigue: thực trạng căng thẳng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời hạn dài
- Cutting-edge: tiên tiến và phát triển và đứng vị trí số 1
- To be stuck behind a computer: sử dụng máy tính trong một thời hạn dài
- To boot up: khởi động, bật máy tính
- To crash: đùng một cái ngưng hoạt động giải trí
- To browse websites: tìm kiếm trên những website
- To surf the web: lướt qua những website để tìm kiếm thông tin hoặc đơn thuần là vui chơi
Bài mẫu writing cho từ vựng IELTS chủ đề Technology
Trên đây là 38 từ vựng IELTS về chủ đề Technology mà chúng tôi đã tổng hợp lại. Đừng quên truy cập website của Patado để tham khảo thêm từ vựng về các chủ đề khác. Chúc bạn học tốt!
Rate this post