STT
|
Ngành, chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
Tổ hợp xét tuyển
|
1
|
Dược học: – Sản xuất & phát triển thuốc – Dược lâm sàng, Quản lý & cung ứng thuốc
|
7720201
|
21
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
2
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
20
|
3
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
20
|
4
|
Công nghệ thực phẩm: – Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm – Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ – Dinh dưỡng & thực phẩm
|
7540101
|
18
|
5
|
Kỹ thuật môi trường: – Quản lý môi trường & tài nguyên – Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững – Thẩm định & quản lý dự án môi trường
|
7520320
|
18
|
6
|
Công nghệ sinh học: – Công nghệ sinh học nông nghiệp – Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe – Công nghệ sinh học dược
|
7420201
|
18
|
7
|
Thú y
|
7640101
|
20
|
8
|
Kỹ thuật y sinh
|
7520212
|
18
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh)
|
9
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
7520207
|
19
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
18
|
11
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
18
|
12
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103
|
18
|
13
|
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa
|
7520216
|
19
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi
|
7510205
|
20
|
15
|
Robot và trí tuệ tự tạo
|
7480207
|
21
|
16
|
Công nghệ thông tin: – Mạng máy tính & truyền thông – Công nghệ phần mềm – Hệ thống thông tin
|
7480201
|
20
|
17
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
20
|
18
|
Khoa học dữ liệu
|
7480109
|
18
|
19
|
Hệ thống thông tin quản lý: – Khoa học dữ liệu (Data science) – Phân tích dữ liệu lớn (Big data) – Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược
|
7340405
|
18
|
20
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng
|
7580201
|
18
|
21
|
Quản lý xây dựng: – Quản lý dự án – Kinh tế xây dựng
|
7580302
|
18
|
22
|
Công nghệ dệt, may: – Công nghệ dệt, may – Quản lý đơn hàng
|
7540204
|
18
|
23
|
Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng
|
7510605
|
20
|
24
|
Kế toán: – Kế toán Kiểm toán – Kế toán ngân hàng – Kế toán – Tài chính – Kế toán quốc tế – Kế toán công
|
7340301
|
18
|
25
|
Tài chính – Ngân hàng: – Tài chính doanh nghiệp – Tài chính ngân hàng – Đầu tư tài chính – Thẩm định giá – Công nghệ tài chính
|
7340201
|
18
|
26
|
Kinh doanh thương mại: – Kinh doanh thương mại – Quản lý chuỗi cung ứng
|
7340121
|
18
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh)
|
27
|
Thương mại điện tử
|
7340122
|
22
|
28
|
Tâm lý học: – Tham vấn tâm lý – Trị liệu tâm lý – Tổ chức nhân sự
|
7310401
|
20
|
29
|
Marketing: – Marketing tổng hợp – Marketing truyền thông – Quản trị Marketing
|
7340115
|
20
|
30
|
Quản trị kinh doanh: – Quản trị doanh nghiệp – Quản trị ngoại thương – Quản trị nhân sự – Quản trị logistics – Quản trị hàng không
|
7340101
|
19
|
31
|
Kinh doanh quốc tế: – Thương mại quốc tế – Tài chính quốc tế – Kinh doanh điện tử
|
7340120
|
18
|
32
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
19
|
33
|
Quan hệ công chúng
|
7320108
|
22
|
34
|
Quan hệ quốc tế
|
7310206
|
18
|
35
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
18
|
36
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
19
|
37
|
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng
|
7810202
|
18
|
38
|
Luật kinh tế tài chính
|
7380107
|
18
|
39
|
Luật
|
7380101
|
18
|
40
|
Kiến trúc: – Kiến trúc công trình – Kiến trúc xanh
|
7580101
|
19
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ)
|
41
|
Thiết kế nội thất: – Thiết kế nội thất – Trang trí mỹ thuật nội thất
|
7580108
|
19
|
42
|
Thiết kế thời trang: – Thiết kế thời trang – Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang – Thiết kế xây dựng phong cách
|
7210404
|
19
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) H02 (Toán, Anh, Vẽ) H06 (Văn, Anh, Vẽ)
|
43
|
Thiết kế đồ họa: – Thiết kế đồ họa truyền thông – Thiết kế đồ họa kỹ thuật số
|
7210403
|
19
|
44
|
Thanh nhạc
|
7210205
|
21
|
N00 ( Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 )
|
45
|
Truyền thông đa phương tiện: – Sản xuất truyền hình – Sản xuất phim & quảng cáo – Tổ chức sự kiện
|
7320104
|
21
|
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh)
|
46
|
Đông phương học: – Hàn Quốc học – Nhật Bản học – Trung Quốc học
|
7310608
|
18
|
47
|
Việt Nam học: – Du lịch – lữ hành – Báo chí – truyền thông
|
7310630
|
18
|
48
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc – Biên – phiên dịch tiếng Hàn – Giáo dục tiếng Hàn
|
7220210
|
18
|
49
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
19
|
50
|
Ngôn ngữ Anh: – Tiếng Anh thương mại – Tiếng Anh biên, phiên dịch – Tiếng Anh du lịch & khách sạn – Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
|
7220201
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh)
|
51
|
Ngôn ngữ Nhật: – Biên, phiên dịch tiếng Nhật – Tiếng Nhật thương mại
|
7220209
|
18
|