Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Theo KQ thi THPT
|
Xét học bạ |
Dược học |
A00, B00, C08, D07 |
22 |
24 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, C08, D07 |
18 |
18 |
Kỹ thuật thiên nhiên và môi trường |
A00, B00, C08, D07 |
18 |
18 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, C08, D07 |
18 |
18 |
Thú y |
A00, B00, C08, D07 |
18 |
18 |
Kỹ thuật y sinh |
A00;A01;C01;D01 |
19 |
18 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00;A01;C01;D01 |
19 |
18 |
Kỹ thuật điện |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật xe hơi |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Công nghệ thông tin |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
An toàn thông tin |
A00;A01;C01;D01 |
19 |
18 |
Hệ thống thông tin quản trị |
A00;A01;C01;D01 |
20 |
18 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Quản lý kiến thiết xây dựng |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Kinh tế kiến thiết xây dựng |
A00;A01;C01;D01 |
19 |
18 |
Công nghệ dệt, may |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Kế toán |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;C01;
D01
|
18 |
18 |
Tâm lý học |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Marketing |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;C01;D01 |
20 |
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Quản trị khách sạn |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ
siêu thị nhà hàng |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Luật kinh tế tài chính |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
18 |
Kiến trúc |
A00,D01,V00,H01 |
20 |
18 |
Thiết kế nội thất bên trong |
A00,D01,V00,H01 |
18 |
18 |
Thiết kế thời trang |
V00,H01,H02, H06 |
20 |
18 |
Thiết kế đồ họa |
V00,H01,H02, H06 |
18 |
18 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01,C00,D01,D15 |
18 |
18 |
Đông phương học |
A01,C00,D01,D15 |
18 |
18 |
Ngôn ngữ Anh |
A01,D01,D14,D15 |
18 |
18 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01,D01,D14,D15 |
18 |
18 |
Ngôn ngữ Nước Hàn |
A01,C00,D01,D15 |
18 |
18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01,C00,D01,D15 |
18 |
18 |
Nước Ta học |
A01,C00,D01,D15 |
18 |
18 |
Kinh doanh thương mại |
A00;A01;C00;D01 |
18 |
18 |
Thương mại điện tử |
A00;A01;C00;D01 |
19 |
18 |
Luật |
A00;A01;C00
;
D01 |
18 |
18 |