STT
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
1
|
55 Sương Nguyệt Ánh, phường Bến Thành, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
028.39260424 |
2 |
23 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 1, thành phố Sóc Trăng |
0299.382574 |
3 |
85 đường Thống, phường Tân Kiên thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
0252.3842449 |
4 |
792 Trường Chinh, phường 15, Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
028.38143929 |
5 |
98A Võ Thị Sáu, Quyết Thắng, Biên Hòa, Đồng Nai |
0251. 3817650 |
6 |
tổ 16 Khu Phố 1, TT Liên Nghĩa Đức Trọng |
18001503 |
7 |
197 Nguyễn Khuyến, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk |
0262.3952917 |
8 |
4 Nguyễn Đáng, phường 1, thành phố Trà Vinh |
0299.1399922 |
9 |
43 đường 11, Khu Đô Thị Ven Sông, phường 2, thành phố Bạc Liêu |
0297.8138272 |
10 |
28 Võ Thị Sáu, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
0270. 3820638 |
11 |
175 Hùng Vương Đông Thịnh 2. phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh Anh Giang |
0296.6581683 |
12 |
187 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 1, tỉnh Vĩnh Long |
0297.0382064 |
13 |
96 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị |
0233.3566667 |
14 |
Số 83 tổ 3 – thành phố 1 – đường Hùng Vương – phường Ngô Quyền – thành phố Bắc Giang |
18001503 |
15 |
Số 24A / 24B, Nguyễn Văn Thoát, tổ 5, Phùng Chí Kiên, Bắc Kạn |
18001503 |
16 |
Số 22A / 22B, tổ 5, phường Phùng Chí Kiên – thị xã Bắc Kạn |
18001503 |
17 |
128 Phan Đình Phùng, phường Nguyễn Nghiêm |
18001503 |
18 |
179 đường Trần Phú, phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả |
18001503 |
19 |
324, tổ 9, phường Chiềng Lê, thành phố Sơn La |
18001503 |
20 |
230D Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn |
18001503 |
21 |
33 Trần Phú, Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
18001503 |
22 |
15A Trường Chinh – phường Xuân Phú – thành phố Huế – Thừa Thiên Huế |
18001503 |
23 |
297 Quang Trung, tổ 27, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang |
18001503 |
24 |
Số 52, đường Trần Hưng Đạo, tổ 10, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái |
18001503 |
25 |
138 Bùi Thị Trường, Khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau |
18001503 |
26 |
175 Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku |
18001503 |
27 |
02 Hồng Quân, tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thị xã Hà Giang |
18001503 |
28 |
Đường Láng, Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
0243.902.99.84 |
29 |
278 Lạc Long Quân – Tây Hồ – Hà Nội
|
0243. 568.13.62 |
30 |
Cổ Nhuế – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
|
0968. 999. 237 |
31 |
32 Quang Trung – Hà Đông
|
090. 328. 6007 |
32 |
126 Hồ Tùng Mậu – Cầu Giấy – Hà Nội
|
0904.653.696 |
33 |
168 Nguyễn Văn Cừ – Long Biên – Hà Nội
|
0904. 700116 |
34 |
80 Đội Cấn – Ba Đình – Hà Nội
|
0904. 610. 118 |
35 |
535 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân – Hà Nội
|
0936.271.696 |
36 |
Phạm Hùng – Nam Từ Liêm – Hà Nội
|
0896.441.222 |
37 |
Khu đô thị Pháp Vân – Hoàng Mai – Hà Nội
|
0904.653.696 |
38 |
Bách Khoa – Hai Bà Trưng
|
0936. 042. 368 |
39 |
65 Lý Thái Tổ – Hoàn Kiếm – Hà Nội
|
0243. 994. 01.43 |
40 |
Số 17 Khu nhà liền kề, Quốc lộ 14 – Tân Phú, Đồng Xoài, Bình Phước |
18001503 |
41 |
Số 28 đường 3 tháng 2, Xuân Khánh, Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
18001503 |
42 |
47 Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 51, phường Bồ Xuyên, thành phố Tỉnh Thái Bình |
18001503 |
43 |
149 Lê Đại Hành, phường 1, thành phố Mỹ Tho |
18001503 |
44 |
Số 58 Trần Quốc Tuấn, thành phố Vĩnh Yên |
18001503 |
45 |
200B đường Biên Hòa, Trần Hưng Đạo, Phủ Lý Hà Nam |
18001503 |
46 |
443 Cù Chính Lan, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình |
18001503 |
47 |
Số 597 Ngô Gia Tự, phường Ninh Xá, thành phố Thành Phố Bắc Ninh |
18001503 |
48 |
153 Hùng Vương, phường 2, thành phố Tân An, Long An |
18001503 |
49 |
Số 4 tổ 30, Hợp Giang, thị xã Cao Bằng |
18001503 |
50 |
Số 54 – tổ 5 thành phố – thị xã Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
18001503 |
51 |
194 Đại Lộ Lê Thanh Nghị, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Thành Phố Hải Dương |
18001503 |
52 |
6, CMT8, tổ 5, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên |
18001503 |
53 |
68A đường CMT8, tổ 6, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên |
18001503 |
54 |
15 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Giang, thành phố Hà Tĩnh |
18001503 |
55 |
76 Phan Chu Trinh, phường Tam Mỹ, Tam Kỳ |
18001503 |
56 |
625A Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, Rạch Giá Kiên Giang |
18001503 |
57 |
233 đường Điện Biên, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên |
18001503 |
58 |
162 Trần Hưng Đạo, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
18001503 |
59 |
Lô 18 – Đông Bắc Ga – đường Dương Đình Nghệ – phường Đông Thọ – thành phố Thanh Hóa |
18001503 |
60 |
34 ngõ Hai Bà Trưng, phường Trần Hưng Đạo – thành phố Tỉnh Nam Định – Tỉnh Nam Định |
18001503 |
61 |
Số 83 tổ 3 – thành phố 1 – đường Hùng Vương – phường Ngô Quyền – thành phố Bắc Giang |
18001503 |
62 |
30 Phạm Văn Nghị, phường Đông Thành, Tỉnh Ninh Bình |
18001503 |
63 |
666 Thống Nhất, phường Đạo Long, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm , |
18001503 |
64 |
Nhà 16, tổ 4, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên |
18001503 |
65 |
Số 9, Lô 22B Lê Hồng Phong, Hải Phòng Đất Cảng |
18001503 |
66 |
87 Minh Khai – phường Hoàng Văn Thụ – thành phố TP Lạng Sơn |
18001503 |
67 |
366 Hoàng Liên, phường Kim Tân, Tỉnh Lào Cai |
18001503 |
68 |
268 Hoàng Văn Thụ – phường Nguyễn Du – thành phố Tỉnh Nam Định |
18001503 |
69 |
68 Nguyễn Sỹ Sách, thành phố Vinh |
18001503 |
70 |
1646 Đại Lộ Hùng Vương, Việt Trì, Phú Thọ |
18001503 |
71 |
06 N Nguyễn Huệ, phường 3, thành phố Tuy Hòa |
18001503
|
72 |
233 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình
|
18001503 |