bị căng thẳng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Cứ bị căng thẳng là tôi phải ăn.

I always eat when I’m nervous .

Bạn đang đọc: bị căng thẳng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Anh có tin một con người lại có thể bị căng thẳng tới vậy không?

Well, would you believe a human being could have such nerve ?

OpenSubtitles2018.v3

Bạn bị căng thẳng?

Feeling stressed?

jw2019

Cô bảo dạo này cô hay bị căng thẳng àh?

Have you had a lot of stress recently?

QED

Khi bị căng thẳng, tôi nói không ra chữ, và bắt đầu nói lắp.

When under pressure, I could scarcely articulate and would begin to stutter .

jw2019

Ừ, tôi thường nghiến răng… khi tôi bị căng thẳng, và tôi…

Yeah, well, I tend to grind my teeth pretty hard when I’m stressed and I’m…

OpenSubtitles2018.v3

Lối sống của tôi khiến Anita bị căng thẳng rất nhiều.

My lifestyle placed Anita under a great deal of stress.

jw2019

Khi không bị căng thẳng, điệu bộ sẽ đến một cách tự nhiên.

When a person is relaxed, gestures come naturally .

jw2019

2 Có lẽ bạn bị thử thách lâu dài hoặc bị căng thẳng trầm trọng.

2 Perhaps you are beset by some long-lasting trial or cause of great stress.

jw2019

Khi con gái ở tuổi vị thành niên bị căng thẳng

When Your Teenage Daughter Is Stressed-Out

jw2019

14, 15. (a) Điều gì có thể xảy ra khi chúng ta bị căng thẳng?

14-15. (a) What can happen when we are under stress?

jw2019

❖ Ở Đức, trên 70 phần trăm các bà mẹ cảm thấy bị căng thẳng.

❖ In Germany over 70 percent of mothers feel stressed.

jw2019

Tại sao tính cầu toàn càng khiến bạn bị căng thẳng?

Why would being a perfectionist only increase your stress?

jw2019

Anh ấy bị căng thẳng do công việc của mình khi 1 vài thứ được thực hiện

He gets stressed by his work when something has to be done.

QED

Và tôi hơi bị căng thẳng.

And I must be a tad nervous .

OpenSubtitles2018.v3

Có phải người hôn phối của bạn bị căng thẳng nhiều về tình cảm và thể xác không?

Is your spouse under heavy emotional or physical strain ?

jw2019

Đừng lo lắng rằng bạn làm cho bố mẹ bị căng thẳng hơn nữa .

Do n’t worry about putting added stress on your parents .

EVBNews

Tớ bị căng thẳng ăn uống trong suốt luận án.

I’m eating by stress because of my thesis.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cứ tưởng những tay chuyên nghiệp thì không để bị căng thẳng chứ.

I thought professionals didn’t get anxious .

OpenSubtitles2018.v3

Nó là hội chứng được nảy sinh khi bị căng thẳng cực độ.

It’s a syndrome produced by extreme stress.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi hay nói nhiều khi bị căng thẳng.

Look, I run my mouth when I get nervous .

OpenSubtitles2018.v3

Anh đang bị căng thẳng.

I’m a nervous wreck .

OpenSubtitles2018.v3

Khi hôn nhân bị căng thẳng, người ta nêu ra câu hỏi nào?

When a marriage is under stress, what question should be asked?

jw2019

Hình như tôi uống say rồi! Trước khi đi ăn trộm, tôi hay bị căng thẳng.

I’m sorry about what had just happened I did not mean anything

QED

▪ “Ngày nay áp lực nặng nề trong cuộc sống hàng ngày làm nhiều gia đình bị căng thẳng.

▪ “ Daily pressures of life have put great strains on families today .

jw2019

Source: https://vvc.vn
Category : Giải trí

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay