201 |
Phấn |
粉笔 |
Fěnbǐ |
202 |
Thước (dùng cho giáo viên) |
教鞭 |
jiào biān |
203 |
Bàn và ghế của lớp học |
课桌椅 |
kè zhuō yǐ |
204 |
Phòng luyện âm |
语言实验室 |
yǔyán shíyàn shì |
205 |
Phòng thực nghiệm |
实验室 |
shíyàn shì |
206 |
Phòng đọc |
阅览室 |
yuèlǎn shì |
207 |
Thư viện |
图书馆 |
túshū guǎn |
208 |
Hội trường |
大礼堂 |
dà lǐtáng |
209 |
Sân luyện tập |
操场 |
cāo chǎng |
210 |
Sân vận động |
运动场 |
yùn dòng chǎng |
211 |
Phòng luyện tập |
运动房 |
yùn dòng fáng |
212 |
Bể bơi |
游泳池 |
yóu yǒng chí |
213 |
Cột cờ |
旗杆 |
qí gān |
214 |
Câu lạc bộ sinh viên |
学生俱乐部 |
xué shēng jù lèbù |
215 |
Phòng làm việc của giáo viên |
教师办公室 |
jiào shī bàn gōng shì |
216 |
Phòng nghỉ của giáo viên |
教员休息室 |
jiào yuán xiūxí shì |
217 |
Nhà ăn |
食堂 |
shí táng |
218 |
Ký túc xá |
宿舍 |
sù shè |
219 |
Phòng y tế |
医务室 |
yīwù shì |
220 |
Đội thiếu niên tiền phong |
少先队 |
shào xiān duì |
221 |
Đội viên đội thiếu niên tiền phong |
少先队员 |
shào xiān duì yuán |
222 |
Khăn quàng đỏ |
红领巾 |
hóng lǐng jīn |
223 |
Phân đội đội thiếu niên tiền phong |
少先队小队 |
shào xiān duì xiǎo duì |
224 |
Trung đội thiếu niên tiền phong |
少先队中队 |
shào xiān duì zhōng duì |
225 |
Đại đội thiếu niên tiền phong |
少先队大队 |
shào xiān duì dàduì |
226 |
Khăn quàng |
领巾 |
lǐngjīn |
227 |
Đội nhi đồng |
儿童团 |
ér tóng tuán |
228 |
Khai giảng |
开学 |
kāi xué |
229 |
Nghỉ hè |
放假 |
fàng jià |
230 |
Nghỉ đông |
寒假 |
hán jià |
231 |
Nghỉ hè |
暑假 |
shǔ jià |
232 |
Nghỉ tết |
春假 |
chūn jià |
233 |
Học kỳ |
学期 |
xué qí |
234 |
Năm học |
学年 |
xué nián |
235 |
Chiêu sinh |
招生 |
zhāo shēng |
236 |
Xin nhập học |
申请入学 |
shēnqǐng rùxué |
237 |
Số học sinh nhập học |
就学人数 |
jiùxué rénshù |
238 |
Thi đầu vào |
入学考试 |
rùxué kǎoshì |
239 |
Thi đại học |
高校入学考试 |
gāo xiào rùxué kǎo shì |
240 |
Đăng ký |
注册 |
zhù cè |
241 |
Học phí |
学费 |
xué fèi |
242 |
Học bổng |
助学金 |
zhù xué jīn |
243 |
Học bổng |
奖学金 |
jiǎng xué jīn |
244 |
Thẻ học sinh |
学生证 |
xué shēng zhèng |
245 |
Huy hiệu trường, phù hiệu |
校徽 |
xiào huī |
246 |
Thôi học |
退学 |
tuì xué |
247 |
Điểm số |
学分 |
xué fēn |
248 |
Hệ (10 năm, 12 năm) |
学制 |
xué zhì |
249 |
Học một môn học |
修一门课 |
xiūyī mén kè |
250 |
Bỏ một môn học |
退选一门课 |
tuì xuǎn yī mén kè |
251 |
Môn chính |
主课 |
zhǔ kè |
252 |
Môn phụ |
副课 |
fù kè |
253 |
Môn học tự chọn |
选修课 |
xuǎn xiū kè |
254 |
Môn học bắt buộc |
必修课 |
bìxiū kè |
255 |
Môn học lại |
重修课 |
chóng xiū kè |
256 |
Học phần |
学分课程 |
xué fēn kè chéng |
257 |
Đại số |
代数 |
dài shù |
258 |
Số học |
算数 |
suàn shù |
259 |
Ngữ văn |
语文 |
yǔ wén |
260 |
Tiếng anh |
英语 |
yīng yǔ |
261 |
Ngoại ngữ |
外语 |
wài yǔ |
262 |
Hình học |
几何 |
jǐ hé |
263 |
Lịch sử |
历史 |
lì shǐ |
264 |
Địa lý |
地理 |
dì lǐ |
265 |
Vật lý |
物理 |
wù lǐ |
266 |
Tự nhiên |
自然 |
zì rán |
267 |
Âm nhạc |
音乐 |
yīn yuè |
268 |
Hóa học |
化学 |
huà xué |
269 |
Thể dục |
体育 |
tǐ yù |
270 |
Chính trị |
政治 |
zhèng zhì |
271 |
Mỹ thuật |
美术 |
měi shù |
272 |
Đồ họa |
图画 |
tú huà |
273 |
Sinh vật |
生物 |
shēng wù |
274 |
Thường thức |
常识 |
cháng shì |
275 |
Sinh lý học |
生理卫生 |
shēng lǐ wèi shēng |
276 |
Môn quân sự |
军训课 |
jūn xùn kè |
277 |
Khoa học xã hội |
文科 |
wén kē |
278 |
Môn pháp luật |
法律学 |
fǎlǜ xué |
279 |
Nhân loại học |
人类学 |
rénlèi xué |
280 |
Tâm lý học |
心理学 |
xīnlǐ xué |
281 |
Khảo cổ học |
考古学 |
kǎogǔ xué |
282 |
Sử thế giới |
世界史 |
shìjiè shǐ |
283 |
Thông sử thế giới |
世界通史 |
shìjiè tōngshǐ |
284 |
Lịch sử quan hệ quốc tế |
国际关系史 |
guójì guānxì shǐ |
285 |
Ngôn ngữ học |
语言学 |
yǔyán xué |
286 |
Ngữ âm học |
语音学 |
yǔyīn xué |
287 |
Phê bình văn học |
文学批评 |
wénxué pīpíng |
288 |
Hán ngữ cổ đại |
古汉语 |
gǔ hànyǔ |
289 |
Tu từ học |
修辞学 |
xiūcí xué |
290 |
Quản lí xí nghiệp |
企业管理 |
qǐyè guǎnlǐ |
291 |
Kinh tế học |
经济学 |
jīngjì xué |
292 |
Kinh tế học chủ nghĩa mác |
马克思主义经济学 |
mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué |
293 |
Kinh tế chính trị học |
政治经济学 |
zhèng zhì jīngjì xué |
294 |
Khoa học kế toán |
会计学 |
kuà ijì xué |
295 |
Khoa học tài vụ |
财务学 |
cáiwù xué |
296 |
Ngân hàng tài chính quốc tế |
国际金融 |
guójì jīnróng |
297 |
Thống kê học |
统计学 |
tǒngjì xué |
298 |
Xã hội học |
社会学 |
shè huì xué |
299 |
Giáo dục học |
教育学 |
jiào yù xué |
300 |
Chính trị học |
政治学 |
Zhèng zhì xué |