TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÁP LÝ LUẬT DOANH NGHIỆP – Tài liệu text

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÁP LÝ LUẬT DOANH NGHIỆP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.14 KB, 8 trang )

Bạn đang đọc: TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÁP LÝ LUẬT DOANH NGHIỆP – Tài liệu text

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÁP LÝ – LUẬT DOANH NGHIỆP
1. Assumption: giả định
2. Promulgate: ban hành
3. Prescribe: quy định
4. Dissolution: giải thể
5. Subjects: Đối tượng
6. Particular: cụ thể
7. Prevail: chiếm ưu thế
8. Construe: hiểu
9. Grant: cấp
10. Continuos: Liên tục
11. Provision of service: cung ứng dịch vụ
12. Perform: thực hiện
13. Versus: đối với, so với
14. Siblings: anh chị em ruột
15. Define: xác định
16. Holdings: cổ phần
17. Take over: Tiếp quản
18. Coordinate: phối hợp
19. General director: Tổng giám đốc
20. Ratio: Tỷ lệ
21. Territory: Lãnh thổ
22. Sake: lợi ích
23. Devision: chia
24. Splitting: tách
25. Consolidation: hợp nhất
26. Merger: sáp nhập
27. Foreign country: nước ngoài
28. Entitle: cho quyền
29. Paid in: thanh toán
30. Upon = on: khi, lúc

31. Statute: quy chế
32. Right and interest: quyền và lợi ích
33. Sectors and trades: ngành nghề
34. Business autonomy: Tự do kinh doanh
35. To take the iniative: Chủ động
36. Dispose: định đoạt, vứt bỏ
37. Complaints: khiếu nại
38. Truthful: trung thực
39. Statistic: thống kê
40. Favorable: thuận lợi
41. Offend: xúc phạm
42. Honor: danh sự
43. Subject to: Tuân theo
44. Timely: đúng giờ

45. Forced labor: Lao động cưỡng bức
46. Human dignity: nhân phẩm
47. Legitimate: hợp pháp
48. Detect: phát hiện
49. In a timely manner: kịp thời
50. Gender: giới tính
51. Relics: di tích
52. Scenic place: danh lam thắng cảnh
53. Ethic: đạo đức
54. Account: hạch toán
55. Offset: bù đắp
56. Collect charge: thu phí
57. Recover: thu hồi, phục hồi
58. Sufficent: đủ

59. Proper: đúng, thích hợp
60. Equitable: công bằng
61. Held responsible: chịu trách nhiệm
62. Criteria: tiêu chí, tiêu chuẩn
63. In addition to: Ngoài
64. Abandon: Từ bỏ
65. Financial assistant: tài trợ
66. Mobilize: huy động
67. Incentive: ưu đãi
68. Regime: chế độ
69. Titles: văn bằng
70. Industrial property rights protection titles: Văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công
nghiệp
71. Internal: nội bộ
72. Register of member: sổ đăng ký thành viên
73. Paper: giấy tờ
74. Certify: xác nhận
75. Board of Director: Hội đồng quản trị
76. Minutes: Biên bản
77. Prospectus: Bản cáo hạch
78. Securities Issuance: phát hành chứng khoán
79. Accouting books: Sổ kế toán
80. Financial statement: Báo cáo tài chính
81. A time limit: thời hạn
82. Serial number of citizen: số thẻ Căn cước công dân
83. People’s identity cards: Giấy CMND
84. Personal indentification paper: giấy chứng thực cá nhân
85. At-law representative: người đại diện theo pháp luật
86. Exercise the right: thực hiện quyền
87. Arise from: phát sinh từ

88. Capacity: tư cách
89. Respondent= Defendant: bị đơn

90. Specify: chỉ định, giao
91. Manegerial titles: chức danh quản lý
92. Reside: cư trú
93. Authorize: ủy quyền
94. Held in custody: bị giam giữ
95. Detention: giam giữ
96. Abscond: bỏ trốn
97. Smuggling: buôn lậu
98. Couterfeit: giả, giả mạo
99. Tax evasion: Trốn thuế
100. Deceive: lừa dối
101. Naturally: đương nhiên
102. Vested: được giao
103. Prudent: thận trọng
104. Best manner: cách tốt nhất
105. Civil act capacity restricted or lost: hạn chế/mất năng lực hành vi dân sự
106. Breach: vi phạm
107. Know – how: bí quyết
108. Personal purposes: tư lợi
109. Personally liable for: chịu trách nhiệm cá nhân cho
110. Latter’s name: nhân danh
111. Institutional: thuộc về cơ quan
112. Evenly distributed: chia đều
113. Enterprise identification number: mã số doanh nghiệp
114. Term: thời hạn, kỳ hạn, nhiệm kỳ
115. Hassle: sách nhiễu

116. Revoke: thu hồi, hủy bỏ
117. Intentionally: cố ý
118. Assets used for charter capital contribution: tài sản góp vốn
119. Laudering money: rửa tiền
120. Fraud: lừa đảo
121. Units of people armed forced: đơn vị vũ trang nhân dân
122. Cardre: cán bộ
123. Civil servants: công chức
124. Public employee: viên chức
125. Officers: sĩ quan
126. Non-commission officers: hạ sĩ quan
127. Minor: người chưa thành niên
128. Legal person status: tư cách pháp nhân
129. Examine: xem xét, truy cứu
130. Penal liability: trách nhiệm hình sự
131. Detoxification: cai nghiện
132. Post: chức vụ
133. Combat: chống
134. Corruption: tham nhũng
135. Judicial record card: phiếu lý lịch tư pháp

136.
137.
138.
139.
140.
141.
142.
143.

144.
145.
146.
147.
148.
149.
150.
151.
152.
153.
154.
155.
156.
157.
158.
159.
160.
161.
162.
163.
164.
165.
166.
167.
168.
169.
170.
171.
172.
173.

174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.
181.

Supplement: bổ sung
Consularly: lãnh sự
Legalize: hợp pháp hóa
Line: ngành nghề
Par value: mệnh giá
Amend: sửa đổi
Principal: nguyên tắc
Base: căn cứ
Remuneration: thù lao
Wage: lương
Bonus: thưởng
Circumstance: Trường hợp
Redeem: mua lại
Loss: lỗ
Liquidation: thanh lý
Order and procedure: trình tự và thủ tục
Modification: sửa đổi
Charge and fee: phí và lệ phí
Judgment: bản án
Decision: quyết định
Take effect: có hiệu lực thi hành

Listed company: công ty niêm yết
Transfer: chuyển nhượng
Validity: tính hợp lệ
Periodically: định kỳ
Urban district: quận
Provincial city: thành phố thuộc tỉnh
Disclose: công bố, công khai
Hand over: giao nhận
Registered ownership: quyền sở hữu có đăng ký quyền sở hữu
Registration fee: lệ phí trước bạ
Denominate: thể hiện
Proposed name: tên dự kiến
Consent: chấp thuận
Contravene: vi phạm, mâu thuẫn với
Fine customs: thuần phong mỹ tục
Proper name: tên riêng
Persuant to: Căn cứ vào
Professional: nghề nghiệp
Abbreviated: viết tắt
Cardinal number: số tự nhiên
Ordinal number: số thứ tự
Immediately preceding: ngay trước
Immediately following: ngay sau
Identical: trùng
Confusingly similar: gây nhầm lẫn

182.
183.
184.

185.
186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.
193.
194.
195.
196.
197.
198.
199.
200.
201.
202.
203.
204.
205.
206.
207.
208.
209.
210.
211.
212.
213.
214.

215.
216.
217.
218.
219.
220.
221.
222.
223.
224.
225.
226.
227.

Alley: ngách, hẻm
Centrally run city: thành phố trực thuộc trung ương
Seal: con dấu
Administrative boundary: địa giới hành chính
Property obligtions: nghĩa vụ tài sản
Respective: tương ứng
Irrespective of: Không phân biệt, không phụ thuộc
Offered for sale: chào bán
Resolution: nghị quyết
Sue: khởi kiện
Recording books: sổ ghi chép
Records of: hồ sơ
Incompliant: không thực hiện đúng
Inconsistent: không phù hợp
Premature: chưa đến hạn
Observe: chấp hành

In the name of: nhân danh
Damage: thiệt hại
Damages: khoản tiền bồi thường thiệt hại
Heir: người thừa kế
Guardian: người giám hộ
Disclaim: từ chối
Right to inherit: quyền thừa kế
The third rank of inheritance: hàng thừa kế thứ ba
Payee: người nhận thanh toán
In either of: một trong hai
Frequency: định kỳ
Publicized: công khai
Approve: thông qua
Elect: bầu
Releive of duty: miễn nhiệm
Remove from office: bãi nhiệm
Agenda: nội dung
Convene: triệu tập
Preside over: chủ trì
Plans: phương án
Dealing with losses: xử lý lỗ
Practicing right: quyền hành nghề
Concurrently: kiêm nhiệm
Simple majority: đa số quá bán
Tentative: dự kiến
Orientation: phương hướng
Aggregate: tập hợp, tổng
Chairperson: chủ tọa
Submission paper: tờ trình
Store: lưu giữ

228.
229.
230.
231.
232.
233.
234.
235.
236.
237.
238.
239.
240.
241.
242.
243.
244.
245.
246.
247.
248.
249.
250.
251.
252.
253.
254.
255.

256.
257.
258.
259.
260.
261.
262.
263.
264.
265.
266.
267.
268.
269.
270.
271.
272.
273.

In the order of: theo thứ tự
Abstention: không có ý kiến, sự không tham gia biểu quyết
Corresponding: trả lời
Response: ý kiến
Thereon: ngay sau đó
Thereof: của nó, của việc ấy
Thereto: Ngoài ra
As valid as: có giá trị tương đương
Completeness: tính đầy đủ
Sought: tìm, yêu cầu (sort)
Make recommendation: kiến nghị

Submit: trình
Included in: tính vào
Invalidate: vô hiệu
Variance: không đúng
Supervisor: kiểm soát viên
Allocate: phân chia
In proportion to: tương xứng với, tỷ lệ với
Extract: trích lục, chiết ra
Controlling shares: cổ phần chi phối
Compile: tập hợp
Lawsuit: việc kiện cáo
Violate: vi phạm
Legal entity status: tư cách pháp nhân
Entity: thực thể, đối tượng
Assessment: đánh giá
Identify: xác định
Expenditure: chi tiêu
Lease: cho thuê
Testament: di chúc
Settlement: giải quyết
Corresponding = respective: tương ứng
Tranferee: người nhận chuyển nhượng
Overhalf: quá bán
Two – thirds: 2 phần 3 (số đếm / số thứ tự – s)
Three – quarters: ¾
Propose = make recommendation: kiến nghị
Solutions: giải pháp
Situations: tình hình, thực trạng
Post (v): niêm yết
Levels: mức

Model: mô hình
Discipline: kỷ luật
Deputy head: cấp phó
Dismiss: cách chức
Prestigious: uy tín

274.
275.
276.
277.
278.
279.
280.
281.
282.
283.
284.
285.
286.
287.
288.
289.
290.
291.
292.
293.
294.
295.
296.

297.
298.
299.
300.
301.
302.
303.
304.
305.
306.
307.
308.
309.
310.
311.
312.
313.
314.
315.
316.
317.
318.
319.

Target: chỉ tiêu
Prosecute: truy tố
Guilty: có tội
Objective cause: nguyên nhân khách quan
Quarterly: theo quý
Agendas: chương trình

Solicite: lấy (ý kiến)
Remedy: khắc phục, chế tài
Collegial: tập thể
Collegial basis: chế độ tập thể
Reserve: bảo lưu
Apparatus: bộ máy
Supporting unit: đơn vị giúp việc
Made in writing: lập thành văn bản
Personel plan: phương án nhân sự
Work cessation: nghỉ việc
Degree of: mức độ của
Appendice: phụ lục
Degree of compliance: mức độ tuân thủ
Large scale: quy mô lớn
Formal and informal: chính thức và không chính thức
Supervisory Board: Ban kiểm soát
Fulltime base: chuyên trách
Subsequent: tiếp theo
Proactively: chủ động
Real financial situation: thực trạng tài chính
Be likely to: có nguy cơ
Discipline: xử lý kỷ luật
Sanction: xử phạt
Administratively santioned: xử phạt vi phạm hành chính
Second: điều động
Consecutive: liên tục
Semi annual: giữa năm
Public: công ích
Governance: quản trị
Up to: tính đến

Employee’s meeting: Đại hội công nhân viên chức
Self- evaluations: tự kiểm điểm
Inspection: thanh tra
Publications: ấn phẩm
Frozen: phong tỏa
Unfrozen: hoạt động lại sau phong tỏa
Suspend: tạm ngừng
Equity: vốn
Initiation of a criminal case: khởi tố
Withdrawal: thoái vốn

320.
321.
322.
323.
324.

Portion: phần
Urge: đôn đốc
Unsold: chưa bán
Profit: lợi tức
Residual: còn lại

31. Statute : quy chế32. Right and interest : quyền và lợi ích33. Sectors and trades : ngành nghề34. Business autonomy : Tự do kinh doanh35. To take the iniative : Chủ động36. Dispose : định đoạt, vứt bỏ37. Complaints : khiếu nại38. Truthful : trung thực39. Statistic : thống kê40. Favorable : thuận lợi41. Offend : xúc phạm42. Honor : danh sự43. Subject to : Tuân theo44. Timely : đúng giờ45. Forced labor : Lao động cưỡng bức46. Human dignity : nhân phẩm47. Legitimate : hợp pháp48. Detect : phát hiện49. In a timely manner : kịp thời50. Gender : giới tính51. Relics : di tích52. Scenic place : danh lam thắng cảnh53. Ethic : đạo đức54. Account : hạch toán55. Offset : bù đắp56. Collect charge : thu phí57. Recover : tịch thu, phục hồi58. Sufficent : đủ59. Proper : đúng, thích hợp60. Equitable : công bằng61. Held responsible : chịu trách nhiệm62. Criteria : tiêu chuẩn, tiêu chuẩn63. In addition to : Ngoài64. Abandon : Từ bỏ65. Financial assistant : tài trợ66. Mobilize : huy động67. Incentive : ưu đãi68. Regime : chế độ69. Titles : văn bằng70. Industrial property rights protection titles : Văn bằng bảo lãnh quyền sở hữu côngnghiệp71. Internal : nội bộ72. Register of thành viên : sổ ĐK thành viên73. Paper : giấy tờ74. Certify : xác nhận75. Board of Director : Hội đồng quản trị76. Minutes : Biên bản77. Prospectus : Bản cáo hạch78. Securities Issuance : phát hành chứng khoán79. Accouting books : Sổ kế toán80. Financial statement : Báo cáo tài chính81. A time limit : thời hạn82. Serial number of citizen : số thẻ Căn cước công dân83. People’s identity cards : Giấy CMND84. Personal indentification paper : giấy xác nhận cá nhân85. At-law representative : người đại diện thay mặt theo pháp luật86. Exercise the right : triển khai quyền87. Arise from : phát sinh từ88. Capacity : tư cách89. Respondent = Defendant : bị đơn90. Specify : chỉ định, giao91. Manegerial titles : chức vụ quản lý92. Reside : cư trú93. Authorize : ủy quyền94. Held in custody : bị giam giữ95. Detention : giam giữ96. Abscond : bỏ trốn97. Smuggling : buôn lậu98. Couterfeit : giả, giả mạo99. Tax evasion : Trốn thuế100. Deceive : lừa dối101. Naturally : đương nhiên102. Vested : được giao103. Prudent : thận trọng104. Best manner : cách tốt nhất105. Civil act capacity restricted or lost : hạn chế / mất năng lượng hành vi dân sự106. Breach : vi phạm107. Know – how : bí quyết108. Personal purposes : tư lợi109. Personally liable for : chịu nghĩa vụ và trách nhiệm cá thể cho110. Latter’s name : nhân danh111. Institutional : thuộc về cơ quan112. Evenly distributed : chia đều113. Enterprise identification number : mã số doanh nghiệp114. Term : thời hạn, kỳ hạn, nhiệm kỳ115. Hassle : sách nhiễu116. Revoke : tịch thu, hủy bỏ117. Intentionally : cố ý118. Assets used for charter capital contribution : gia tài góp vốn119. Laudering money : rửa tiền120. Fraud : lừa đảo121. Units of people armed forced : đơn vị chức năng vũ trang nhân dân122. Cardre : cán bộ123. Civil servants : công chức124. Public employee : viên chức125. Officers : sĩ quan126. Non-commission officers : hạ sĩ quan127. Minor : người chưa thành niên128. Legal person status : tư cách pháp nhân129. Examine : xem xét, truy cứu130. Penal liability : nghĩa vụ và trách nhiệm hình sự131. Detoxification : cai nghiện132. Post : chức vụ133. Combat : chống134. Corruption : tham nhũng135. Judicial record card : phiếu lý lịch tư pháp136. 137.138.139.140.141.142.143.144.145.146.147.148.149.150.151.152.153.154.155.156.157.158.159.160.161.162.163.164.165.166.167.168.169.170.171.172.173.174.175.176.177.178.179.180.181. Supplement : bổ sungConsularly : lãnh sựLegalize : hợp pháp hóaLine : ngành nghềPar value : mệnh giáAmend : sửa đổiPrincipal : nguyên tắcBase : căn cứRemuneration : thù laoWage : lươngBonus : thưởngCircumstance : Trường hợpRedeem : mua lạiLoss : lỗLiquidation : thanh lýOrder and procedure : trình tự và thủ tụcModification : sửa đổiCharge and fee : phí và lệ phíJudgment : bản ánDecision : quyết địnhTake effect : có hiệu lực thực thi hiện hành thi hànhListed company : công ty niêm yếtTransfer : chuyển nhượngValidity : tính hợp lệPeriodically : định kỳUrban district : quậnProvincial city : thành phố thuộc tỉnhDisclose : công bố, công khaiHand over : giao nhậnRegistered ownership : quyền sở hữu có ĐK quyền sở hữuRegistration fee : lệ phí trước bạDenominate : thể hiệnProposed name : tên dự kiếnConsent : chấp thuậnContravene : vi phạm, xích míc vớiFine customs : thuần phong mỹ tụcProper name : tên riêngPersuant to : Căn cứ vàoProfessional : nghề nghiệpAbbreviated : viết tắtCardinal number : số tự nhiênOrdinal number : số thứ tựImmediately preceding : ngay trướcImmediately following : ngay sauIdentical : trùngConfusingly similar : gây nhầm lẫn182. 183.184.185.186.187.188.189.190.191.192.193.194.195.196.197.198.199.200.201.202.203.204.205.206.207.208.209.210.211.212.213.214.215.216.217.218.219.220.221.222.223.224.225.226.227. Alley : ngách, hẻmCentrally run city : thành phố thường trực trung ươngSeal : con dấuAdministrative boundary : địa giới hành chínhProperty obligtions : nghĩa vụ và trách nhiệm tài sảnRespective : tương ứngIrrespective of : Không phân biệt, không phụ thuộcOffered for marketing : chào bánResolution : nghị quyếtSue : khởi kiệnRecording books : sổ ghi chépRecords of : hồ sơIncompliant : không thực thi đúngInconsistent : không phù hợpPremature : chưa đến hạnObserve : chấp hànhIn the name of : nhân danhDamage : thiệt hạiDamages : khoản tiền bồi thường thiệt hạiHeir : người thừa kếGuardian : người giám hộDisclaim : từ chốiRight to inherit : quyền thừa kếThe third rank of inheritance : hàng thừa kế thứ baPayee : người nhận thanh toánIn either of : một trong haiFrequency : định kỳPublicized : công khaiApprove : thông quaElect : bầuReleive of duty : miễn nhiệmRemove from office : bãi nhiệmAgenda : nội dungConvene : triệu tậpPreside over : chủ trìPlans : phương ánDealing with losses : giải quyết và xử lý lỗPracticing right : quyền hành nghềConcurrently : kiêm nhiệmSimple majority : đa phần quá bánTentative : dự kiếnOrientation : phương hướngAggregate : tập hợp, tổngChairperson : chủ tọaSubmission paper : tờ trìnhStore : lưu giữ228. 229.230.231.232.233.234.235.236.237.238.239.240.241.242.243.244.245.246.247.248.249.250.251.252.253.254.255.256.257.258.259.260.261.262.263.264.265.266.267.268.269.270.271.272.273. In the order of : theo thứ tựAbstention : không có quan điểm, sự không tham gia biểu quyếtCorresponding : trả lờiResponse : ý kiếnThereon : ngay sau đóThereof : của nó, của việc ấyThereto : Ngoài raAs valid as : có giá trị tương đươngCompleteness : tính đầy đủSought : tìm, nhu yếu ( sort ) Make recommendation : kiến nghịSubmit : trìnhIncluded in : tính vàoInvalidate : vô hiệuVariance : không đúngSupervisor : trấn áp viênAllocate : phân chiaIn proportion to : tương ứng với, tỷ suất vớiExtract : trích lục, chiết raControlling shares : CP chi phốiCompile : tập hợpLawsuit : việc kiện cáoViolate : vi phạmLegal entity status : tư cách pháp nhânEntity : thực thể, đối tượngAssessment : đánh giáIdentify : xác địnhExpenditure : chi tiêuLease : cho thuêTestament : di chúcSettlement : giải quyếtCorresponding = respective : tương ứngTranferee : người nhận chuyển nhượngOverhalf : quá bánTwo – thirds : 2 phần 3 ( số đếm / số thứ tự – s ) Three – quarters : ¾Propose = make recommendation : kiến nghịSolutions : giải phápSituations : tình hình, thực trạngPost ( v ) : niêm yếtLevels : mứcModel : mô hìnhDiscipline : kỷ luậtDeputy head : cấp phóDismiss : cách chứcPrestigious : uy tín274. 275.276.277.278.279.280.281.282.283.284.285.286.287.288.289.290.291.292.293.294.295.296.297.298.299.300.301.302.303.304.305.306.307.308.309.310.311.312.313.314.315.316.317.318.319. Target : chỉ tiêuProsecute : truy tốGuilty : có tộiObjective cause : nguyên do khách quanQuarterly : theo quýAgendas : chương trìnhSolicite : lấy ( quan điểm ) Remedy : khắc phục, chế tàiCollegial : tập thểCollegial basis : chính sách tập thểReserve : bảo lưuApparatus : bộ máySupporting unit : đơn vị chức năng giúp việcMade in writing : lập thành văn bảnPersonel plan : giải pháp nhân sựWork cessation : nghỉ việcDegree of : mức độ củaAppendice : phụ lụcDegree of compliance : mức độ tuân thủLarge scale : quy mô lớnFormal and informal : chính thức và không chính thứcSupervisory Board : Ban kiểm soátFulltime base : chuyên tráchSubsequent : tiếp theoProactively : chủ độngReal financial situation : tình hình tài chínhBe likely to : có nguy cơDiscipline : giải quyết và xử lý kỷ luậtSanction : xử phạtAdministratively santioned : xử phạt vi phạm hành chínhSecond : điều độngConsecutive : liên tụcSemi annual : giữa nămPublic : công íchGovernance : quản trịUp to : tính đếnEmployee’s meeting : Đại hội công nhân viên chứcSelf – evaluations : tự kiểm điểmInspection : thanh traPublications : ấn phẩmFrozen : phong tỏaUnfrozen : hoạt động giải trí lại sau phong tỏaSuspend : tạm ngừngEquity : vốnInitiation of a criminal case : khởi tốWithdrawal : thoái vốn320. 321.322.323.324. Portion : phầnUrge : đôn đốcUnsold : chưa bánProfit : lợi tứcResidual : còn lại

Source: https://vvc.vn
Category : Pháp luật

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay