Phép tịnh tiến thời sự thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

thời sự buổi sáng nay đã đổ thêm dầu vào lửa.

And that news this morning is just adding fuel to the fire.

Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến thời sự thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Dùng thời sự để gợi chú ý

Use Current Events to Stir Interest

jw2019

● Nhắc đến một tin thời sự, rồi hỏi: “Bạn nghe tin đó chưa?

● Mention a news item, and then ask: “Did you hear about that?

jw2019

Chúng ta đang nhỡ thời sự đấy.

We’re missing the newsreel.

OpenSubtitles2018. v3

Dùng tin tức thời sự

Using current news items

jw2019

SBS CNBC là một kênh thời sự doanh nghiệp 24 giờ ở Hàn Quốc.

SBS CNBC is a 24hour business news channel in South Korea.

WikiMatrix

Họ sẽ đăng anh lên tin thời sự.

They would cart me off in front of the local news.

OpenSubtitles2018. v3

Thời sự hôm nay.

Today on the news.

OpenSubtitles2018. v3

Cho nên khi chương trình thời sự của George White mở ra, bả tống tôi đi Florida.

So when George White’s Scandals opened, she packed me off to Florida .

OpenSubtitles2018. v3

ông có xem qua thời sự về thuyền hàng Malaysia không?

” Hey Tyler, did you see the news about the Malaysian freighter? “

OpenSubtitles2018. v3

[ Chương trình Thời sự ] Hoạt động quân sự ở Đông Dương.

Military action in Indochina .

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ tôi ghét kịch thời sự.

My mother hates revues.

OpenSubtitles2018. v3

Một câu chuyện thời sự quan trọng khác là về nền kinh tế Hoa Kỳ .

The American economy was another major story .

EVBNews

Mỗi tháng cùng bạn văn chương bình thời sự.

Every week with the different boyfriend!

WikiMatrix

Triceratops, nếu bạn theo dõi tin tức thời sự, rất nhiều phát thanh viên bị sai cả.

Triceratops, if you’ve heard the news, a lot of the newscasters got it all wrong.

ted2019

Với người xem tin thời sự, cuộc chiến này chỉ là một dòng tin vắn.

From far away, this war had felt like a footnote in world news .

ted2019

Sự đổ máu không chỉ là chuyện thời sự mà cũng diễn ra trong sự giải trí nữa.

Bloodshed is featured not only in the news but also in entertainment.

jw2019

Đầy trên thời sự kia kìa.

It’s all over the fucking news.

OpenSubtitles2018. v3

Tụi anh vừa xem một phim thời sự ở Tây Ban Nha.

We saw a newsreel on Spain.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra có đấy, vì Kinh Thánh cung cấp sự hướng dẫn cho những vấn đề thời sự.

It is, indeed, because it offers guidance on current issues.

jw2019

Tôi chỉ xem thời sự thôi.

I only watch the news.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng cho nó coi thời sự hay mấy thứ kinh dị trên TV.

Don’t let him watch news or anything scary on TV.

OpenSubtitles2018. v3

[Nêu ra một tin thời sự làm nhiều người quan tâm].

[Mention some current news item of concern.]

jw2019

Tuy nhiên, đồng thời sự việc cũng tùy nhiều nơi chúng ta là người giảng dạy.

At the same time, though, much also depends upon us as teachers —how we ourselves have built.

jw2019

Màn hình thứ hai hiển thị quảng cáo, thời tiết, và thời sự.

The second screen displays advertisements, weather, and news.

WikiMatrix

Source: https://vvc.vn
Category: Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay