»thời gian nghỉ ngơi«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Tôi sẽ trông đứa nhỏ để cô và chồng cô có thời gian nghỉ ngơi.

I’ll watch your little one so you and your man can have some snuggle time .

Bạn đang đọc: »thời gian nghỉ ngơi«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Con chỉ đang dành thời gian nghỉ ngơi.

I’m just taking some time off .

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đang dành ít thời gian nghỉ ngơi xa nhà.

I’m taking some time, from home .

OpenSubtitles2018.v3

Thời gian nghỉ ngơi sẽ giúp bạn phục hồi năng lượng lại thôi .

Time away will let you recharge .

EVBNews

Con cú đực không có thời gian nghỉ ngơi.

The male has no time to rest .

OpenSubtitles2018.v3

Thời gian hoạt động ngắn (thường ít hơn một giờ) với thời gian nghỉ ngơi ngắn.

The periods of activity are short ( often less than 1 hour ) with short times of resting .

WikiMatrix

Rebecca, con dành thời gian nghỉ ngơi nhiều hơn con đi học đại học đấy.

Rebecca, you spend more time taking time off than you do in college .

OpenSubtitles2018.v3

Hãy dành thời gian nghỉ ngơi.

It takes time .

OpenSubtitles2018.v3

Vì thế, hãy dành thời gian nghỉ ngơi đầy đủ và giải trí hợp lý.

So make time for sufficient rest and balanced recreation .

jw2019

Tôi cần một thời gian nghỉ ngơi.

I need a rest period .

OpenSubtitles2018.v3

Các con tàu bị đánh tơi tả của Hipper có được một khoảng thời gian nghỉ ngơi.

Ships captured by pirates have only one durability point .

WikiMatrix

Nhờ thế, anh Dũng và tôi có thời gian nghỉ ngơi và trò chuyện”.

“ That gave Darren and me time to unwind and to talk. ”

jw2019

Cô ấy phải dành nhiều thời gian nghỉ ngơi trên giường.

She spent more time in bed .

OpenSubtitles2018.v3

Nó có thể cần một thời gian nghỉ ngơi.

It can take some time off .

OpenSubtitles2018.v3

Trong thời gian nghỉ ngơi, trâu cái sẽ đứng lên, lê bước xung quanh, và ngồi xuống trở lại.

During resting time, the females stand up, shuffle around, and sit back down again .

WikiMatrix

Sự xáo trộn này sau đó được theo sau bởi một khoảng thời gian nghỉ ngơi cho phép tăng trưởng mới.

This disturbance is then followed by a period of rest which allows new growth .

WikiMatrix

Ngay cả đối với các nhân viên cụm rạp chiếu phim chuyên dụng nhất, cũng có được thêm thời gian nghỉ ngơi.

Even for the most dedicated Cineplex employee, there are extended gaps of down-time .

OpenSubtitles2018.v3

Sau một thời gian nghỉ ngơi vào năm 2004, Fabian trở lại với âm nhạc vào mùa xuân năm 2005 với album tiếng Pháp thứ 5, 9.

After a sabbatical in 2004, Fabian returned to the music scene spring of 2005 with her fifth French album, 9 .

WikiMatrix

Người chủ gia đình thăng bằng và yêu thương sẽ sắp xếp để gia đình có thời gian nghỉ ngơi và giải trí.

( 1 Timothy 5 : 8 ) Balanced, loving family heads make time for occasional rest and recreation .

jw2019

Tuy nhiên Guido đã từ chối bơi vòng này, để dành thời gian nghỉ ngơi và tập trung cho phần thi 4 × 100 hỗn hợp tiếp sức.

However Guido chose not to swim the race, preferring to rest and focus on the 4 × 100 medley relay .

WikiMatrix

Thời gian nghỉ ngơi tại cảng rất ngắn, chỉ vài giờ để tiếp liệu và tiếp nhiên liệu, rồi con tàu lại tiếp tục ra khơi.

In-port time was minimal ; a few hours to fuel and reprovision, and the ships were off again .

WikiMatrix

Nhiều công dân Nhật dành thời gian nghỉ ngơi trong kỳ nghỉ này, và một số công ty đóng cửa hoàn toàn và cho nhân viên nghỉ.

Many Japanese nationals take paid time off during this holiday, and some companies are closed down completely and give their employees time off .

WikiMatrix

Đừng quên làm việc đúng giờ để có thời gian nghỉ ngơi, thời gian dùng bữa, và có thể là khoảng thời gian chợp mắt ban trưa .

Do n’t forget to work in time for rest, time for meals, and possibly time for a nap in the middle of your day .

EVBNews

Tuy nhiên, thời gian nghỉ ngơi tại cảng thật ngắn ngủi, khi con tàu lại tiếp tục khởi hành vào cuối ngày 23 tháng 9 để hướng đến Iceland.

The respite in port was a brief one, however, as the ship got underway again, late on 23 September for Iceland.

WikiMatrix

Ông Corrado và vợ đã có quan điểm thăng bằng về công việc nhà, biết cách sắp xếp thời gian nghỉ ngơi để tránh kiệt sức vào cuối ngày.

Corrado and his wife have developed a balanced approach to domestic chores, following a moderately relaxed schedule to avoid feeling completely drained of energy at the end of the day .

jw2019

Source: https://vvc.vn
Category : Giải trí

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay